









Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Văn bản hành chính cần thiết 123
Typology: Schemes and Mind Maps
1 / 17
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
của mình tiếp tục tái phân phối thông tin cho đối tượng khác:
4. Phương thức tiếp nhận thông tin:
Dữ liệu trực tuyến Chỉ
số ngành
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Message
Index)
Manufacturing Index)
Construction Index)
LIS.01.008 Quyền sử dụng chỉ số HNX 30
Theo đường
truyền riêng
Dữ liệu giao dịch trễ
cổ phiếu niêm yết
Giá trần, giá sàn, giá tham chiếu, giá chào
mua, chào bán tốt nhất, khối lượng khớp,
giá trị khớp, thay đổi (điểm), giá cao
nhất, giá thấp nhất, giá trung bình, tổng
khối lượng đặt mua, tổng khối lượng đặt
bán, tổng khối lượng khớp, khối lượng
NĐTNN mua, khối lượng NĐTNN bán
Message
LIS.02.001 - Mức 1: 3 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
LIS.02.002 - Mức 2: 10 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
Dữ liệu trễ Chỉ số
HNX Index
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Message
Dữ liệu trễ Chỉ số Quy
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế (^) Message
mô
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Dữ liệu trễ Chỉ số
ngành
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Message
Index)
Manufacturing Index)
Construction Index)
Dữ liệu trễ Chỉ số
HNX 30 index
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Message
Dữ liệu trễ Chỉ số
HNX30 TRI index
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa, TRI
Message
LIS.03.001 Kết quả giao dịch chi
tiết từng cổ phiếu và
ETFs
Giá tham chiếu, giá mở cửa, giá đóng
cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá bình
quân, thay đổi (điểm, %); KLGD, GTGD
của giao dịch khớp lệnh và giao dịch thỏa
thuận; Tổng KLGD/GTGD từng cổ
phiếu, % tổng KLGD/GTGD so với toàn
Excel
Dữ liệu HNX Index
cuối ngày
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Excel
Dữ liệu cuối ngày Bộ
chỉ số quy mô:
Index
Index
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Excel
Dữ liệu cuối ngày Bộ
chỉ số ngành:
nghiệp (HNX
Manufacturing Index)
dựng (HNX
Construction Index)
chính (HNX
Financials Index)
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Excel
Dữ liệu cuối ngày Chỉ
số HNX 30 và TRI
HNX 30 Index
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực tế
tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu trong rổ,
ngày được đưa vào rổ chỉ số; tổng khối
lượng giao dịch, tổng giá trị giao dịch; chỉ
số cao nhất, chỉ số thấp nhất, chỉ số hiện
tại, thay đổi chỉ số, chỉ số đóng cửa
Excel
Thông tin công bố từ Công ty niêm yết
LIS.04.001 Báo cáo thường niên
Báo cáo thường niên của công ty niêm
yết
Word/Excel/Pdf
Báo cáo tài chính
(năm có kiểm toán và
BCTC quý)
Báo cáo tài chính các quý, báo cáo tài
chính kiểm toán năm
Excel
Thông tin hoạt động
của Công ty niêm yết
Nộp hồ sơ niêm yết, niêm yết mới, huỷ
niêm yết, thông báo/kết quả giao dịch của
cổ đông nội bộ, cổ đông lớn, cổ đông
sáng lập; thông báo/kết quả giao dịch cổ
phiếu quỹ, giao dịch không hưởng quyền,
phát hành thêm, niêm yết bổ sung; Nghị
quyết hội đồng quản trị, Nghị quyết đại
hội đồng cổ đông; thay đổi vốn điều lệ,
thay đổi nhân sự chủ chốt,..
Word/Pdf
Thông tin thực hiện
quyền của các cổ
phiếu niêm yết
Thông tin về thực hiện quyền của các cổ
phiếu niêm yết. Ví dụ: thông tin chốt
quyền để trả cổ tức, phát hành cổ phiếu,
trái phiếu, hình thức trả cổ tức, tỉ lệ trả cổ
tức…
Excel
Thông tin công bố từ Công ty chứng khoán thành viên
Báo cáo tài chính năm
của công ty chứng
khoán thành viên
Báo cáo tài chính năm của công ty chứng
khoán thành viên
Excel
Thông tin công bố của
công ty chứng khoán
thành viên
Các thông tin về thay đổi vốn điều lệ,
nhân sự chủ chốt, đóng/mở chi nhánh,
phòng giao dịch, …
Word/Pdf
Thông tin về hoạt
động Đấu giá cổ
phần
Thông báo đấu giá, kết quả đấu giá Excel/Word
Bảng giá giao dịch
trực tuyến tất cả các
cổ phiếu niêm
yết/đăng ký giao dịch
trên HNX;
Bảng giá giao dịch trực tuyến tất cả các
cổ phiếu niêm yết/đăng ký giao dịch trên
Nhúng nội dung
của HNX trên
website của
công ty (theo
đường link
hoặc phương
thức iframe)
Thông tin công bố
tiếng Anh của công ty
Thông tin công bố tiếng Anh của công ty Word, Pdf
Báo cáo tài chính
tiếng Anh của công ty
Báo cáo tài chính tiếng Anh của công ty Excel
COM.06.004 Thông tin công bố Thông tin công bố tiếng Việt của các Word, Pdf
điểm cuối kỳ, P/E bình quân, EPS bình
quân
PE và EPS toàn thị
trường
Chỉ tiêu/Kỳ tính toán, KLLH bình quân,
GTVH cuối kỳ, P/E BQ, % tăng (giảm)
PE bình quân so với kỳ/năm liền trước,
EPS BQ, % tăng (giảm) EPS bình quân
so với kỳ/năm liền trước
Excel
STT Gói tin Mô tả nội dung dữ liệu Định dạng
Dữ liệu giao dịch trực
tuyến
Giá trần, giá sàn, giá tham chiếu, giá
chào mua, chào bán tốt nhất, khối lượng
khớp, giá trị khớp, thay đổi (điểm), giá
cao nhất, giá thấp nhất, giá trung bình,
tổng khối lượng đặt mua, tổng khối
lượng đặt bán, tổng khối lượng khớp,
khối lượng NĐTNN mua, khối lượng
NĐTNN bán
Message
UPC.01.001 - Mức 1: 3 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
UPC.01.002 - Mức 2: 10 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
Dữ liệu trực tuyến Chỉ
số UPCoM Index
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực
tế tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu
trong rổ, ngày được đưa vào rổ chỉ số;
tổng khối lượng giao dịch, tổng giá trị
giao dịch; chỉ số cao nhất, chỉ số thấp
nhất, chỉ số hiện tại, thay đổi chỉ số, chỉ
số đóng cửa
Message
Dữ liệu giao dịch trễ
Giá trần, giá sàn, giá tham chiếu, giá
chào mua, chào bán tốt nhất, khối lượng
khớp, giá trị khớp, thay đổi (điểm), giá
cao nhất, giá thấp nhất, giá trung bình,
Message
tổng khối lượng đặt mua, tổng khối
lượng đặt bán, tổng khối lượng khớp,
khối lượng NĐTNN mua, khối lượng
NĐTNN bán
UPC.02.001 - Mức 1: 3 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
UPC.02.002 - Mức 2: 10 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
Dữ liệu trễ Chỉ số
UPCoM Index
Mã cổ phiếu trong rổ, khối lượng thực
tế tính chỉ số, tỷ trọng của cổ phiếu
trong rổ, ngày được đưa vào rổ chỉ số;
tổng khối lượng giao dịch, tổng giá trị
giao dịch; chỉ số cao nhất, chỉ số thấp
nhất, chỉ số hiện tại, thay đổi chỉ số, chỉ
số đóng cửa
Message
Kết quả giao dịch chi
tiết từng cổ phiếu
Giá tham chiếu, giá mở cửa, giá đóng
cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá
bình quân, thay đổi (điểm, %); KLGD,
GTGD của giao dịch khớp lệnh và giao
dịch thỏa thuận; Tổng KLGD/GTGD
từng cổ phiếu, % tổng KLGD/GTGD so
với toàn thị trường; khối lượng cổ phiếu
lưu hành; Giá trị vốn hóa thị trường (giá
trị, tỷ trọng)
Excel
Tổng hợp giao dịch toàn
thị trường trong ngày
Tổng KLGD/GTGD toàn thị trường,
giá trị vốn hóa thị trường, EPS, P/E
bình quân toàn thị trường; số cổ phiếu
ĐKGD, số cổ phiếu được phép giao
dịch, số cổ phiếu tạm ngừng giao dịch;
số cổ phiếu tăng/giảm/đứng giá, số cổ
phiếu không tham gia giao dịch, số cổ
phiếu tăng trần/giảm sàn; các top 10
giao dịch (top KLGD cao nhất, top
GTGD lớn nhất, top giá trị niêm yết lớn
nhất, top tăng giá mạnh nhất, top giảm
giá mạnh nhất, top giá trị vốn hóa lớn
nhất
Excel
UPC.03.003 Thống kê cung cầu
Số lệnh đặt mua, khối lượng đặt mua,
số lệnh đặt bán, khối lượng đặt bán theo
từng phương thức giao dịch khớp lệnh
Excel
đổi vốn điều lệ, thay đổi nhân sự chủ
chốt, ….
Thông tin thực hiện
quyền của các cổ phiếu
đăng ký giao dịch
Thông tin về thực hiện quyền của các
cổ phiếu niêm yết. Ví dụ: thông tin chốt
quyền để trả cổ tức, phát hành cổ phiếu,
trái phiếu, hình thức trả cổ tức, tỉ lệ trả
cổ tức…
Excel
Bảng giá giao dịch trực
tuyến tất cả các cổ phiếu
niêm yết/đăng ký giao
dịch trên HNX;
Bảng giá giao dịch trực tuyến tất cả các
cổ phiếu niêm yết/đăng ký giao dịch
trên HNX
Nhúng nội dung
của HNX trên
website của
công ty (theo
đường link
hoặc phương
thức iframe)
Thông tin công bố tiếng
Anh của công ty
Thông tin công bố tiếng Anh của công
ty
Word, Pdf
Báo cáo tài chính tiếng
Anh của công ty
Báo cáo tài chính tiếng Anh của công ty Excel
Thông tin công bố tiếng
Việt của các công ty
cùng ngành
Thông tin công bố tiếng Việt của các
công ty cùng ngành
Word, Pdf
Báo cáo tài chính tiếng
Việt của các công ty
cùng ngành
Báo cáo tài chính tiếng Việt của các
công ty cùng ngành
Excel
Báo cáo thường niên
tiếng Việt của các công
ty cùng ngành
Báo cáo thường niên tiếng Việt của các
công ty cùng ngành
Word, Pdf
COM.06.007 Dữ liệu giao dịch cuối
ngày của cổ phiếu công
ty và các công ty cùng
ngành
Giá tham chiếu, giá mở cửa, giá đóng
cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất, giá
bình quân, thay đổi (điểm, %); KLGD,
GTGD của giao dịch khớp lệnh và giao
dịch thỏa thuận; Tổng KLGD/GTGD
từng cổ phiếu, % tổng KLGD/GTGD so
với toàn thị trường; khối lượng cổ phiếu
Excel
lưu hành; Giá trị vốn hóa thị trường (giá
trị, tỷ trọng)
Chỉ báo quy mô và
thanh khoản
KLGD bình quân phiên, GTGD bình
quân phiên, Vòng quay thanh khoản thị
trường, Tốc độ luân chuyển bình quân
theo GTGD, Tốc độ luân chuyển bình
quân theo KLGD, Tỷ lệ tập trung thị
trường theo Top 10 CP có GTVH lớn
nhất, Tỷ lệ tập trung thị trường theo
Top 5% CP có GTVH lớn nhất, Tỷ lệ
tập trung thị trường theo Top 10 CP có
GTGD lớn nhất, Tỷ lệ tập trung thị
trường theo Top 5% CP có GTGD lớn
nhất
Excel
UPC.07.002 PE và EPS chi tiết
MCK, Mã ngành cấp 1, Tên ngành cấp
1, EPS theo BCTC kiểm toán năm gần
nhất, EPS cơ bản 4 quý gần nhất hoặc
EPS bình quân toàn thị trường, KLLH
bình quân 4 quý gần nhất, GTVH tại
thời điểm cuối kỳ, P/E hoặc P/E bình
quân toàn thị trường
Excel
UPC.07.003 PE và EPS theo ngành
Ngành, Tên ngành cấp 1, Khối lượng
lưu hành bình quân, Giá trị vốn hóa tại
thời điểm cuối kỳ, P/E bình quân, EPS
bình quân
Excel
PE và EPS toàn thị
trường
Chỉ tiêu/Kỳ tính toán, KLLH bình quân,
GTVH cuối kỳ, P/E BQ, % tăng (giảm)
PE bình quân so với kỳ/năm liền trước,
EPS BQ, % tăng (giảm) EPS bình quân
so với kỳ/năm liền trước
Excel
Stt Gói tin Mô tả nội dung dữ liệu Định dạng
nhất
Ngày giao dịch, kỳ hạn còn lại, mã trái
phiếu, tiền tệ, giá yết, lợi suất đáo hạn,
khối lượng, giá trị giao dịch, loại nhà đầu
tư
Kết quả giao dịch Trái
phiếu Chính phủ của
nhà đầu tư nước ngoài
còn lại, khối lượng mua, giá trị mua, khối
lượng bán, giá trị bán, thị phần GTGD
suất, GTGD theo mệnh giá, GTGD lần 1
Excel
Dữ liệu Chỉ số Trái
phiếu và Đường cong
lợi suất (Yield curve)
Ngày thanh toán, mã benchmark, ngày
còn lại, năm còn lại, giá sạch, giá thực
hiện, YTM
Excel
Thông tin công bố từ
Tổ chức phát hành và
thành viên giao dịch
Thông tin về ngày giao dịch không
hưởng quyền để trả lãi, thông tin về niêm
yết mới, hủy niêm yết
Excel, word,
Thông tin Đấu thầu trái
phiếu Chính phủ
Thông báo đấu thầu, kết quả đấu thầu trái
phiếu Chính phủ
Excel, word,
Stt Gói tin Mô tả nội dung dữ liệu Định dạng
Dữ liệu giao dịch trực
tuyến Hợp đồng tương
lai
Giá trần, giá sàn, giá tham chiếu, giá chào
mua, chào bán tốt nhất, khối lượng khớp,
giá trị khớp, thay đổi (điểm), giá cao nhất,
giá thấp nhất, giá trung bình, tổng khối
lượng đặt mua, tổng khối lượng đặt bán,
tổng khối lượng khớp
Message
FUT.01.001 - Mức 1: 3 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
FUT.01.002 - Mức 2: 10 lệnh đặt mua/bán tốt nhất
Kết quả giao dịch cuối
ngày
Mã hợp đồng, giá mở cửa, giá tham chiếu,
giá trần, giá sàn, giá cao nhất, giá thấp
nhất, giá thanh toán, thay đổi giá thanh
toán (điểm, %), khối lượng mở (OI), thay
đổi OI, KLGT, GTGD, giá lý thuyết, giá
đóng cửa
Excel
Quy mô giao dịch theo
phương thức giao dịch
Mã hợp đồng, khối lượng mở,
KLGD/GTGD khớp lệnh liên tục,
KLGD/GTGD mở cửa, KLGD/GTGD
đóng cửa, Tổng KLGD/GTGD khớp lệnh,
KLGD/GTGD thỏa thuận, Tổng
KLGD/GTGD, Tỷ trọng KLGD, GTGD
Excel
Tình hình đặt lệnh theo
phương thức giao dịch
Mã HĐ, Số lệnh đặt mua ( khớp lệnh), KL
đặt mua (khớp lệnh), Số lệnh đặt bán
(khớp lệnh), KL đặt bán (khớp lệnh) , Số
lệnh đặt mua (thỏa thuận), KL đặt mua
(thỏa thuận), Số lệnh đặt bán (thỏa thuận),
KL đặt bán (thỏa thuận), Tổng Số lệnh đặt
mua , Tổng KL đặt mua , Tổng GT đặt
mua, Tổng Số lệnh đặt bán, Tổng KL đặt
bán , Tổng GT đặt bán, KL thực hiện, GT
thực hiện
Excel
Quy mô giao dịch theo
loại nhà đầu tư
KL mua/GT mua/KL bán/GT
bán/KLGD/GTGD của NĐT cá nhân/tổ
chức trong và ngoài nước,
KLGD/GTGD/OI toàn thị trường
Excel