Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

tong hop tu vung tieng anh, Exercises of English Literature

Tong hop cac tu vung tieng anh hay gap

Typology: Exercises

2019/2020

Uploaded on 07/16/2023

trang-le-42
trang-le-42 🇻🇳

1 document

1 / 44

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
Từ Phiên âm Dịch nghĩa
A
– able (adj) /ˈeibəl/ có năng lực, có tài
– abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ
– about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng, về
– above (adv) /əˈbʌv/ ở trên, lên trên
– act (n, v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
– add (v) /æd/ cộng, thêm vào
– afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
– after (adv) /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi
– again (adv) /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa
– against (prep) /əˈɡenst/ chống lại, phản đối
– age (n) /eɪdʒ/ tuổi
– ago (adv) /əˈɡəʊ/ trước đây
– agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành
– air (n) /eər/ không khí, bầu không khí, không gian
– all (det, pron, adv) /ɔːl/ tất cả
– allow (v)/əˈlaʊ/ cho phép, để cho
– also (adv) /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế
– always (adv) /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn
– among (prep)/əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa
– an /æn/ (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương)
nếu
– and (conj) /ænd/
– anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ
– animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14
pf15
pf16
pf17
pf18
pf19
pf1a
pf1b
pf1c
pf1d
pf1e
pf1f
pf20
pf21
pf22
pf23
pf24
pf25
pf26
pf27
pf28
pf29
pf2a
pf2b
pf2c

Partial preview of the text

Download tong hop tu vung tieng anh and more Exercises English Literature in PDF only on Docsity!

Từ Phiên âm Dịch nghĩa A

  • able (adj) /ˈeibəl/ có năng lực, có tài
  • abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ
  • about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng, về
  • above (adv) /əˈbʌv/ ở trên, lên trên
  • act (n, v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • add (v) /æd/ cộng, thêm vào
  • afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
  • after (adv) /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi
  • again (adv) /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa
  • against (prep) /əˈɡenst/ chống lại, phản đối
  • age (n) /eɪdʒ/ tuổi
  • ago (adv) /əˈɡəʊ/ trước đây
  • agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành
  • air (n) /eər/ không khí, bầu không khí, không gian
  • all (det, pron, adv) /ɔːl/ tất cả
  • allow (v)/əˈlaʊ/ cho phép, để cho
  • also (adv) /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế
  • always (adv) /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn
  • among (prep)/əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa
  • an /æn/ (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu
  • and (conj) /ænd/ và
  • anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ
  • animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật
  • answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời
  • any (det, pron, adv) /ˈen.i/ một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
  • appear (v) /əˈpɪər/ xuất hiện, hiện ra, trình diện
  • apple (n) /ˈæp.əl/ quả táo
  • are /ɑːr/ chúng tôi
  • area (n) /ˈeə.ri.ə/ diện tích, bề mặt
  • arm (n, v) /ɑːm/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
  • arrange (v) /əˈreɪndʒ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
  • arrive (v (+at in)) /əˈraɪv/ đến, tới nơi
  • art (n) /ɑːt/ nghệ thuật, mỹ thuật
  • as (prep, adv, conj) /æz/ như (as you know…)
  • ask (v) /ɑːsk/ hỏi
  • at (prep) /æt/ ở tại (chỉ vị trí)
  • atom (n)/ˈæt.əm/ nguyên tử B
  • baby (n) /ˈbeɪ.bi/ đứa bé mới sinh; trẻ thơ
  • back (n, adj, adv, v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
  • bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
  • ball (n) /bɔːl/quả bóng
  • band (n)/bænd/ băng, đai, nẹp
  • bank (n) /bæŋk/ bờ (sông…), đê
  • bar (n) /bɑːr/ quán bán rượu
  • base (n, v) /beɪs/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
  • basic (adj) /ˈbeɪ.sɪk/ cơ bản, cơ sở
  • boat (n) /bəʊt/ tàu, thuyền
  • body (n) /ˈbɒd.i/ thân thể, thân xác
  • bone (n) /bəʊn/ xương
  • book (n, v) /bʊk/sách; ghi chép
  • born (v) /bɔːn/ sinh, đẻ
  • both (det, pron) /bəʊθ/ cả hai
  • bottom (n, adj) /ˈbɒt.əm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
  • bought (v) /bɔːt/ mua
  • box (n) /bɒks/ hộp, thùng
  • boy (n) /bɔɪ/ con trai, thiếu niên
  • branch (n) /brɑːntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
  • bread (n) /bred/ bánh mỳ
  • break (v, n) /breɪk/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
  • bright (adj) /braɪt/ sáng, sáng chói
  • bring (v)/brɪŋ/ mang, cầm, xách lại
  • broad (adj) /brɔːd/ rộng
  • broke (v) /brəʊk/ khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
  • brother (n) /ˈbrʌð.ər/ anh, em trai
  • brought (v) /brɔːt/ cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
  • brown (adj, n) /braʊn/ nâu, màu nâu
  • build (v) /bɪld/ xây dựng
  • burn (v) /bɜːn/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
  • busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận, bận rộn
  • but (conj) /bʌt/ nhưng
  • buy (v) /baɪ/ mua
  • by (prep, adv) /baɪ/ bởi, bằng C
  • call (v, n) /kɔːl/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
  • came (v) /keɪm/ khung chì (để) lắp kinh (cửa)
  • camp (n, v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
  • can (modal v, n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
  • capital (n, adj) /ˈkæp.ɪ.təl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
  • captain (n) /ˈkæp.tɪn/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  • car (n) /kɑːr/ xe hơi
  • card (n) /kɑːd/ thẻ, thiếp
  • care (n, v) /keər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
  • carry (v)/ˈkær.i/ mang, vác, khuân chở
  • case (n) /keɪs/ vỏ, ngăn, túi
  • cat (n) /kæt/ con mèo
  • catch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
  • caught (v) /kɔːt/sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
  • cause (n, v) /kɔːz/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
  • cell (n) /sel/ ô, ngăn
  • cent (n) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)
  • center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)/ˈsen.tər/ (như) centre
  • century (n) /ˈsen.tʃər.i/ thế kỷ
  • certain (adj, pron) /ˈsɜː.tən/ chắc chắn
  • cloud (n) /klaʊd/ mây, đám mây
  • coast (n) /kəʊst/ sự lao dốc; bờ biển
  • coat (n) /kəʊt/ áo choàng
  • cold (adj, n) /kəʊld/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
  • collect (v) /kəˈlekt/ sưu tập, tập trung lại
  • colony (n) /ˈkɒl.ə.ni/ thuộc địa
  • color (n) /ˈkʌl.ər/ (như) colour
  • column (n) /ˈkɒl.əm/ cột, mục (báo)
  • come (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
  • common (adj) /ˈkɒm.ən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
  • company (n) /ˈkʌm.pə.ni/ công ty
  • compare (v) /kəmˈpeər/ so sánh, đối chiếu
  • complete (adj, v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành, xong
  • condition (n) /kənˈdɪʃ.ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
  • connect (v) /kəˈnekt/ kết nối, nối
  • consider (v) /kənˈsɪd.ər/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
  • consonant /ˈkɒn.sə.nənt/ (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương
  • contain (v) /kənˈteɪn/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
  • continent (n) /ˈkɒn.tɪ.nənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
  • continue (v) /kənˈtɪn.juː/ tiếp tục, làm tiếp
  • control (n, v) /kənˈtrəʊl/sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
  • cook (v, n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
  • cool (adj, v) /kuːl/mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát
  • copy (n, v) /ˈkɒp.i/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
  • corn /kɔːn/ hai (chân)
  • corner (n) /ˈkɔː.nər/ góc (tường, nhà, phố…)
  • correct (adj, v) /kəˈrekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
  • cost (n, v) /kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
  • cotton (n) /ˈkɒt.ən/ bông, chỉ, sợi
  • could (v) /kʊd/có thể, có khả năng
  • count (v) /kaʊnt/ đếm, tính
  • country (n) /ˈkʌn.tri/ nước, quốc gia, đất nước
  • course (n) /kɔːs/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
  • cover (v, n) /ˈkʌv.ər/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
  • cow (n) /kaʊ/con bò cái
  • crease /kriːs/ nếp nhăn, nếp gấp
  • create (v) /kriˈeɪt/ sáng tạo, tạo nên
  • crop (n) /krɒp/ vụ mùa
  • cross (n, v) /krɒs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
  • crowd (n) /kraʊd/ đám đông
  • cry (v, n) /kraɪ/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
  • current (adj, n) /ˈkʌr.ənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
  • cut (v, n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt D
  • dad (n) /dæd/ bố, cha
  • difficult (adj) /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ khó, khó khăn, gay go
  • direct (adj, v) /daɪˈrekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
  • discuss (v) /dɪˈskʌs/ thảo luận, tranh luận
  • distant /ˈdɪs.tənt/ xa, cách, xa cách
  • divide (v) /dɪˈvaɪd/ chia, chia ra, phân ra
  • division (n) /dɪˈvɪʒ.ən/sự chia, sự phân chia, sự phân loại
  • do (v) /də/ /du/ /duː/ làm, làm
  • doctor (n) /ˈdɒk.tər/ Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
  • does (v) /dʌz/ hươu cái, hoãng cái; nai cái
  • dog (n) /dɒɡ/ chó
  • dollar (n) /ˈdɒl.ər/ đô la Mỹ
  • done /dʌn/xong, hoàn thành, đã thực hiện
  • door (n) /dɔːr/ cửa, cửa ra vào
  • double (adj, det, adv, v)/ˈdʌb.əl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
  • down (adv, prep) /daʊn/ xuống
  • draw (v) /drɔː/ vẽ, kéo
  • dream (n, v) /driːm/ giấc mơ, mơ
  • dress (n, v) /dres/ Váy liền thân
  • drink (n, v) /drɪŋk/ đồ uống; uống
  • drive (v, n) /draɪv/ lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển
  • drop (v, n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…);
  • dry (adj, v) /draɪ/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
  • duck (n) /dʌk/con vịt, vịt cái
  • during (prep) /ˈdʒʊə.rɪŋ/trong lúc, trong thời gian

E

  • each (det, pron) /iːtʃ/ mỗi
  • ear (n) /ɪər/ tai
  • early (adj, adv) /ˈɜː.li/ sớm
  • earth (n) /ɜːθ/ đất, trái đất
  • ease (n, v) /iːz/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
  • east (n, adj, adv) /iːst/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
  • eat (v) /iːt/ ăn
  • edge (n)/edʒ/lưỡi, cạnh sắc
  • effect (n) /ɪˈfekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
  • egg (n) /eɡ/ trứng
  • eight /eɪt/ tám
  • either (det, pron, adv) /ˈaɪ.ðər/ mỗi, một; cũng phải thế
  • electric (adj) /iˈlek.trɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
  • element (n) /ˈel.ɪ.mənt/ yếu tố, nguyên tố
  • else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không
  • end (n, v) /end/giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
  • enemy (n) /ˈen.ə.mi/ kẻ thù, quân địch
  • energy (n) /ˈen.ə.dʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
  • engine (n) /ˈen.dʒɪn/ máy, động cơ
  • enough (det, pron, adv) /ɪˈnʌf/ đủ
  • enter (v) /ˈen.tər/ đi vào, gia nhập
  • equal (adj, n, v) /ˈiː.kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
  • equate /ɪˈkweɪt/ làm cân bằng, san bằng
  • farm (n) /fɑːm/ trang trại
  • fast (adj, adv) /fɑːst/ nhanh
  • fat (adj, n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
  • father (n) /ˈfɑː.ðər/ cha (bố)
  • favor /ˈfeɪ.vər/ thiện ý; sự quý mến
  • fear (n, v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
  • feed (v) /fiːd/ cho ăn, nuôi
  • feel (v) /fiːl/ cảm thấy
  • feet (n) /fiːt/ chân, bàn chân (người, thú…)
  • fell (v) /fel/ da lông (của thú vật)
  • felt (v) /felt/ nỉ, phớt
  • few (det, adj, pron) /fjuː/ ít, vài; một ít, một vài
  • field (n) /fiːld/cánh đồng, bãi chiến trường
  • fig (n) /fɪɡ/ (thực vật học) quả sung; quả vả
  • fight (v, n) /faɪt/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
  • figure (n, v) /ˈfɪɡ.ər/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
  • fill (v) /fɪl/ làm đấy, lấp kín
  • final (adj, n) /ˈfaɪ.nəl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
  • find (v) /faɪnd/ tìm, tìm thấy
  • fine (adj) /faɪn/ tốt, giỏi
  • finger (n) /ˈfɪŋ.ɡər/ ngón tay
  • finish (v, n) /ˈfɪn.ɪʃ/ kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
  • fire (n, v) /faɪər/ lửa; đốt cháy
  • first (det) /ˈfɜːst/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
  • fish (n, v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
  • fit (v, adj) /fɪt/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
  • five /faɪv/ năm
  • flat (adj, n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
  • floor (n) /flɔːr/ sàn, tầng (nhà)
  • flow (n, v) /fləʊ/sự chảy; chảy
  • flower (n) /flaʊər/ hoa, bông, đóa, cây hoa
  • fly (v, n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
  • follow (v) /ˈfɒl.əʊ/ đi theo sau, theo, tiếp theo
  • food (n) /fuːd/ đồ ăn, thức, món ăn
  • foot (n) /fʊt/ chân, bàn chân
  • for (prep) /fɔːr/ cho, dành cho…
  • force (n, v) /fɔːs/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
  • forest (n) /ˈfɒr.ɪst/ rừng
  • form (n, v) /fɔːm/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
  • forward (adv, adj) /ˈfɔː.wəd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía trước
  • found (v) /faʊnd/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
  • four /fɔːr/ bốn
  • fraction /ˈfræk.ʃən/ (toán học) phân số
  • free (adj, v, adv) /friː/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
  • fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn
  • friend (n) /frend/ người bạn
  • gray (adj, v, n) /ɡreɪ/ xám, hoa râm (tóc)
  • great (adj) /ɡreɪt/ to, lớn, vĩ đại
  • green (adj, n) /ɡriːn/ xanh lá cây
  • grew (v) /ɡruː/ mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở
  • ground (n) /ɡraʊnd/ mặt đất, đất, bãi đất
  • group (n) /ɡruːp/ nhóm
  • grow (v) /ɡrəʊ/ mọc, mọc lên
  • guess (v, n) /ɡes/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
  • guide (n, v) /ɡaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
  • gun (n) /ɡʌn/súng H
  • had (v) /hæd/ có
  • hair (n) /heər/ tóc
  • half (n, det, pron, adv) /hɑːf/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
  • hand (n, v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
  • happen (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, xảy đến
  • happy (adj) /ˈhæp.i/ vui sướng, hạnh phúc
  • hard (adj, adv) /hɑːd/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
  • has /hæz/ có
  • hat (n) /hæt/ cái mũ
  • have (v, auxiliary v) /hæv/ có
  • he (pron) /hiː/ nó, anh ấy, ông ấy
  • head (n, v) /hed/cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
  • hear (v) /hɪər/ nghe
  • heard (v) /hə:d/ nghe
  • heart (n) /hɑːt/ tim, trái tim
  • heat (n, v) /hiːt/ hơi nóng, sức nóng
  • heavy (adj) /ˈhev.i/ nặng, nặng nề
  • held (v) /held/ khoang (của tàu thuỷ)
  • help (v, n) /help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
  • her (pron, det) /hɜːr/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
  • here (adv) /hɪər/ đây, ở đây
  • high (adj, adv) /hɪər/ cao, ở mức độ cao
  • hill (n) /hɪl/ đồi
  • him (pron) /hɪm/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
  • his (det, pron) /hɪz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
  • history (n) /ˈhɪs.tər.i/ lịch sử, sử học
  • hit (v, n)/hɪt/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
  • hold (v, n) /həʊld/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
  • hole (n) /həʊl/ lỗ, lỗ trống; hang
  • home (n, adv) /həʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
  • hope (v, n) /həʊp/ hy vọng; nguồn hy vọng
  • horse (n) /hɔːs/ ngựa
  • hot (adj)/hɒt/ nóng, nóng bức
  • hour (n) /aʊər/ giờ
  • house (n) /haʊs/ nhà, căn nhà, toàn nhà
  • how (adv) /haʊ/thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
  • huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
  • it (pron, det) /ɪt/ cái đó, điều đó, con vật đó J
  • job (n) /dʒɒb/ việc, việc làm
  • join (v) /dʒɔɪn/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
  • joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
  • jump (v, n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
  • just (adv) /dʒʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ K
  • keep (v) /kiːp/giữ, giữ lại
  • kept (v) /kept/ giữ, giữ lại
  • key (n, adj) /kiː/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
  • kill (v) /kɪl/ giết, tiêu diệt
  • kind (n, adj) /kaɪnd/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
  • king (n) /kɪŋ/ vua, quốc vương
  • knew /njuː/biết; hiểu biết
  • know (v) /nəʊ/biết L
  • lady (n) /ˈleɪ.di/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
  • lake (n) /leɪk/hồ
  • land (n, v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
  • language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ ngôn ngữ
  • large (adj) /lɑːdʒ/ rộng, lớn, to
  • last (det, adv, n, v) /lɑːst/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
  • late (adj, adv) /leɪt/ trễ, muộn
  • laugh (v, n) /lɑːf/ cười; tiếng cười
  • law (n) /lɔː/ luật
  • lay (v) /leɪ/ xếp, đặt, bố trí
  • lead (v, n) /liːd/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
  • learn (v)/lɜːn/ học, nghiên cứu
  • least (det, pron, adv) /liːst/tối thiểu; ít nhất
  • leave (v) /liːv/ bỏ đi, rời đi, để lại
  • led (v) /led/ lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
  • left (adj, adv, n) /left/ bên trái; về phía trái
  • leg (n) /leɡ/ chân (người, thú, bàn…)
  • length (n) /leŋθ/ chiều dài, độ dài
  • less (det, pron, adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
  • let (v) /let/ cho phép, để cho
  • letter (n) /ˈlet.ər/ thư; chữ cái, mẫu tự
  • level (n, adj) /ˈlev.əl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
  • lie (v, n) /laɪ/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
  • life (n) /laɪf/ đời, sự sống
  • lift (v, n)/lɪft/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
  • light (n, adj, v) /laɪt/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
  • like (prep, v, conj) /laɪk/giống như; thích; như
  • line (n) /laɪn/ dây, đường, tuyến
  • liquid (n, adj) /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
  • list (n, v) /lɪst/ danh sách; ghi vào danh sách
  • listen (v) /ˈlɪs.ən/ nghe, lắng nghe