Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Tiền tệ Ngân hàng trắc nghiệm 1, Quizzes of Logistics

File trắc nghiệm cập nhật mới nhất

Typology: Quizzes

2023/2024

Uploaded on 08/05/2024

nguyen-thi-nguyen-ngoc
nguyen-thi-nguyen-ngoc 🇻🇳

4 documents

1 / 49

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
CHƯƠNG 1: TNG QUAN V TN T
Câu 1: Quá trình gn lin vi s ra đời ca tin t
A. Quá trình phát trin lưu thông ng a
B. Quá trình ra đi ca NHTW
C. Quá trình ra đi và phát trin ca NHTM
D. Không có đáp án đúng
Câu 2: Hai thuc tính th hin bn cht ca tin t
A. Giá tr s dng và giá tr hin ti
B. Giá tr thc và giá tr danh nghĩa
C. Giá tr s dng và giá tr
D. Giá tr hin ti và sc mua ca tin
Câu 3: Các chức năng cơ bản ca tin t
A. Trung gian tín dng, trung gian thanh toán
B. Phương tiện trao đổi, phương tin thanh toán
C. Phương tiện trao đổi, thước do giá tr, ct gi giá tr
D. Trung gian tín dng, trung gian thanh toán, to bút t
Câu 4: Trong trao đi hàng hóa trc tiếp (H-T-H’)
A. Vic mua và bán không cn phi diễn ra đồng thi
B. iHot đng mua diễn ra trước hot đng bán
C. Hot đng mua din ra sau hot đng bán
D. Vic mua và bán di ra đồng thi
Câu 5: Cái hình thái phát trin ca tin t
A. Hóa t, tín tê, bút t
B. Hóa t, phi kim loi, kim loi, tin giy
C. Hóa t, tin xu, tin vàng, tin giy
D. Hóa t, kim loi, tin giy, polime, tin vàng
Câu 6: Trong các chức năng của tin t, chức năng nào thể hin rõ bn cht ca
tin t
A. Phương tiện trao đổi
B. Thưc do giá tr
C. Ct gi giá tr
D. C B và C
Câu 7: Tin giy là mt loi tin du hiu vì
A. Tin giy không bn
B. Tin giy có mu phong phú
C. Tin giy ch có giá tr đại din, mang giá tr danh nghĩa
gián
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14
pf15
pf16
pf17
pf18
pf19
pf1a
pf1b
pf1c
pf1d
pf1e
pf1f
pf20
pf21
pf22
pf23
pf24
pf25
pf26
pf27
pf28
pf29
pf2a
pf2b
pf2c
pf2d
pf2e
pf2f
pf30
pf31

Partial preview of the text

Download Tiền tệ Ngân hàng trắc nghiệm 1 and more Quizzes Logistics in PDF only on Docsity!

CHƯƠNG 1: TỔ NG QUAN V Ề T Ề N T Ệ

Câu 1: Quá trình gn lin vi s ự ra đờ i ca tin tA. Quá trình phát tri ển và lưu thông hàng hóa B. Quá trình ra đời của NHTW C. Quá trình ra đời và phát triển của NHTM D. Không có đáp án đúng Câu 2: Hai thuc tính thhin bn cht ca tin t ệ A. Giá trị sử dụng và giá trị hiện tại B. Giá trị thực và giá trị danh nghĩa C. Giá trsdng và giá tr ị D. Giá trị hiện tại và sức mua của tiền Câu 3: Các ch ức năng cơ bả n ca tin t ệ A. Trung gian tín dụng, trung gian thanh toán B. Phương tiện trao đổi, phương tiện thanh toán C. Phương tiện trao đổi, thướ c do giá tr, ct gigiá tr ị D. Trung gian tín dụng, trung gian thanh toán, tạo bút tệ Câu 4: Trong trao đổ i hàng hóa trc ti ế p (H-T- H’) A. Vic mua và bán không cn phi di ễn ra đồ ng thi B. ờiHoạt động mua diễn ra trước hoạt động bán C. Hoạt động mua diễn ra sau hoạt động bán D. Việc mua và bán diễ ra đồng thời Câu 5: Cái hình thái phát trin ca tin tA. Hóa t, tín tê, bút t ệ B. Hóa tệ, phi kim loại, kim loại, tiền giấy C. Hóa tệ, tiền xu, tiền vàng, tiền giấy D. Hóa tệ, kim loại, tiền giấy, polime, tiền vàng Câu 6: Trong các ch ức năng củ a tin t, ch ức năng nào thể hin rõ bn cht ca tin tA. Phương tiện trao đổ i B. Thước do giá trị C. Cắt giữ giá trị D. Cả B và C Câu 7: Tin giy là mt loi tin du hiu vì A. Tiền giấy không bền B. Tiền giấy có mẫu phong phú C. Tin giy chcó giá tr ị đạ i din, mang giá tr ị danh nghĩa

D. Cả A và B Câu 8: Đặc điểm cơ bả n ca tin giy bt khkhoán A. Tiền giấy không có khả năng chuyển đổi ra giấy tờ có giá B. Tiền giấy không có khả năng chuyển đổi ra ngoại tệ C. Tiền giấy không có khả năng hoán đổi lấy hàng hóa D. Tin giy không có kh ả năng chuyển đổ i ra vàng Câu 9: Đặc điểm cơ bả n tin giy khhoán A. Tin giy có kh ả năng chuyển đổ i ra vàng B. Tiền giấy có khả năng chuyển đổi ra ngoại tệ C. Tiền giấy có khả năng hoán đổi lấy hàng hóa D. Cả 3 đá án trên đều đúng CHƯƠNG 1+2+4: TIỀ N T, LM PHÁT, LÃI SUT Câu 1: Tng cu lãi sut coupon và tlsinh li trên vn chính là: A. Mệnh giá B. Tsut sinh li C. Lãi suất chiết khấu D. Lãi suất của trái phiếu không kỳ hạn Câu 2: Trong điề u kin các y ế u tkhông đổ i, lm phát dki ến tăng lên làm giả m tsut sinh li kvng trên so vi các tài sn A. Tài sản hữu hình, thực B. Tài sản hữu hình, tài chính C. Trái phi ế u, thc D. Trái phiếu, tài chính Câu 3: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, ri ro ca trái phi ế u doanh nghip gim làm dch chuy ển đườ ng cu trái phi ế u doanh nghi ệp sang … và đườ ng cu trái phi ế u chính ph ủ sang… A. Phải, trái B. Phải, phải C. Trái, phi D. Trái, trái Câu 4: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, ri ro ca trái phi ếu tăng lên so vi các tài sn khác làm cho cu trái phi ếu … và đườ ng cu dch chuy ển sang … A. Gim, trái B. Giảm, phải C. Tăng, trái D. Tăng, phải

D. Phải, giảm Câu 11: Lý thuy ế t lm phát cho thy tllm phát bng vi A. Tỷ lệ tăng trưởng cung tiền cung với tỷ lệ tăng trưởng của tổng cung B. Cung tiền trừ đi tổng cung C. Cung tiền cộng tổng cung D. Tl ệ tăng trưở ng cung tin tr ừ đi tỷ l ệ tăng trưở ng tng cung Câu 12: Ri ro ca trái phi ế u doanh nghi ệp tăng slàm giá trái phi ếu đó … và giá ca trái phi ế u chính ph ủ …, trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i A. Giảm, giảm B. Tăng, tăng C. Gi ảm, tăng D. Tăng, giảm Câu 13: N ế u cung tin là 500 và tng thu nh ập danh nghĩa là 3000, vong quay tiề n s A. 1/ B. 1/ C. 60 D. 6 Câu 14: Khi th ị trườ ng trái phi ế u Chính phtrnên kém thanh kho ản, trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổi, đườ ng cu trái phi ế u doanh nghip sdch chuyn sang … và đườ ng cu ca trái phi ế u Chính phdch chuy ển sang … A. Trái, phải B. Trái, trái C. Phi, trái D. Phải, phải Câu 15: Lãi su ất đáo hạ n ca trái phi ế u chi ế t khu kh ạn 1 năm bằ ng ph ần tăng giá chia cho A. Giá ban đầ u (giá mua/bán) B. Lãi suất coupon i = (F – P)/P C. Mệnh giá D. Lãi suất Câu 16: Giá ca trái phi ế u không khn bng coupon A. Cộng lãi suất C = F x ic B. Trừ lãi suất => F = C/ic C. Nhân lãi suất D. Chia lãi sut

Câu 17: Ti ền … chi phí giao dị ch, cho phép m ọi ngườ i chu yên sâu vào lĩnh vự c mà hlàm tt nht A. Làm gim B. Lằm tăng C. Hạn chế D. Khuyến khích Câu 18: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, ri ro ca trái phi ế u doanh nghip tng làm dch chuy ển đườ ng cu trái phi ế u doanh nghi ệp sang … và đườ ng cu trái phi ế u chính ph ủ sang … A. Trái, phi B. Trái, trái C. Phải, trái D. Phải, phải Câu 19: Trong nn kinh t ế không dùng ti ền làm phương tiệ n thanh toán chung, s ố lượ ng giá c ần có để trao đổ i 10 hàng hóa là A. 20 B. 25 n(n – 1)/ C. 42 D. 30 Câu 20: In ti ền để tài trcho thâm ht ngân sách d ẫn đến … của … A. Sự sụt giảm, số nhân tiền B. Sự gia tăng, số nhân tiền C. Sự sụt giảm, mức giá chung D. S ự gia tăng, mứ c giá chung Câu 21: Khi nn kinh t ế gp sc cung tiêu cc ngn hn và NHTW can thip bng các công cca chính sách tin tnhm duy trì lm phátmc mc tiêu thì A. Sản lượng giản đi trong ngắn hạn B. Sản lượng sẽ quay lại với mức tiềm năng theo thời gian C. Sản lượng được ổn định D. C ả A và B đúng Câu 22: So vi nn kinh t ế có sdng ti ền là phương tiệ n thanh toán, nn kinh t ế không sdng ti ền làm phương tiệ n thanh toán có bt li là A. Đòi hỏ i phi có strùng hp nhu c ầu trao đổ i B. Giảm chi phí trao đổi hàng hóa theo thời gian C. Giảm chi phí trao đổi cho những người chuyên môn hóa D. Khuyến khích sự chuyên môn hóa và phân công lực lượng lao động Câu 23: So vi nn kinh t ế sd ụng phương tiệ n thanh toán, trong nn kinh t ế không sdng ti ền như phương tiệ n thanh toán

Câu 30: N ế u chính phtài trchi tiêu bng cách phát hành trái phi ế u ti công chúng, ti ền cơ sở … và cung tiền … A. Tăng, tăng B. Tăng, giảm C. Giảm, tăng D. Không đổi, không đổ i Câu 31: Khi ct gim cung ti ền 1/3 điều gì đượ c d ự đoán bở i lý thuy ế t s ố lượ ng tin t? A. S ản lượ ng gim 1/3 trong ngn hn, mc giá gim 1/3 trong dài hn B. Sản lượng thực giảm 1/ C. Sản lượng thực giảm 1/6, mức giá giảm 1/ D. Mức giá giảm 1/ Câu 32: Theo các nahf kinh t ế hc c ổ điể n, lý thuy ế t s ố lượ ng tin gii thích s ự thay đổ i mc giá là k ế t quca A. Duy nht ts ự thay đổ i s ố lượ ng tin B. Chủ yếu từ sự thay đổi số lượng tiền C. Một phần từ sự thay đổi số lượng tiền D. Từ sự thay đổi các yếu tố khác ngoài số lượng tiền Câu 33: Lý thuy ế t s ố lượ ng tin tvà lm phát chra rng tllm phát bng: A. Tl ệ tăng cung tiề n tr ừ đi tỷ l ệ tăng tng s ản lượ ng 𝜋 = %∆𝑀 − %∆𝑌 B. Tỷ lệ tăng cung tiền cộng với tỷ lệ tăng tổng sản lượng C. Mức cung tiền trừ đi mức tổng sản lượng D. Mức cung tiền cộng với mức tổng sản lượng Câu 34: Các quc gia có tllm phát cao nht là do A. T ốc độ tăng tiề n cao nht B. Thâm hụt ngân sách ít so với GDP C. Lãi suất thấp nhất D. Tất cả đều đúng Câu 35: Thâm ht có thlà ngun gc ca lm phát kéo dài khi A. Nó kéo dài mà không phi tm thi B. Chính phủ tài trợ bằng cách phát hành trái phiếu cho ngân hàng trung ương C. Chính phủ tài trợ cho nó bằng cách phát hành trái phiếu ra công chúng D. A, B, C đều đúng Câu 36: Phương pháp tài trợ chi tiêu chính phA. DEFICIT = G-T = (delta) MB + (delta) BONDS B. DEFICIT = G-T = (delta) MB - (delta) BONDS

C. DEFICIT = G-T = (delta) MB / (delta) BONDS D. DEFICIT = G-T = (delta) MB x (delta) BONDS Câu 37: Tài trchi tiêu chính phbng cách bán trái phi ếu cho …, cung tiề n s ẽ … làm gia tăng tổ ng cu làm cho m ức giá tăng A. Công chúng, tăng B. Công chúng, giảm C. Ngân hàng trung ương, tăng D. Ngân hàng trung ương, giảm Câu 38: Lý thuy ế t s ố lượ ng tin tvà lm phát chra rng n ế u tng s ản lượng tăng 3% năm, cung tiền tăng 5% thì tỷ llm phát bng A. 2% B. 8% C. - 2% D. 1.6% Câu 39: Vic khách hàng rút tin mt s ẽ tác độ ng A. Dự trữ giảm và MB tăng B. Dtrgi ảm và MB không thay đổ i C. Dự trữ và MB không đổi D. Dự trữ và MB không đổi TRC NGHIM TIN T Ệ CHƯƠNG 6 Câu 3: Khi FED cung c ấp thêm 1 đôla dự trcho hthng ngân hàng, tin g ửi tăng lên hơn một đô la – quá trình này đượ c gi là: A. Quá trình tại tiền gửi kích thích B. Quá trình tạo tiền gửi mở rộng C. Quá trình to tin gi D. Số nhân tiền tệ Câu 4: Có hai cách thc NHTW có thcung cp dtrthêm cho hthng ngân hàng; nó có th ể … trái phiế u chính phhoc có th ể … cho vay chiế u kh ấu đố i vi các ngân hàng thương mạ i A. Bán, mở rộng B. Bán, thu hồi C. Mua, mrng D. Mua, thu hồi Câu 5: Đâu không phả i là ch ức năng chình củ a NHTW? A. Nhn tin gi và cho vay khách hàng công chúng B. Quản lý quá trình cung tiền, điều hành chính sách lãi suất nhằm hỗ trợ các hoạt động kinh tế, bình ổn lãi suất trung dài hạn

Câu 17: Tng stin gi ca NHTW cng vi tin mt quca NHTM nm gibng A. T ổng lượ ng tin dtr ữ B. Tổng lượng tiền mặt tỏng lưu thông C. Lượng tiền dự trữ bắt buộc D. Lượng tiền dự trữ vượt mức Câu 18: Lãi sut mà NHTW áp d ụng khi cho các đị nh ch ế tài chính trung gian vay ngn hn? A. Lãi suất tiền gửi B. Lãi suất cho vay C. Lãi sut chi ế t khu D. Lãi suất ngắn hạn CHƯƠNG 4: LÃI SUẤ T Câu 1: Bi ế t lãi su ất 6%/năm, giá trị hin ti ca 100 c ủa 1 năm sau gầ n bng A. 106 B. 100 PV = CF/(1 + i)n^ = 100/ (1+0,06)^1 C. 94 D. 92 Câu 2: Công cn ợ trong đó ngườ i vay hoàn trctin gc ln tin lãi vào ngày đế n hn là: A. Vay đơn B. Vay thanh toán cố định C. Trái phiếu coupon D. Trái phiếu chiết khấu Câu 3: Công cn ợ trong đó người vay thanh toán đị nh kmt khon tin bng nhau cho đến ngày đế n hn là A. Vay đơn B. Vay thanh toán c ố đị nh C. Trái phiếu coupon D. Trái phiếu chiết khấu Câu 4: Vay tr ả góp còn đượ c gi là A. Vay đơn B. Vay thanh toán c ố đị nh C. Vay thương mại D. Vay không đảm bảo Câu 5: Công cn ợ trong đó thanh toán đị nh kmt khon tin lãi c ố đị nh và trm ệnh giá vào ngày đế n hn là:

A. Vay đơn B. Vay thanh toán cố định C. Trái phi ế u coupon D. Trái phiếu chiết khấu Câu 6: Trái phi ếu … thanh toán đị nh k ỳ cho ngườ i nm gimt khon tin lãi bng nhau và hoàn tr ả … khi đế n hn A. Trái phiếu coupon, giá trị chiết khấu B. Trái phiếu chiết khấu, giá trị chiết khấu C. Trái phi ế u coupon, mnh giá D. Trái phiếu chiết khấu, mệnh giá Câu 7: Trái phi ếu mà đượ c muamc giá th ấp hơn mệnh giá và khi đế n hn thì hoàn trstin bng mnh giá là: A. Vay đơn B. Vay thanh toán cố định C. Trái phiếu coupon D. Trái phi ế u chi ế t khu Câu 8: Lãi sut mà làm cân bng gia giá trhin ti ca dòng tin nh ận đượ c tmt công cnvi giá trca nó ngày hôm nay: A. Lãi suất đơn B. Tỷ suất sinh lợi trên giá trái phiếu C. Lãi su ất đáo hạ n D. Lãi suất thực Câu 9: Các nhà kinh t ế cho r ằng … là thước đo lãi suấ t chính xác nht A. Lãi suất đơn B. Lãi suất sinh lợi trên giá trái phiếu C. Lãi su ất đáo hạ n D. Lãi suất thực Câu 10: Đố i vi các kho ản vay đơn, lãi suất đơn … lãi suất đáo hạ n A. Lớn hơn B. Nhỏ hơn C. Bng D. Không so sánh được với Câu 11: N ế u mt kho ản vay đơn yêu cầ u thanh toán sti ền 2420 sau hai năm, lãi su ất 10%/năm. Vậ y sti ền vay ban đầ u là: A. 1000 B. 1210 C. 2000 D. 2200

A. 8%

B. 10%

C. 12%

D. 14%

Câu 19: Trái phi ếu nào sau đây có lãi suất đáo hạ n cao nht, bi ế t tt c ả đề u cùng mnh giá 1000 A. Trái phiếu coupon lãi suất 5%, bán giá 1. B. Trái phiếu coupon lãi suất 10%, bán giá 1.000 PV= 𝐶 ( 1 +𝑖)𝑛^

𝐹.𝑖𝑐 ( 1 +𝑖)𝑛 C. Trái phi ế u coupon lãi sut 12%, giá bán 1. D. Trái phiếu coupon lãi suất 12%, giá bán 1. Câu 20: Mt trái phi ế u không kh ạn thanh toán đị nh km ỗi năm $20. Nế u lãi sut 5% thì giáa trái phi ế u này bng A. $ B. $ C. $ D. $ Câu 21: Lãi su ất đáo hạ n ca trái phi ế u chi ế t khu kh ạn 1 năm bằ ng: sti ền tăng giá chia cho A. Giá ban đầ u (giá mua/bán) B. Mệnh giá P= 𝐹−𝑃 𝑃 C. Lãi suất D. Lãi suất coupon Câu 22: Trái phi ế u chi ế t khu mnh giá 10000, đáo hạ n sau m ột năm, đượ c bán vi giá $5000. Lãi su ất đáo hạ n ca trái phi ế u này là A. 5% B. 10% 5000 = 10 000 1 +𝑖 C. 50% D. 100% Câu 23: Lãi su ất đáo hạ n ca trái phi ế u chi ế t kh ấu có tương quan vớ i hin ti ca trái phi ếu đó A. Nghch B. Thuận C. Không tương quan D. Trực tiếp Câu 24: Trái phi ế u có tsut sinh l ời … vớ i lãi su ất đáo hạ n khi th ời gian đáo hạ n bng vi thi gian nm gi

A. Cao hơn B. Thấp hơn C. Bng D. Không liên quan Câu 25: Th ời gian đáo hạn càng … thì sự thay đổ i giá do lãi su ất thay đổ i càng A. Ngắn, lớn B. Dài, nhỏ C. Dài, ln D. Ngắn, dài Câu 26: Tng lãi sut coupon và tlsinh li trên vn chính là A. Tsut sinh li B. Lãi suất chiết khấu C. Lãi suất của trái phiếu không kỳ hạn D. Mệnh giá Câu 27: Tsut sinh li ca trái phi ế u coupon có mnh giá $1000, lãi sut coupon 5%, muagiá $1000 và bángiá $1200 sau m ột năm là A. 5% B. 10% 1000 = 𝐶 𝑃𝑡

𝑃𝑡+ 1 −𝑃𝑡 𝑃𝑡 C. - 5% D. 25% Câu 28: Tsut sinh li ca trái phi ế u coupon 5%, muagiá $1000 và bángiá $900 sau m ột năm là A. 5% B. 10% C. - 5% D. - 10% Câu 29: Tsut sinh li là bao nhiêu bi ế t giá mnh giá ca trái phi ế u coupon là 1.000USD, lãi sut coupon 5%, muagiá $1000 và bángiá $950 sau m ột năm: A. - 10% B. - 5% C. 0% D. 5% Câu 30: Lãi su ất … phả n ánh chính xác nht chi phí vn vay A. Danh nghĩa B. Thc C. Chiết khấu D. Thị trường

A. Giảm, cung B. Giảm, cầu C. Tăng, cung D. Tăng, cầu Câu 38: Khi giá trái phi ếu cai hơn giá cân bằ ng, th ị trườ ng th ặng dư … và giá sẽ … A. Cầu, tăng B. Cầu, giảm C. Cung, gim D. Cung, tăng Câu 39: Khi giá trái phi ếu … giá cân bằ ng, th ị trườ ng trái phi ếu dư cầ u và giá s ẽ … A. Cao hơn, tăng B. Cao hơn, giảm C. Thấp hơn, giảm D. Th ấp hơn, tăng Câu 40: Khi lãi sut trái phi ếu cao hơn lãi suấ t cân bng, th ị trườ ng trái phi ế u du … và lãi suấ t s ẽ … A. Cầu, tăng B. Cu, gim C. Cung, giảm D. Cung, tăng Câu 41: Khi lãi sut trái phi ếu … lãi suấ t cân bng, th ị trườ ng trái phi ếu dư … và lãi sut s ẽ … A. Cao hơn, cầu, tăng B. Cao hơn, cầ u, gim C. Thấp hơn, cung, giảm D. Thấp hơn, cung, tăng Câu 42: N ế u lãi sut trái phi ế u th ấp hơn lãi suấ t cân bng, th ị trườ ng trái phi ế u dư … và giá trái phiế u s ẽ … A. Cầu, tăng B. Cầu, giảm C. Cung, tăng D. Cung, gim Câu 43: Khi kinh t ế ở pha tăng trưở ng, thu nhp ca c ải tăng lên, cầ u trái phi ế u … và đườ ng cu trái phi ế u dch chuy ển sang …, trong điề u kin các y ế u tkhác không đổ i A. Giảm, phải

B. Giảm, trái C. Tăng, phả i D. Tăng, trái Câu 44: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, n ế u lãi sut dki ế n sgim, cu trái phi ế uhin ti s ẽ … và đườ ng cu dch chuy ển sang … A. Tăng, phả i B. Tăng, trái C. Giảm, phải D. Giảm, trái Câu 45: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, n ế u lãi sut dki ế n s ẽ tăng, cu trái phi ế uhin ti s ẽ … và đườ ng cu dch chuy ển sang … A. Tăng, phải B. Giảm, phải C. Tăng, trái D. Gim, trái Câu 46: Gistsu ất sinh lơi kỳ vng trái phi ếu là không đổ i, tsut sinh li kvng trên cphi ế u ph ổ thông tăng lên sẽ làm cho cu trái phi ếu …, làm dị ch chuyn đườ ng cu trái phi ếu sang … A. Gim, trái B. Giảm, phải C. Tăng, trái D. Tăng, phải Câu 47: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, lm phát dki ến tăng lên làm gim tsut sinh li kv ọng trên … so vớ i các tài s ản … A. Trái phiếu, tài chính B. Trái phi ế u, thc C. Tài sản hữu hình, tài chính D. Tài sản hữu hình, thực Câu 48: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, ri ro ca trái phi ế u lên so vi các tài sn khác làm cho cu trái phi ếu … và đườ ng cu dch lên so vi các tài sn khác làm cho cu trái phi ếu … và đườ ng cu dch chuy ển sang … A. Tăng, phải B. Tăng, trái C. Giảm, phải D. Gim, trái Câu 49: Trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i, giá cphi ế u trnên ít bi ế n động hơn, đườ ng cu trái phi ế u dch chuy ển sang … và lãi suấ t s ẽ … A. Phải, tăng

D. Gi ảm, tăng, tăng Câu 56: Khi nn kinh t ế rơi vào khủ ng ho ảng, thông thườ ng cu trái phi ếu …, cung trái phi ếu … và lãi suất …, trong điề u kin các y ế u t ố khác không đổ i A. Tăng, tăng, tăng B. Gim, gim, gim C. Tăng, giảm, giảm D. Giảm, tăng, tăng Câu 57: Khon cay đơn mệ nh giá $20.000 yêu cu hoàn tr ả $22.500 sau hai năm, vy lãi sut ca kho ản vay đó là: A. 10% B. 5% C. 25% D. 22% CHƯƠNG 5: HỆ THNG TÀI CHÍNH Câu 1: Chng khoán nthhin cam k ết thanh toán đị nh ktrong mt khong thi gian cth ế A. Cổ phiếu B. Ngôi nhà C. Thị trường tài chính D. Trái phi ế u Câu 2: Th ị trường nào mà đặ c bit quan tr ọng đố i vi các ho ạt độ ng kinh t ế vì nó là nơi mà các công ty và chính phủ vay v ốn để tài trcho các ho ạt độ ng A. Th ị trườ ng cphi ế u B. Thị trường trái phiếu C. Thị trường hàng hóa D. Thị trường hối đoái Câu 3: Chng khoán nào mà vic sh ữu nó cũng đạ i din cho vic shu mt phn tài sn ca công ty phát hành A. Trái phiếu B. Cphi ế u C. Nhà D. Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng có thể thương lượng (negociable certificate deposit) Câu 4: Chng khoán nào mà xác nhn quy ền hưở ng l ợi đố i vi thu nhp và tài sn ca công ty phát hành A. Cphi ế u B. Trái phiếu

C. Ngôi nhà D. Chứng chỉ tiền gửi ngân hàng có thể thương lượng (negociable certificate deposit) Câu 5: Mt công cn ợ là … nế u th ời gian đáo hạ n c ủa nó dướ i m ột năm A. Ngn hn B. Dài hạn C. Trung hạn Câu 6: Th ị trường tái chính trong đó các chứng khoán, như trái phiế u hoc cphi ếu, đượ c phát hành và bán ra l ần đầ u A. Th ị trường sơ cấ p B. Thị trường thứ cấp C. Thị trường hàng hóa D. Thị trường hối đoái Câu 7: Th ị trường tài chính trong đó g iao dch mua bán, chuy ển nhượ ng quyn shu các ch ứng khoán, như trái phiế u hoc cphi ếu mà được phát hành trước đó A. Thị trường sơ cấp B. Th ị trườ ng thcp C. Thị trường hàng hóa D. Thị trường hối đoái Câu 8: Giá chng khoán ca công ty nào trên th ị trườ ng thc ấp càng … thì giá bán chng khoán phát hành mi t ừ công ty đó trên thị trường sơ cấp cũng sẽ cap và vì th ế công ty đó thể huy động được … vốn hơn A. Cao, nhiu B. Cao, ít C. Thấp, nhiều D. Thấp, ít Câu 9: Th ị trườ ng tài chính nào giao dch các công ctài chính ngn hn A. Thị trường sơ cấp B. Thị trường nợ C. Th ị trườ ng tin t ệ D. Thị trường vốn Câu 10: Công cn ợ được nhân hàng phát hành và bán cho ngườ i gi tin, ngân hàng tr ả lãi hàng năm, trả g ốc khi đáo hạ n A. Chứng chỉ tiền gửi có thế thương lượng B. Chng chtin gi C. Tín phiếu kho bạc D. Tái phiếu doanh nghiệp