Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

Short-term Receivables and Payables in Financial Statements, Cheat Sheet of Financial Accounting

A financial statement or accounting report that focuses on short-term receivables and payables. It includes various line items related to accounts receivable, accounts payable, inventory, and other current assets and liabilities. Detailed information about the company's short-term financial position, including cash flow from operating activities, investing activities, and financing activities. This information could be useful for financial analysis, accounting, and business management purposes. The document seems to be written in vietnamese, so it may be targeted towards vietnamese-speaking audiences or companies operating in vietnam. Overall, the document provides a comprehensive overview of the company's short-term financial situation and could be valuable for students, researchers, or professionals interested in financial reporting and analysis.

Typology: Cheat Sheet

2021/2022

Uploaded on 03/19/2024

huyen-thu-16
huyen-thu-16 🇻🇳

1 document

1 / 18

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
KO NHẬP SỐ VÀO CÁC Ô BÔI VÀNG VÌ ĐÃ ĐỂ CÔNG THỨC
TI SN 31/12/2022 31/12/2021
A- TI SN NGN HN - -
I.Tin v cc khon tương đương tin - -
1. Tin
2. Cc kho#n tương đương tin
II. Đ%u tư ti ch'nh ng(n h)n - -
1. Ch)ng khon kinh doanh
2. D- ph/ng gi#m gi ch)ng khon kinh doanh
3. Đ2u tư năm gi5 đ6n ng7y đo h9n
III. Cc khon phi thu ng(n h)n - -
1. Ph#i thu ng:n h9n c;a khch h7ng
2. Tr# trư=c cho ngư>i bn ng:n h9n
3. Ph#i thu n@i b@ ng:n h9n
4. Ph#i thu theo ti6n đ@ k6 ho9ch hCp đDng xây d-ng
5. Ph#i thu v cho vay ng:n h9n
6. Ph#i thu ng:n h9n khc
7.D- ph/ng ph#i thu ng:n h9n khK đ/i
8. T7i s#n thi6u ch> xN lP
IV. Hng t-n kho - -
1. H7ng tDn kho
2. D- ph/ng gi#m gi h7ng tDn kho
V. Ti sn ng(n h)n khc - -
1. Chi phQ tr# trư=c ng:n h9n
2. Thu6 GTGT đưCc khRu trS
3. Thu6 v7 cc kho#n khc ph#i thu Nh7 nư=c
4. Giao dTch mua bn l9i tri phi6u ChQnh Ph;
5 T7i s#n ng:n h9n khc
B- TI SN DI HN - -
I. Cc khon phi thu di h)n - -
1. Ph#i thu d7i h9n c;a khch h7ng
2. Tr# trư=c cho ngư>i bn d7i h9n
3. VUn kinh doanh V đơn vT tr-c thu@c
4. Ph#i thu n@i b@ d7i h9n
5. Ph#i thu v cho vay d7i h9n
6.Ph#i thu d7i h9n khc
7. D- ph/ng ph#i thu d7i h9n khK đ/i
II. Ti sn c2 đ3nh - -
1. T7i s#n cU đTnh h5u hWnh - -
-Nguyên gi
-Hao m/n luZ k6
2. T7i s#n cU đTnh thuê t7i chQnh - -
-Nguyên gi
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12

Partial preview of the text

Download Short-term Receivables and Payables in Financial Statements and more Cheat Sheet Financial Accounting in PDF only on Docsity!

KO NHẬP SỐ VÀO CÁC Ô BÔI VÀNG VÌ ĐÃ ĐỂ CÔNG THỨC

TÀI SẢN 31/12/2022 31/12/

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN - -

I.Tiền và các khoản tương đương tiền - -

  1. Tiền
  2. Các khoản tương đương tiền II. Đầu tư tài chính ngắn hạn - -
  3. Chứng khoán kinh doanh
  4. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  5. Đầu tư năm giữ đến ngày đáo hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn - -
  6. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
  7. Trả trước cho người bán ngắn hạn
  8. Phải thu nội bộ ngắn hạn
  9. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
  10. Phải thu về cho vay ngắn hạn
  11. Phải thu ngắn hạn khác 7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
  12. Tài sản thiếu chờ xử lý IV. Hàng tồn kho - -
  13. Hàng tồn kho
  14. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác - -
  15. Chi phí trả trước ngắn hạn
  16. Thuế GTGT được khấu trừ
  17. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
  18. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ 5 Tài sản ngắn hạn khác B- TÀI SẢN DÀI HẠN - - I. Các khoản phải thu dài hạn - -
  19. Phải thu dài hạn của khách hàng
  20. Trả trước cho người bán dài hạn
  21. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
  22. Phải thu nội bộ dài hạn
  23. Phải thu về cho vay dài hạn 6.Phải thu dài hạn khác
  24. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi II. Tài sản cố định - -
  25. Tài sản cố định hữu hình - - -Nguyên giá -Hao mòn luỹ kế
  26. Tài sản cố định thuê tài chính - - -Nguyên giá

-Hao mòn luỹ kế

  1. Tài sản cố định vô hình - - -Nguyên giá -Hao mòn luỹ kế III.Bất động sản đầu tư - - -Nguyên giá -Hao mòn luỹ kế IV.Tài sản dở dang dài hạn - -
  2. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 2.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang V. Đầu tư tài chính dài hạn - -
  3. Đầu tư vào công ty con
  4. Đầu tư vốn góp vào đơn vị khác 3.Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết
  5. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 5.Đầu tư năm giữ đến ngàn đáo hạn VI.Tài sản dài hạn khác - -
  6. Chi phí trả trước dài hạn
  7. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
  8. Thiết bị vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
  9. Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN - - C -NỢ PHẢI TRẢ - - I. Nợ ngắn hạn - -
  10. Phải trả người bán ngắn hạn
  11. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
  12. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  13. PTNLĐ 5.CPTT ngắn hạn
  14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7.Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐ xây dựng 8.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9.Phải trả ngắn hạn khác 10.Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 13.Quỹ bình ổ n giá
  15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu CP II.Nợ dài hạn - - 1.Phải trả người bán dài hạn 2.Người mua trả tiền trươc dài hạn 3.Chi phí phải trả dài hạn 4.Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 5.Phải trả nội bộ dài hạn 6.Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
  1. Thu nhậ p khá c
  2. Chi phí khá c **13. Lợ i nhuận khá c - -
  3. Tổng lợ i nhuận kế toá n trước thuế - -**
  4. Chi phí thuế TNDN hiệ n hà nh
  5. Chi phí thuế TNDN hoã n lạ i 17. Lợ i nhuận sau thuế TNDN - -
  6. Lã i cơ b ản trên cổ phiế u
  7. Lãi suy giảm trên cổ phiếu

Chỉ tiêu Năm 2022 Năm 2021

I.Lưu chuyển tiền t ừ hoạt động kinh doanh

1.Tiền thu từ bán hàng, ccdv, doanh thu khác

2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá, dịch vụ

3.Tiền chi trả cho người lao động

4.Tiền lãi vay đã trả

5.Thuế TNDN đã nộp

6.Tiền thu khác từ HĐKD

7.Tiền chi khác cho HĐKD

- -

II.Lưu chuyển tiền t ừ hoạt động đầu tư

  1. Tiền chi mua, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác
  2. Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác
  3. Tiền chi đầu tư góp vốn
  4. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn
  5. Tiền thu lãi vay, cổ tức, lợi nhuận được chia - -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (20=01+02+03+04+05+06+07)

  1. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TSDH khác
  2. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (30=21+22+23+24+25+26+27)

III.Lưu chuyển tiền thuần t ừ hoạt động tài chính

  1. Tiền trả lại vốn góp, mua lại cổ phiếu

3.Tiền thu từ đi vay

4.Tiền trả nợ gốc vay

  1. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính

6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho CSH

- -

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) - -

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

Ảnh hưởng của thay đ ổi tỷ giá hối đoái quy đ ổi ngoại tệ

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61)

  1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp từ CSH

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (40=31+32+33+34+35+

Năm 2020

BẢNG NÀY SẼ TỰ ĐỘNG LÀM TRÒN BẰNG HÀM ROUND

TÀI SẢN 31/12/2022 31/12/

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN - -

I.Tiền và các khoản tương đương tiền - -

  1. Tiền - -
  2. Các khoản tương đương tiền - - II. Đầu tư tài chính ngắn hạn - -
  3. Chứng khoán kinh doanh - -
  4. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - -
  5. Đầu tư năm giữ đến ngày đáo hạn - - III. Các khoản phải thu ngắn hạn - -
  6. Phải thu ngắn hạn của khách hàng - -
  7. Trả trước cho người bán ngắn hạn - -
  8. Phải thu nội bộ ngắn hạn - -
  9. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
  10. Phải thu về cho vay ngắn hạn - -
  11. Phải thu ngắn hạn khác - - 7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi - -
  12. Tài sản thiếu chờ xử lý - - IV. Hàng tồn kho - -
  13. Hàng tồn kho - -
  14. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - V. Tài sản ngắn hạn khác - -
  15. Chi phí trả trước ngắn hạn - -
  16. Thuế GTGT được khấu trừ - -
  17. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - -
  18. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ - - 5 Tài sản ngắn hạn khác - - B- TÀI SẢN DÀI HẠN - - I. Các khoản phải thu dài hạn - -
  19. Phải thu dài hạn của khách hàng - -
  20. Trả trước cho người bán dài hạn - -
  21. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
  22. Phải thu nội bộ dài hạn - -
  23. Phải thu về cho vay dài hạn - - 6.Phải thu dài hạn khác - -
  24. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - - II. Tài sản cố định - -
  25. Tài sản cố định hữu hình - - -Nguyên giá - - -Hao mòn luỹ kế - -
  26. Tài sản cố định thuê tài chính - - -Nguyên giá - - -Hao mòn luỹ kế - -
  27. Tài sản cố định vô hình - - -Nguyên giá - -

D - VỐN CHỦ SỞ HỮU - -

I. Vốn chủ sở hữu - -

  1. Vốn góp của chủ sở hữu - - -Cổ phiếu phổ thông - -
    • Cổ phiếu ưu đãi - -
  2. Thặng dư vốn cổ phần - -
  3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu - -
  4. Vốn khác của chủ sở hữu - -
  5. Cổ phiếu quỹ - -
  6. Chênh lệch đánh giấ lại tài sản - -
  7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
  8. Quỹ đầu tư phát triển - -
  9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - -
  10. Quỹ khác thuộc VCSH - -
  11. LNCPP - - -LNCPP luỹ kế đến cuối kì trước - - -LNCPP năm nay - -
  12. Vốn đầu tư XDCB - - II. Nguồn kinh phí và quỹ khác - - 1.Nguồn kinh phí - - 2.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN - -

Chỉ tiêu Năm 2022 Năm 2021

1. Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dị ch vụ - -

  1. Cá c khoả n giả m trừ doanh thu - - 3. Doanh thu thuầ n về bá n hà ng và cung cấ p dị ch vụ - -
  2. Gi á vố n hà ng bá n - - **5. Lợ i nhuận gộ p về bá n hà ng và cung cấ p dị ch vụ - -
  3. Doanh thu hoạ t độ ng tà i chí nh** - - 7. Chi phí tà i chí nh - - - Trong đó: Chi phí lãi vay - -
  4. Chi phí bá n hà ng - -
  5. Chi phí quả n lý doanh nghiệ p - - 10. Lợ i nhuận thuầ n từ hoạ t độ ng kinh doanh - -
  6. Thu nhậ p khá c - -
  7. Chi phí khá c - - **13. Lợ i nhuận khá c - -
  8. Tổng lợ i nhuận kế toá n trước thuế - -**
  9. Chi phí thuế TNDN hiệ n hà nh - -
  10. Chi phí thuế TNDN hoã n lạ i - - 17. Lợ i nhuận sau thuế TNDN - -
  11. Lã i cơ b ản trên cổ phiế u - -
  12. Lãi suy giảm trên cổ phiếu - -

Chỉ tiêu Năm 2022 Năm 2021

I.Lưu chuyển tiền t ừ hoạt động kinh doanh 1.Tiền thu từ bán hàng, ccdv, doanh thu khác - -

2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá, dịch vụ (^) - -

3.Tiền chi trả cho người lao động - - 4.Tiền lãi vay đã trả - - 5.Thuế TNDN đã nộp - - 6.Tiền thu khác từ HĐKD - - 7.Tiền chi khác cho HĐKD - -

- -

II.Lưu chuyển tiền t ừ hoạt động đầu tư

  1. Tiền chi mua, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác
  2. Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác
  3. Tiền chi đầu tư góp vốn - -
  4. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn - -
  5. Tiền thu lãi vay, cổ tức, lợi nhuận được chia - - - - III.Lưu chuyển tiền thuần t ừ hoạt động tài chính
  6. Tiền trả lại vốn góp, mua lại cổ phiếu - - 3.Tiền thu từ đi vay - - 4.Tiền trả nợ gốc vay - -
  7. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính - - 6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho CSH - - - -

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) - - Tiền và tương đương tiền đầu kỳ - - Ảnh hưởng của thay đ ổi tỷ giá hối đoái quy đ ổi ngoại - - Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) - -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (20=01+02+03+04+05+06+07)

  1. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TSDH khác
  2. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (30=21+22+23+24+25+26+27)

  1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp từ CSH

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (40=31+32+33+34+35+

Năm 2020

    • - - - - - - - - - - - - - - - - - -