























Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Quy tac Quoc te ve van chuyen hang khong
Typology: Study Guides, Projects, Research
1 / 31
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
1 .1 Khái Quát về Hãng Hàng Không 1.1.1 Định nghĩa và Vai Trò: Hãng hàng không là một công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng đường hàng không. Hãng hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các địa điểm, thúc đẩy du lịch, thương mại và tăng cường giao lưu văn hóa và kinh tế giữa các khu vực và quốc gia. 1 .1.2 Loại Hình Hãng Hàng Không: Hãng hàng không truyền thống (Full-service Airlines): Cung cấp dịch vụ đa dạng bao gồm nhiều hạng ghế (như hạng nhất, hạng thương gia, hạng phổ thông), các dịch vụ tiện ích như bữa ăn, giải trí trên chuyến bay và chương trình khách hàng thân thiết. Hãng hàng không giá rẻ (Low-cost Airlines): Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí và giá vé, thường chỉ cung cấp các dịch vụ cơ bản và các dịch vụ bổ sung được tính phí riêng lẻ. Hãng hàng không hàng hóa (Cargo Airlines): Chuyên vận chuyển hàng hóa thay vì hành khách. Hãng hàng không hybrid (lai giữa hãng hàng không truyền thống và hãng hàng không giá rẻ), kết hợp các đặc điểm của cả hãng hàng không truyền thống (full- service) và hãng hàng không giá rẻ (low-cost). Ví Dụ Cụ Thể: Vietnam Airlines : Là hãng hàng không quốc gia Việt Nam, sở hữu bởi Nhà nước Việt Nam với tỷ lệ lớn cổ phần. Vietnam Airlines cung cấp các dịch vụ bay trong nước và quốc tế, với nhiều hạng ghế và dịch vụ đi kèm.
VietJet Air : Là một hãng hàng không giá rẻ tại Việt Nam, chủ yếu cung cấp các dịch vụ bay nội địa và quốc tế với chi phí thấp, tập trung vào phân khúc thị trường giá rẻ. Bamboo Airways: là một hãng hàng không thuộc loại hình hybrid 1 .1.3 Khái Quát về Cổ Phần Hãng Hàng Không Định Nghĩa và Loại Hình Cổ Phần: Cổ phần là đơn vị vốn nhỏ nhất của một công ty, đại diện cho quyền sở hữu một phần của công ty đó. Người sở hữu cổ phần được gọi là cổ đông. Cổ phần phổ thông (Common Stock) : Cổ đông có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông và nhận cổ tức, nếu có. Cổ phần ưu đãi (Preferred Stock) : Cổ đông nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông và có quyền ưu tiên trong trường hợp thanh lý tài sản công ty, nhưng thường không có quyền biểu quyết. Quyền Kiểm Soát Hữu Hiệu: Quyền kiểm soát hữu hiệu liên quan đến khả năng thực tế của cổ đông để chi phối hoạt động của hãng hàng không, thường dựa vào tỷ lệ sở hữu cổ phần, quyền biểu quyết và vị trí trong ban quản trị. Quy Định Về Sở Hữu Cổ Phần: Sở hữu nước ngoài : Nhiều quốc gia có quy định hạn chế tỷ lệ sở hữu của cổ đông nước ngoài để đảm bảo an ninh quốc gia và quyền kiểm soát nội địa. Cơ cấu sở hữu : Các quy định yêu cầu về tỷ lệ sở hữu cổ phần giữa các cổ đông nội địa và ngoại địa, cũng như yêu cầu về quản lý và kiểm soát của công ty. 1.2 Quyền sở hữu hãng hàng không:
Quy định về Quyền Sở Hữu Nước Ngoài: Luật hàng không Úc cho phép cổ đông nước ngoài sở hữu đến 49% cổ phần trong một hãng hàng không Úc.
5. Nhật Bản: Quy định về Quyền Sở Hữu Nước Ngoài: Theo quy định của Nhật Bản, cổ đông nước ngoài không được sở hữu quá 33.3% cổ phần có quyền biểu quyết. 1.3 Quyền kiểm soát hữu hiệu: - Quyền kiểm soát hữu hiệu trong hàng không: là khái niệm đề cập đến khả năng thực tế của một cá nhân, nhóm người, hoặc tổ chức để điều hành và chi phối các hoạt động quản lý và chiến lược của một hãng hàng không. Đây là một yếu tố quan trọng để bảo đảm rằng một hãng hàng không tuân thủ các quy định pháp lý và an ninh quốc gia của nước mà nó hoạt động. Quyền kiểm soát hữu hiệu không chỉ dựa vào tỷ lệ sở hữu cổ phần mà còn bao gồm khả năng ảnh hưởng và ra quyết định trong tổ chức.
Quyền Kiểm Soát: Các quy định của EU yêu cầu rằng hãng hàng không phải có trụ sở chính và cơ sở điều hành chính trong một quốc gia thành viên EU, và phải được kiểm soát thực sự bởi công dân EU.
- Canada: Quyền Kiểm Soát: Không cổ đông nước ngoài hoặc nhóm cổ đông nước ngoài nào được sở hữu trên 25% cổ phần có quyền biểu quyết nếu điều này dẫn đến việc họ kiểm soát hiệu quả hãng hàng không. - Úc: Quyền Kiểm Soát: Cổ đông nước ngoài không được phép kiểm soát thực sự và phải tuân thủ các quy định của Cơ quan An ninh Hàng không Dân dụng Úc. - Nhật Bản: Quyền Kiểm Soát: Hãng hàng không phải được kiểm soát bởi các công dân Nhật Bản, và các chức vụ quản lý cấp cao phải được nắm giữ bởi người Nhật.
Khả năng tự do hóa đề cập đến khả năng của một quốc gia hoặc một ngành công nghiệp để giảm bớt các ràng buộc, hạn chế và quy định để tạo điều kiện cho sự tự do và linh hoạt hơn trong hoạt động kinh doanh và quản lý. Trong ngữ cảnh của tự do hóa quyền sở hữu và kiểm soát hãng hàng không, khả năng tự do hóa thường liên quan đến việc giảm bớt sự can thiệp của chính phủ và các quy định trong việc quản lý và vận hành các hãng hàng không. Theo Nghị định 89/2019: So với những quy định trước đó, giới hạn đầu tư của nước ngoài được tăng 4% nhưng đã có những ràng buộc rõ ràng hơn về vai trò của cổ đông trong nước. Việc sửa đổi, bổ sung Nghị định này đã phản ánh những nỗ lực của Chính phủ để tăng sự hiện diện vào Thị trường Hàng không Thống nhất ASEAN, hay còn gọi là “Hiệp định Bầu trời mở” đã được các quốc gia thành viên phê chuẩn từ tháng 4/2016. “Bầu trời mở” là chính sách về hàng không trong khu vực nhằm thiết lập thị trường hàng không thống nhất ở Đông Nam Á. Hai đặc điểm cơ bản nhất của “Bầu trời mở” là mở rộng tiếp cận thị trường cho tất cả các nước tham gia và nới lỏng tỷ lệ sở hữu của các hãng hàng không cũng như quy định kiểm soát. “Các nước láng giềng như Singapore và Thái Lan đã có những bước đáng kể để tự do hóa hoàn toàn sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài vào các hãng hàng không trong khu vực. Trong khi đó, Indonesia, Malaysia và Campuchia cũng đã nâng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài lên tối đa 49%.” Việt Nam được xem là một trong những thị trường hàng không năng động nhất ở châu Á - Thái Bình Dương, việc nới lỏng tỷ lệ sở hữu nước ngoài đối với các hãng hàng không nội địa sẽ làm giảm chi phí vốn và cho phép các doanh nghiệp này tăng số tàu bay, do đó sẽ đạt được lợi thế quy mô và hiệu ứng mạng từ mở rộng tuyến bay. 2.3 Lợi ích và rủi ro khi tự do hóa quyền sở hữu và kiểm soát hãng hàng không: 2.3.1 Lợi ích:
lưới bay. Điều này có thể làm cho ngành hàng không trở nên không dự đoán được và dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế và chính trị.
Tác động của đầu tư xuyên quốc gia vào hãng hàng không có thể mang lại nhiều lợi ích như cung cấp vốn đầu tư, công nghệ, quản lý hiệu quả, mở rộng thị trường và tăng cường cạnh tranh. Tuy nhiên, cũng có thể gây ra những thách thức như sự canh tranh gay gắt, thay đổi văn hóa do sự đa dạng văn hóa, và rủi ro về chính trị và kinh tế trong các quốc gia khác nhau. Đầu tư xuyên quốc gia vào hãng hàng không có thể mang lại nhiều lợi ích như cải thiện dịch vụ, mở rộng tuyến đường bay, nâng cao chất lượng an toàn và nâng cao trải nghiệm của hành khách. Đầu tư xuyên quốc gia cũng giúp hãng hàng không mở rộng thị trường, cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ quốc tế cũng như phát triển quốc tế. Những đầu tư này không chỉ mang lại lợi ích cho hãng hàng không mà còn đóng góp vào phát triển kinh tế, du lịch và giao thương quốc tế. New Zealand
3.1: Tỷ lệ góp vốn của các quốc gia
New Zealand 49 % đối với hãng hàng không quốc tế 100 % đối với hãng hàng không trong nước Peru 49% Philippines 40 % Singapore không quy định Taiwan 1 / Thailand 30 % USA 25 % vốn cổ phần biểu quyết
Quốc gia Tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực vận tải hàng không Cambodia Có hạn chế gia nhập thị trường với nhà đầu tư nước ngoài, nhưng không có quy định cụ thể về giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn Singapore Không có quy định cụ thể về giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài Indonesia Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài không quá 49% Malaysia Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài không quá 45% Myanmar Có hạn chế gia nhập thị trường với nhà đầu tư nước ngoài, nhưng không có quy định cụ thể về giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn Vietnam Tỷ lệ sở hữu vốn của bên nước ngoài không quá 34% vốn điều lệ của doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng không
Philippines Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài không quá 40% Laos Có giới hạn gia nhập thị trường với nhà đầu tư nước ngoài, nhưng không có tỷ lệ giới hạn chi tiết Thailand Tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài không quá 49% Brunei Có hạn chế gia nhập thị trường với nhà đầu tư nước ngoài, nhưng không có quy định cụ thểvề giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn
3.2 Đầu tư nước ngoài vào hãng hàng không
Lợi ích của việc cho phép góp vốn
Ví dụ: Delta Air Lines và Virgin Atlantic : Sự đầu tư của Delta vào Virgin Atlantic không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn mở rộng mạng lưới bay của
3.3.1 Khái quát về quy định hiện tại
a. Hoa Kỳ
3 .3. 4 Thực tiễn áp dụng
a. Hiệp định Open Skies
b. Trường hợp của Vietjet
Mô hình liên doanh và hợp tác quốc tế
4.1 Kiểm soát cổ phần hãng hàng không ở Việt Nam Ở Việt Nam, việc kiểm soát cổ phần của hãng hàng không được thực hiện theo quy định của pháp luật, đặc biệt là Luật Hàng không dân dụ của Việt Nam. Dưới đây là một số điểm cơ bản về kiểm soát cổ phần của hãng hàng không ở Việt Nam: