























Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
phân tích và chuỗi cung ứng Quy trình cung ứng
Typology: Essays (university)
1 / 31
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
TIỂU LUẬN KẾT THÚC HỌC PHẦN MÔN QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU NHÓM 08 - LỚP KINH DOANH QUỐC TẾ
TIỂU LUẬN KẾT THÚC HỌC PHẦN Môn: Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BIA - RƯỢU - NƯỚC GIẢI
Việt Nam là một trong những thị trường hàng hóa lớn trong khu vực và thế giới. Theo hiệp hội Bia – Rượu - Nước giải khát Việt Nam (VBA), mỗi năm thị trường tiêu thụ hơn 4 tỷ lít bia. Và SABECO cùng các dòng sản phẩm của công ty rất đỗi quen thuộc đối với người dân Việt Nam hơn một thế kỷ nay. Thương hiệu mang một định hướng phát triển bền vững, lâu dài với những lý tưởng về việc phát triển một Việt Nam văn minh hiện đại. Với vai trò là một doanh nghiệp sản xuất, hoạt động vận hành và quản lý chuỗi cung ứng (OSCM) cũng là một trong điểm sáng trong quản trị chiến lược của SABECO. Với đề tài nghiên cứu này, nhóm tiến hành phân tích quy trình chuỗi sản xuất và cung ứng bia của SABECO. Đầu tiên, đề tài sẽ trình bày tổng quan về SABECO, toàn cảnh thị trường bia Việt Nam và xác định sơ đồ chuỗi cung ứng bia của SABECO. Đề tài cũng sẽ đi sâu vào tiến hành phân tích các hoạt động trong quản lý chuỗi cung ứng của SABECO thông qua 5 bước, bao gồm plan (lập kế hoạch), source (cung ứng nguyên vật liệu, hàng hóa), make (sản xuất), deliver (giao hàng) và return (trả hàng). Cũng như so sánh SABECO với hai đối thủ chính cùng ngành là Heineken và Habeco. Đề tài cũng chỉ ra được hướng phát triển chuỗi cung ứng xanh và bền vững cùng cộng đồng của SABECO. Cuối cùng, đề tài nhận xét chiến lược tổng quan của SABECO. Cuối cùng là tiến hành đánh giá hiệu quả toàn bộ hoạt động quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp,. Từ đó nhấn mạnh vai trò của quản lý chuỗi cung ứng của SABECO trong bối cảnh biến động ngày nay.
Phần I: Tổng quan về SABECO 1.1 Giới thiệu về SABECO Tổng công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (SABECO) được biết đến với tên gọi thân thuộc Bia Sài Gòn. Năm 1875, ông Victor Larue thành lập một xưởng bia nhỏ tại Sài Gòn. Vào những năm 1910, xưởng bia của ông đã mở rộng sản xuất bia và thêm các sản phẩm nước ngọt và nước đá, đồng thời xây dựng nhà máy sản xuất bia. Nhà máy này đã được sáp nhập vào hãng BGI của Pháp vào tháng 9 năm 1927. Sau đó, vào năm 1993, nhà máy này đã được sáp nhập vào nhiều nhà máy khác như Nhà máy cơ khí Rượu bia, Nhà máy nước đá Sài Gòn và Nhà máy Nước khoáng Đakai để trở thành Công ty Bia Sài Gòn. Vào đầu năm 2008, công ty đã chính thức cổ phần hóa và trở thành Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn, đồng thời khánh thành những nhà máy Bia Sài Gòn ở Củ Chi với công nghệ sản xuất hiện đại nhất Đông Nam Á. Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE vào ngày 6 tháng 12 năm 2016 với mã chứng khoán là SAB. Bia Sài Gòn và SABECO là thương hiệu bia có lịch sử lâu đời và được biết đến như một lựa chọn phổ biến của người tiêu dùng trong nước. Với hơn 147 năm phát triển, sản phẩm của SABECO ngày càng được tiếp cận thị trường quốc tế. Hiện nay, công ty đã xuất khẩu sản phẩm sang hơn 35 quốc gia, trong đó có các thị trường khó tính như Đức, Mỹ, Nhật Bản và Hà Lan. SABECO luôn được đánh giá là đơn vị hàng đầu trong ngành đồ uống bia, với năng suất, chất lượng và hiệu quả cao trong việc hoàn thành nhiệm vụ chính trị. Công ty đã đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của ngành, địa phương và đất nước. Với 40% thị phần sản xuất bia tại Việt Nam, SABECO đã phân phối sản phẩm trên toàn quốc và xuất khẩu tới gần 20 quốc gia trên thế giới. Trong những năm gần đây, SABECO đã duy trì tốc độ phát triển hàng năm trên 20%. 1.2 Cơ sở vật chất và sản phẩm của SABECO ▪ Quy mô công sức nhà máy SABECO hiện sở hữu 26 nhà máy sản xuất hơn 1,8 tỷ lít bia mỗi năm. Trong năm 2021, doanh thu của công ty đạt 26.374 tỷ đồng, với lợi nhuận sau thuế đạt 3.929 tỷ đồng. Tuy nhiên, ảnh hưởng của đại dịch COVID19 đã dẫn đến giảm doanh thu và lợi nhuận so với năm trước. Tuy vậy, SABECO đã thực hiện các hoạt động phục hồi và phát triển kinh doanh sau đại dịch, mang đến cho công ty một tín hiệu khả quan. ▪ Các dòng sản phẩm của công ty SABECO
Các doanh nghiệp sản xuất bia đang đối mặt với những thách thức lớn do chiến tranh Nga- Ukraine ảnh hưởng đến việc xuất khẩu lúa mì từ hai quốc gia này. Hơn nữa, người sử dụng các dòng sản phẩm này đang có xu hướng thay đổi tập trung vào các dòng sản phẩm tươi sạch, giàu chất dinh dưỡng và hạn chế sử dụng đồ đóng hộp, đồ ngọt và các sản phẩm có hại cho sức khỏe. Ngoài các vấn đề bên ngoài, các doanh nghiệp còn phải giải quyết các vấn đề nội bộ như cắt giảm nhân sự, làm việc tại nhà và đảm bảo an toàn cho nhân viên khi làm việc. Đây là những thách thức lớn đối với doanh nghiệp, tuy nhiên, để vượt qua những khó khăn này, các doanh nghiệp cần có những kế hoạch và chính sách hợp lý để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai. 1.3.3. Cơ hội phát triển của ngành bia rượu nước giải khát Trong thời gian gần đây, ngành thực phẩm và đồ uống tại Việt Nam đã phát triển với tốc độ rất nhanh và đạt được sự cải thiện đáng kể về chất lượng sản phẩm. Với dân số hơn 90 triệu người, hầu hết là lao động, và tỷ lệ tăng trưởng chi tiêu của người tiêu dùng cao nhất trong khu vực ASEAN, ở mức 8% trong giai đoạn từ 2011 đến 2020, Tổ chức giám sát kinh doanh quốc tế (BMI) đánh giá Việt Nam là một thị trường năng động với tiềm năng phát triển lớn trong tương lai. BMI dự đoán rằng trong thời gian tới, chi tiêu của người dân Việt Nam sẽ tiếp tục tăng, đặc biệt là trong giai đoạn 2022-2025. Người Việt có truyền thống thường tập trung vào các dịp lễ, cuối tuần và thích thú uống bia, rượu để giải trí. Sau đại dịch COVID-19, nhiều người quan tâm đến sức khỏe tinh thần và mối quan hệ, do đó, họ sẽ có xu hướng hội mặt, vui chơi, và đóng góp vào việc tăng cường tiêu thụ thực phẩm-đồ uống, đặc biệt là đồ uống có cồn. Hiện tại, Việt Nam được coi là quốc gia tiêu thụ bia lớn thứ 9 trên thế giới, với tốc độ tăng trưởng nhanh và ổn định. Sau giai đoạn khó khăn do ảnh hưởng của đại dịch, các doanh nghiệp đang trải qua quá trình doanh nghiệp đang cố gắng hồi phục và phát triển. Trong quý một của năm 2022, và doanh thu tăng trưởng của ngành bán lẻ hàng hóa và dịch vụ lưu trú & ăn uống đạt mức 9,1% và 3,3% tương đương với mức đó trước khi đại dịch xảy ra. Bên cạnh đó, các chính sách về mở cửa, khuyến khích du lịch và nhiều yếu tố khác cũng đang đóng góp tích cực cho sự phát triển của ngành thực phẩm - đồ uống.
2.1 Mô tả quy trình chuỗi cung ứng nội địa Về các nguồn nguyên vật liệu để sản xuất ra các dòng bia đạt chất lượng thì SABECO lựa chọn những đối tác đáng tin cậy trong khu vực cũng như quốc tế.
Công ty SABECO áp dụng nhiều phương thức phân phối để đưa sản phẩm bia Sài Gòn đến tay khách hàng. Các phương thức phân phối chính bao gồm :
kế hoạch sản xuất, tiếp thị, và phân phối được lập dựa trên dự báo nhu cầu, mục tiêu kinh doanh, và nguồn lực sẵn có. Kế hoạch được chia sẻ giữa các bộ phận liên quan để đảm bảo mọi người hiểu và thực hiện đúng mục tiêu của công ty.
của việc này là để đảm bảo rằng sản phẩm bia đáp ứng được các tiêu chí về chất lượng và độ an toàn cho người tiêu dùng. Các nỗ lực này đã giúp SABECO duy trì chất lượng và giá cả cạnh tranh của sản phẩm, ngay cả khi thị trường nguyên liệu đang đối mặt với nhiều thách thức khác nhau.
điểm. Ngoài ra, SABECO cũng sở hữu một mạng lưới phân phối rộng khắp và đa dạng về kênh phân phối, bao gồm các kênh bán hàng trực tiếp, các đại lý phân phối và các siêu thị. Điều này giúp SABECO đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và đối tác kinh doanh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Kết luận : SABECO bằng những nỗ lực không ngừng nghỉ và sự tâm quyết, công ty đã cải thiện thành công tốc độ phân phối và độ tin cậy. Báo cáo tài chính của SABECO cho thấy họ đã đạt được kết quả ấn tượng, với 98,5% sản phẩm xuất kho ngay trong ngày và 99,9% sản phẩm được giao đúng hẹn. SABECO cũng đã đầu tư hệ thống công nghệ tiên tiến như hệ thống quản lý tồn kho, quản lý đơn hàng tự động để tăng tốc độ phân phối, giảm sai sót. Hơn thế nữa, doanh nghiệp này cũng luôn chú trọng đào tạo, nâng cao kỹ năng cho đội ngũ phân phối nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng. So với các đối thủ chính là Heineken và Habeco, cả hai, mặc dù đã nỗ lực cải thiện tốc độ phân phối và độ tin cậy, nhưng con số của SABECO cao hơn cả, trở thành doanh nghiệp số 1 trong ngành về tốc độ và độ tin cậy trong phân phối. Thành quả này của SABECO là nhờ sự đầu tư vào công nghệ và hệ thống quản lý hàng tồn kho, giúp nâng cao tính chính xác và hiệu quả của mạng lưới phân phối. Từ đó đưa chiến lược tốc độ và độ tin cậy trong phân phối trở thành yếu tố lợi thế cạnh tranh ưu tiên nhất của doanh nghiệp SABECO. ▪ Hiệu quả của chiến lược SABECO có nhiều chiến lược khác nhau để giành được sự thành công trong ngành. Trong số các đối thủ cạnh tranh trực tiếp của SABECO, hai thương hiệu lớn nhất là Heineken và Habeco. SABECO đã áp dụng nhiều động thái quan trọng để củng cố vị thế trong ngành bia. Điển hình là tập trung vào phân phối sản phẩm thông qua một mạng lưới rộng khắp và chiến lược bán hàng đa kênh. Đồng thời, công ty cũng tăng cường quảng bá thương hiệu và marketing để tăng doanh số bán hàng, bao gồm cả việc cải thiện chất lượng sản phẩm, thiết kế bao bì mới và triển khai chiến dịch quảng bá truyền thông. So với Heineken, SABECO sở hữu lợi thế về quy mô sản xuất và phân phối rộng khắp cả nước. Ngoài ra, SABECO còn đứng đầu về doanh số bán hàng và thị phần so với Habeco trong nhiều năm liên tiếp. SABECO là thương hiệu bia lớn thứ hai tại Việt Nam tính đến năm 2021, với những sản phẩm nổi tiếng như Bia Saigon Lager, Bia 333 và Bia Saigon Special. Với chất lượng và độ tin cậy được khách hàng đánh giá cao, SABECO có thương hiệu mạnh mẽ trong ngành sản xuất bia tại Việt Nam. Thị phần: “Tính đến thời điểm 2021, SABECO đã đứng thứ hai trong lĩnh vực sản xuất bia tại Việt Nam với thị phần khoảng 33.99%. Heineken và Habeco đều có thị phần cũng không kém cạnh, tương ứng là khoảng 44.4% và 7.44%. Nhưng với thị phần của mình, SABECO có thể được xem là đối thủ cạnh tranh trực tiếp hàng đầu trong ngành’ (Anh, 2022). SABECO có thế mạnh là sở hữu nhiều thương hiệu bia khác nhau như Saigon Gold, Saigon Special và Saigon Export, thu hút đa dạng khách hàng từ các tầng lớp và phân khúc khác nhau.
Sau đó, đội ngũ kiểm tra của SABECO sẽ áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, Việt Nam và các tiêu chí riêng của công ty để kiểm tra chất lượng hàng hóa của nhà cung ứng. Các tiêu chí bao gồm đảm bảo giao hàng đúng thời gian theo hợp đồng, hợp đồng rõ ràng và minh bạch, và giá cả phải phù hợp với các mục tiêu đặt ra bởi công ty. Cuối cùng, SABECO đề cao việc duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp hiện tại và tìm kiếm những nhà cung cấp mới phù hợp với các tiêu chuẩn đánh giá và kiểm định được đặt ra hàng năm để cải thiện chất lượng của nhà cung cấp. Các hoạt động này giúp đảm bảo nguồn cung nguyên liệu tự nhiên đủ đáp ứng nhu cầu thực tế và giảm thiểu sức ép giá nguyên liệu đầu vào, góp phần tăng cường biên lợi nhuận của công ty trong ngành bia nói chung. ▪ Kiểm soát nhà cung ứng “Tỷ lệ nhà cung ứng đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn của SABECO đạt mức 80%, trong khi tỷ lệ phản hồi của nhà cung ứng về chất lượng và độ tin cậy của SABECO đạt mức 95%. Tỷ lệ cung cấp đầy đủ và đúng thời gian của các nhà cung ứng đạt mức 90%, và tỷ lệ sản phẩm bị từ chối và trả lại từ các nhà cung ứng chỉ ở mức 5 %” (SABECO, 2023). Tổng chi phí liên quan đến việc kết nối và kiểm soát nhà cung ứng là hợp lý và đáp ứng được mục tiêu của SABECO. Nhằm nâng cao hiệu quả trong việc kết nối và kiểm soát nhà cung ứng, SABECO đã tăng cường công tác đào tạo nhân viên để nâng cao năng lực và kỹ năng trong việc kiểm soát và đánh giá nhà cung ứng. Ngoài ra, SABECO cũng đã đầu tư vào công nghệ để tối ưu hóa quy trình kết nối và kiểm soát nhà cung ứng, đồng thời tăng cường các cuộc gặp gỡ nhằm hợp tác tốt hơn với các nhà cung ứng. Với những nỗ lực cải tiến đã làm được, SABECO đã thành công cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và đảm bảo chất lượng sản phẩm cho khách hàng, từ đó giúp tăng cường sự tin tưởng và hỗ trợ công cuộc khẳng định thương hiệu SABECO trên thị trường. ▪ Duy trì mối quan hệ với nhà cung ứng Duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung ứng là một yếu tố quan trọng để SABECO có thể đảm bảo nguồn cung cấp đủ và chất lượng. Việc duy trì mối quan hệ này không chỉ giúp SABECO tăng tính cạnh tranh mà còn giảm thiểu các rủi ro liên quan đến việc cung cấp hàng hóa. Để duy trì mối quan hệ với nhà cung ứng, SABECO đã đảm bảo các tiêu chí sau: Trả tiền đúng hạn: Việc thanh toán đúng hạn đã giúp cho các nhà cung ứng tin tưởng và cảm thấy đáng tin cậy về khả năng thanh toán của SABECO. Đảm bảo độ tin cậy và chất lượng: SABECO đã đảm bảo, gần như tuyệt đối rằng các sản phẩm được cung cấp đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng và độ tin cậy. Điều này đã tạo ra sự tin tưởng và giữ mối quan hệ lâu dài với các nhà cung ứng. Đánh giá định kỳ và phản hồi đúng thời gian: SABECO đã đánh giá và phản hồi đúng thời gian với các nhà cung ứng về chất lượng sản phẩm cũng như độ tin cậy của chúng.
Tạo mối quan hệ gắn bó: SABECO cần tạo ra một mối quan hệ gắn bó với các nhà cung ứng bằng cách thường xuyên giữ liên lạc và tương tác với các nhà cung ứng. Việc tạo ra một mối quan hệ tốt sẽ giúp tăng tính cạnh tranh của SABECO và giúp duy trì mối quan hệ lâu dài với các nhà cung ứng. Số liệu thực tế cho thấy rằng SABECO đã duy trì được mối quan hệ tốt với các nhà cung ứng. Tỷ lệ phản hồi của các nhà cung ứng về chất lượng và độ tin cậy của SABECO là 95%, tỷ lệ cung cấp đầy đủ và đúng thời gian của các nhà cung ứng đạt 90%, và tỷ lệ sản phẩm bị từ chối và trả lại từ các nhà cung ứng chỉ là 1%. Ngoài ra, tổng chi phí liên quan đến việc kết nối và kiểm soát nhà cung ứng của SABECO là khá thấp so với các doanh nghiệp cùng ngành (SABECO, 2023). Để giữ mối quan hệ tốt với nhà cung ứng, SABECO đã thực hiện nhiều biện pháp. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là xây dựng mối quan hệ dựa trên tôn trọng và minh bạch. SABECO cung cấp đầy đủ thông tin về đơn đặt hàng, thời gian giao hàng và yêu cầu chất lượng sản phẩm để đảm bảo sự minh bạch. Ngoài ra, SABECO đánh giá và quản lý các nhà cung ứng một cách chặt chẽ bằng cách đánh giá định kỳ và kiểm tra không thông báo. Họ cũng đầu tư vào công nghệ để tăng tính hiệu quả trong việc quản lý và kết nối với các nhà cung ứng. Hệ thống quản lý nhà cung ứng tích hợp vào các hệ thống quản lý doanh nghiệp của SABECO để đánh giá và quản lý trở nên thuận tiện hơn. Các số liệu thực tế cho thấy hiệu quả của các biện pháp này trong việc duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung ứng. Tóm lại, SABECO đã thành công trong việc duy trì mối quan hệ tốt với các nhà cung ứng nhờ vào sự minh bạch, đánh giá và quản lý chặt chẽ các nhà cung ứng, cũng như đầu tư vào công nghệ quản lý để tăng tính hiệu quả. 3.3 Make Quy trình liên tiếp