Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

PDF Drive is your search engine for PDF files., Summaries of Science education

PDF Drive is your search engine for PDF files. As of today we have 75,203,774 eBooks for you to download for free. No annoying ads, no download limits, enjoy it and don't forget to bookmark and share the love!

Typology: Summaries

2022/2023

Uploaded on 10/01/2024

nhi-pham-yen-1
nhi-pham-yen-1 🇺🇸

1 document

1 / 26

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
6. Việc học tiếng trung:
我花了相当多的时间学习和提高我的中文技能,因为我的中文水平很差。最初,我从
发音、语法结构和词汇等基本概念开始。之后,我通过练习听、说、读、写,不断提
高自己的水平。我使用各种材料,如课本、学习视频、移动应用程序和在线资源来发
展我的技能。尽管对于像我这样说英语的人来说,汉语是一门相当复杂的语言,但我
发现学习既有趣又富有挑战性。我对中国文化很感兴趣,希望能够用中文进行良好的
交流,与讲中文的人互动,更好地了解这个国家。然而,我仍然觉得还有很多东西需
要学习和改进。语言学习是一段不断的旅程,我将继续努力,训练自己成为一名更精
通汉语的人。(Tôi đã dành một thời gian khá lớn để học và cải thiện khả năng tiếng Trung của mình bởi vì trình
độ tiếng trung của mình còn khá kém. Ban đầu, tôi bắt đầu với các khái niệm cơ bản như cách phát âm, cấu trúc ngữ
pháp và từ vựng. Sau đó, tôi tiếp tục nâng cao trình độ của mình thông qua việc luyện nghe, nói, đọc và viết. Tôi sử
dụng nhiều tài liệu khác nhau như sách giáo trình, video học, ứng dụng di động và các tài nguyên trực tuyến để phát
triển kỹ năng của mình. Mặc dù tiếng Trung là một ngôn ngữ khá phức tạp đối với người nói tiếng Anh như tôi, nhưng
tôi đã tìm thấy niềm vui trong việc học và thách thức mình. Tôi cảm thấy hứng thú với văn hóa Trung Quốc và mong
muốn có khả năng giao tiếp tốt trong tiếng Trung để tương tác với người nói tiếng Trung và hiểu rõ hơn về đất nước
này. Tuy nhiên, tôi vẫn cảm thấy còn nhiều điều để học và cải thiện. Việc học ngôn ngữ là một cuộc hành trình liên
tục, và tôi sẽ tiếp tục nỗ lực và rèn luyện bản thân để trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo hơn.
7. Các kế hoạch học tập:
提高我汉语水平的方法如下。首先,它是每天学习词汇和语法:每天花时间学习和
复习新的词汇和语法。你可以使用移动应用程序或课本进行学习。第二,练习听力和
反思:听各种中文材料,如电影、音乐、播客或在线视频。试着理解内容并重复句子
以提高反应能力和发音。第三,找机会与母语为汉语的人或学习的朋友练习汉语交流。
加入中文学习小组,或者寻找课外课程。
此外,有必要建立一个中文学习环境:在日常生活中使用中文,从使用应用程序、设
置设备的中文设置,到听音乐或看中文电影。最重要的是要有耐心,努力显著提高你
的汉语水平。
phương pháp nâng cao trình độ tiếng trung của em như sau . thứ nhất, đó là Học từ vựng và ngữ pháp mỗi ngày:
Dành thời gian hàng ngày để học và ôn lại từ vựng mới cùng với ngữ pháp. Có thể sử dụng các ứng dụng di động hoặc
sách giáo trình để học.thứ hai, Luyện nghe và phản xạ: Nghe các tài liệu tiếng Trung đa dạng như phim, nhạc, podcast
hoặc video trên mạng. Cố gắng hiểu nội dung và lặp lại câu từ để cải thiện phản xạ và phát âm. thứ ba , Tìm cơ hội để
thực hành giao tiếp tiếng Trung với người bản xứ hoặc bạn bè cùng học. Tham gia các nhóm học tiếng Trung, hoặc
tìm kiếm các lớp học thêm ngoại khóa.
ngoài ra cần Xây dựng môi trường học tiếng Trung: Sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày từ việc sử dụng
ứng dụng, đặt cài đặt tiếng Trung cho các thiết bị, đến việc lắng nghe nhạc hoặc xem phim tiếng Trung. quan trọng
nhất là phải kiên nhẫn và nỗ lực để có thể nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách đáng kể.
1. LÝ TƯỞNG
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14
pf15
pf16
pf17
pf18
pf19
pf1a

Partial preview of the text

Download PDF Drive is your search engine for PDF files. and more Summaries Science education in PDF only on Docsity!

  1. Việc học tiếng trung: 我花了相当多的时间学习和提高我的中文技能,因为我的中文水平很差。最初,我从 发音、语法结构和词汇等基本概念开始。之后,我通过练习听、说、读、写,不断提 高自己的水平。我使用各种材料,如课本、学习视频、移动应用程序和在线资源来发 展我的技能。尽管对于像我这样说英语的人来说,汉语是一门相当复杂的语言,但我 发现学习既有趣又富有挑战性。我对中国文化很感兴趣,希望能够用中文进行良好的 交流,与讲中文的人互动,更好地了解这个国家。然而,我仍然觉得还有很多东西需 要学习和改进。语言学习是一段不断的旅程,我将继续努力,训练自己成为一名更精 通汉语的人。(Tôi đã dành một thời gian khá lớn để học và cải thiện khả năng tiếng Trung của mình bởi vì trình độ tiếng trung của mình còn khá kém. Ban đầu, tôi bắt đầu với các khái niệm cơ bản như cách phát âm, cấu trúc ngữ pháp và từ vựng. Sau đó, tôi tiếp tục nâng cao trình độ của mình thông qua việc luyện nghe, nói, đọc và viết. Tôi sử dụng nhiều tài liệu khác nhau như sách giáo trình, video học, ứng dụng di động và các tài nguyên trực tuyến để phát triển kỹ năng của mình. Mặc dù tiếng Trung là một ngôn ngữ khá phức tạp đối với người nói tiếng Anh như tôi, nhưng tôi đã tìm thấy niềm vui trong việc học và thách thức mình. Tôi cảm thấy hứng thú với văn hóa Trung Quốc và mong muốn có khả năng giao tiếp tốt trong tiếng Trung để tương tác với người nói tiếng Trung và hiểu rõ hơn về đất nước này. Tuy nhiên, tôi vẫn cảm thấy còn nhiều điều để học và cải thiện. Việc học ngôn ngữ là một cuộc hành trình liên tục, và tôi sẽ tiếp tục nỗ lực và rèn luyện bản thân để trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo hơn.)
  2. Các kế hoạch học tập: 提高我汉语水平的方法如下。首先,它是每天学习词汇和语法:每天花时间学习和 复习新的词汇和语法。你可以使用移动应用程序或课本进行学习。第二,练习听力和 反思:听各种中文材料,如电影、音乐、播客或在线视频。试着理解内容并重复句子 以提高反应能力和发音。第三,找机会与母语为汉语的人或学习的朋友练习汉语交流。 加入中文学习小组,或者寻找课外课程。 此外,有必要建立一个中文学习环境:在日常生活中使用中文,从使用应用程序、设 置设备的中文设置,到听音乐或看中文电影。最重要的是要有耐心,努力显著提高你 的汉语水平。 (phương pháp nâng cao trình độ tiếng trung của em như sau. thứ nhất, đó là Học từ vựng và ngữ pháp mỗi ngày: Dành thời gian hàng ngày để học và ôn lại từ vựng mới cùng với ngữ pháp. Có thể sử dụng các ứng dụng di động hoặc sách giáo trình để học.thứ hai, Luyện nghe và phản xạ: Nghe các tài liệu tiếng Trung đa dạng như phim, nhạc, podcast hoặc video trên mạng. Cố gắng hiểu nội dung và lặp lại câu từ để cải thiện phản xạ và phát âm. thứ ba , Tìm cơ hội để thực hành giao tiếp tiếng Trung với người bản xứ hoặc bạn bè cùng học. Tham gia các nhóm học tiếng Trung, hoặc tìm kiếm các lớp học thêm ngoại khóa. ngoài ra cần Xây dựng môi trường học tiếng Trung: Sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày từ việc sử dụng ứng dụng, đặt cài đặt tiếng Trung cho các thiết bị, đến việc lắng nghe nhạc hoặc xem phim tiếng Trung. quan trọng nhất là phải kiên nhẫn và nỗ lực để có thể nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách đáng kể.)
  3. LÝ TƯỞNG:

我的理想生活是过一种有意义的生活,在那里她可以充分发挥自己的学习、体验和 帮助他人的能力。我相信,从分享知识到支持社区,每一个小动作都会产生巨大的影 响。我想成为一个不断学习、不断提高自己的人。无论生活中遇到什么困难,都不要 放弃,坚持下去,相信自己的能力。有一句话我很喜欢,那就是 不 “ 经历风雨怎么见 彩虹, 没有人能随随便便成功 ” 。此外,我梦想着一个人人都有机会成长和尊重的世 界。最后,我希望我能激励和鼓励其他人追求他们的激情和理想。(Lý tưởng sống của em là sống một cuộc sống đầy ý nghĩa, nơi em có thể phát huy hết khả năng của mình để học tập, trải nghiệm và giúp đỡ người khác. Em tin rằng mỗi hành động nhỏ, từ việc chia sẻ kiến thức cho đến việc hỗ trợ cộng đồng, đều có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Em mong muốn trở thành người luôn học hỏi, không ngừng nâng cao bản thân. dù trong cuộc sống gặp khó khăn nào cũng không từ bỏ, tiếp tục kiên trì, tin tưởng vào khả năng của bản thân. có một câu nói em rất thích, đó là. bên cạnh đó, Em ước mơ về một thế giới nơi mọi người đều có cơ hội để phát triển và được tôn trọng. Cuối cùng, em hy vọng mình có thể truyền cảm hứng và khích lệ người khác theo đuổi đam mê và lý tưởng của họ.) *Lý tưởng: 理想是每个人想要追求的美好目标,每个人希望实现的理 由和目的。我的理想是过一种有意义的生活,在那里她可以 充分发挥自己的能力学习、体验和帮助别人。此外,我的理 想是成为一名优秀的中文翻译。我相信这不仅是语言的交流, 也是文化与国际合作的桥梁。我对汉语及其丰富的文化非常 感兴趣。对我来说,翻译不仅仅是从一种语言翻译成另一种 语言。这是一种深刻理解和准确传达说话者含义、情感和思 想的能力。这要求我对两国的语言、文化和历史都有扎实的 了解,从而确保在任何情况下都能准确、有效地互动。成为 一名优秀的中文翻译,不仅是我的理想,也是我对世界和平 友好交流的实际贡献。(Lý tưởng của tôi là sống một cuộc sống có ý nghĩa, nơi tôi có thể sử dụng hết khả năng của mình để học hỏi, trải nghiệm và giúp đỡ người khác. Lý tưởng của tôi là trở thành một phiên dịch viên giỏi tiếng Trung Quốc. Tôi tin rằng đây không chỉ là giao lưu ngôn ngữ mà còn là cầu nối giữa văn hóa và hợp tác quốc tế. Tôi rất quan tâm đến Trung Quốc và nền văn hóa phong phú của nó. Đối với tôi, dịch thuật không chỉ là dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Đó là khả năng hiểu sâu sắc và truyền đạt chính xác ý nghĩa, cảm xúc và suy nghĩ của người nói. Điều này đòi hỏi tôi phải có kiến thức vững chắc về ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử của cả hai quốc gia, do đó đảm bảo sự tương tác chính xác và hiệu quả trong mọi tình huống. Trở thành một phiên dịch viên tiếng Trung xuất sắc, không chỉ là lý tưởng của tôi, mà còn là cống hiến thực tế của tôi đối với hòa bình và giao lưu hữu nghị trên thế giới.) *Làm sao để thực hiện lý tưởng: 理想是每个人想要追求的美好目标,每个人希望实现的 理由和目的。我的理想是成为一名优秀的中文翻译。要实现 我的理想,我需要采取一些具体的步骤和努力:

更是人生追求的目标之一。(Hạnh phúc là một trạng thái của tâm hồn nên rất khó để định nghĩa nó một cách chi tiết và cụ thể. Mỗi người đều có cách cảm nhận hạnh phúc riêng. Có người cho rằng hạnh phúc là khi có nhiều tiền và danh vọng, nhưng cũng có người lại cho rằng hạnh phúc là khi có những mối quan hệ tình cảm tốt đẹp. Đối với tôi, hạnh phúc không chỉ là của cải vật chất mà còn là sự bình yên, mãn nguyện trong nội tâm. Nó đến từ sự ấm áp, hòa thuận của gia đình, từ sự tương tác gần gũi với những người thân yêu, bạn bè và còn bao gồm cả niềm vui, sự hài lòng khi theo đuổi đam mê nghề nghiệp và sở thích của mình. Ngoài ra, hạnh phúc còn có thể là niềm vui được trải nghiệm khi giúp đỡ người khác và chia sẻ hạnh phúc, thành quả với người khác. Tóm lại, hạnh phúc là một trải nghiệm cảm xúc chân thực và sâu sắc trong cuộc sống. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc mà còn là một trong những mục tiêu theo đuổi trong cuộc sống.) *Làm sao để có được hạnh phúc: 要实现幸福,我认为有几个关键点是很重要的。 首先,建立积极的心态和生活态度是至关重要的。通过 积极的思维方式和乐观的态度,我们可以更好地应对生活中 的挑战和困难,从而增加幸福感。 其次,关注和培养人际关系也是获得幸福的重要因素。 与家人、朋友们的亲密关系和支持可以给予我们温暖和安全 感,分享快乐和悲伤可以增进彼此之间的情感连结。 此外,追求个人的兴趣和激情同样是获得幸福的途径之 一。投身于自己喜爱的工作、爱好或社会活动中,可以带来 成就感和满足感,从而提升生活质量。

(Để đạt được hạnh phúc, tôi nghĩ có một số điểm quan trọng. Trước hết, điều quan trọng là thiết lập một tâm lý và thái độ tích cực đối với cuộc sống. Thông qua suy nghĩ tích cực và thái độ lạc quan, chúng ta có thể đương đầu tốt hơn với những thử thách và khó khăn trong cuộc sống, từ đó gia tăng hạnh phúc. Thứ hai, tập trung và nuôi dưỡng các mối quan hệ cũng là một yếu tố quan trọng để đạt được hạnh phúc. Mối quan hệ thân thiết và sự hỗ trợ của gia đình và bạn bè có thể mang lại cho chúng ta sự ấm áp và an toàn, đồng thời việc chia sẻ niềm vui nỗi buồn có thể nâng cao sự kết nối tình cảm giữa nhau. Ngoài ra, theo đuổi sở thích, đam mê cá nhân cũng là một trong những cách để đạt được hạnh phúc. Tham gia vào một công việc, sở thích hoặc hoạt động xã hội mà bạn yêu thích có thể mang lại cảm giác thành tựu và hài lòng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Cuối cùng, học cách biết ơn và trân trọng cũng là chìa khóa để đạt được hạnh phúc. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta phải học cách biết ơn mọi thứ xung quanh và trân trọng những hạnh phúc, vẻ đẹp đang có trước mắt. Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể quý trọng cuộc sống hơn và trải nghiệm được hạnh phúc đích thực. Tóm lại, thông qua thái độ tích cực, mối quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân, theo đuổi sở thích và đam mê cũng như học cách biết ơn và trân trọng, chúng ta có thể dần dần đạt được và cảm nhận được hạnh phúc thực sự.)

  1. Nâng cao bản thân: 提高自己是一条永不止步的道路。 为了提高自己的能力, 我总是注重一些具体的策略和方法。 首先,我设定了明确而具体的目标。确定我想要实现的 目标有助于我集中注意力,并朝着更清晰的方向前进。我把 大目标分解成小步骤,一步一步地前进。 第二,我不断学习和更新知识。我读书,学习课程,参加 讲座和研究,以提高我的专业水平,拓宽我的视野。 第三,我练习软技能和时间管理。拥有这些技能有助于我 提高沟通、领导、团队合作和更有效地管理工作的能力。 第四,我总是试图将我学到的知识和技能应用到实践中。 实践有助于我积累经验和发展实践能力,从而提高我的工作 和解决问题的能力。
  1. 自相矛盾: 这个成语的故事是从前,在楚国,有一个军火商。他在卖 矛和盾牌。他感到自豪的是,他的矛不能被任何武器刺穿, 他的盾牌不能被任何长矛刺穿。然而,一位客人问: 如 “ 果 我用你的长矛刺穿你的盾牌,会发生什么? ” 商人不知道如 何回答,这个故事成为了 自相 “ 矛盾” 一词的起源。它的意思 是指出他人言行的矛盾或不合逻辑。我从这个故事中学到的 教训是,言行必须一致。每一句话都必须统一和相互关联, 在说话或行动之前要仔细思考,避免在生活中制造矛盾的情 况。 (Vào xưa, ở đất nước Sở, có một người thương lái buôn bán vũ khí. Anh ta rao bán một chiếc mâu (giáo) và một cái khiên. Anh ta tự hào rằng mâu của mình không thể đâm thủng được bởi bất kỳ binh khí nào, và khiên của mình không thể bị đâm xuyên bởi bất kỳ cây giáo nào. Tuy nhiên, một vị khách hỏi: “Nếu tôi lấy cái giáo của anh đâm vào cái khiên của anh, sẽ như thế nào?” Thương lái không biết phải trả lời thế nào, và câu chuyện này trở thành nguồn gốc cho thành ngữ “Tự tương mâu thuẫn.” Ý nghĩa của nó là chỉ ra sự mâu thuẫn hoặc không logic trong lời nói hoặc hành động của người khác. Bài học tôi học được từ câu chuyện này là khi nói hoặc hành động phải trước sau như một. Mọi lời nói ra phải thống nhất và liên quan nhau, biết suy nghĩ thật kĩ càng trước khi nói hoặc hành động, tránh tự tạo ra những tình huống mâu thuẫn trong cuộc sống) 他却无法回答,显得自相矛盾。 从这个成语中,我们可以学到几个教训。首先,言行一致是 赢得他人信任和尊重的基础。如果我们在说话和做事时自相 矛盾,不仅会让别人对我们的可信度产生怀疑,还可能影响 到我们的声誉和人际关系。其次,自相矛盾的行为往往会导 致不必要的困扰和冲突,影响到事情的顺利推进。因此,在 做决策和表达观点时,我们应该确保自己的论点和行动是一 致的,以避免陷入自相矛盾的困境。 总之,成语“自相矛盾”提醒我们在沟通和行动中要保持一致 性,这样才能建立清晰的形象,避免不必要的误解和问题。
  1. 拔苗助长: 这个成语的故事是有个性急的人,种了几亩田。总希望田 里的苗快一点儿长。他每天都去田里看。但是,一天,两天 ……似乎苗长得不像他想的那么快。有一天,他忽然想出了 一个好办法,就急急忙忙跑到田里,把每棵苗都往上拔了拔。 回过来再看看苗,比原来高了不少,心里十分高兴。回到家,他 对家里人说:“我辛辛苦苦干了一整天,快累死了!不过一天的 时间, 地里的苗都长高了很多。 他的” 儿子听了,感到很奇怪, 就跑到田里去看,结果,田里的苗,都死了。从此我学到了:当 做需要等待时间的工作时,要有耐心,不要着急。想要通过 燃烧阶段来加快速度,不仅不会达到预期的效果,甚至可能 把工作毁掉到无法挽救的地步 。 (Có người cá tính gấp gáp, trồng vài mẫu ruộng. Luôn hy vọng cây giống trong ruộng nhanh một chút. Ngày nào nó cũng ra đồng xem. Nhưng, một ngày, hai ngày... dường như Miêu không lớn nhanh như anh nghĩ. Có một ngày, hắn bỗng nhiên nghĩ ra một biện pháp tốt, liền vội vàng chạy vào trong ruộng, nhổ từng cây giống lên trên. Quay lại nhìn Miêu, so với ban đầu cao hơn không ít, trong lòng thập phần cao hứng. Về đến nhà, ông nói với người nhà rằng: "Tôi vất vả làm việc cả ngày, mệt chết mất! Nhưng chỉ trong một ngày, cây giống trong ruộng đã cao lên rất nhiều." Người con trai nghe vậy, lấy làm lạ, bèn chạy ra đồng xem, kết quả là cây giống trong ruộng đều chết hết. Từ đó tôi học được: Khi làm việc cần thời gian chờ đợi, phải kiên nhẫn, không nên gấp gáp. Muốn thông qua giai đoạn đốt cháy để tăng tốc độ, không chỉ không đạt được hiệu quả mong muốn, thậm chí có thể hủy hoại công việc đến mức không thể cứu vãn.) 这个故事提醒我们,在生活和工作中,任何事物的发展都需 要时间和耐心。急功近利的做法往往会适得其反,影响最终 的结果。因此,我们应尊重事物的发展规律,循序渐进,才 能真正实现长远的成功。、

(Trung Quốc cổ đại có một loại nhạc cụ, gọi là thật giả, âm thanh thổi ra rất dễ nghe. Vua rất thích nghe. Nhà vua có ba trăm người thổi kèn. Hắn thích nghe hợp tấu, luôn để cho ba trăm người này đồng loạt thổi thật giả, âm nhạc ưu mỹ làm cho hắn nghe đến mê mẩn. Một ngày nọ, có một người tên là Nam Quách tiên sinh ôm một người thật giả đến gặp quốc vương, khoác lác nói: "Ta cũng biết thổi thật giả, thổi không kém bất cứ ai trong bọn họ" Trung Quốc tin lời ông ta, liền nhận lấy ông ta, bảo người ta cho ông ta ăn mặc. Nam Quách tiên sinh một chút cũng không khách khí. Chuyên ăn ngon, chuyên chọn mặc tốt. Thì ra hắn căn bản không biết thổi sáo. Mỗi khi đến thời điểm hợp tấu, Nam Quách tiên sinh an vị trong ban nhạc, làm ra một bộ dáng thật giả, lừa gạt quốc vương, cứ như vậy từng ngày kiếm cơm ăn. Sau đó nhà vua qua đời và con trai ông trở thành vua. Vua mới cũng thích nghe thổi kèn. Bất quá, không giống với cha hắn chính là, hắn thích nghe độc tấu, không thích nghe hợp tấu. Cái này làm hỏng Nam Quách tiên sinh, hắn cảm thấy mình rốt cuộc lăn lộn không nổi nữa, liền lén lút trốn đi. Từ đó, tôi đã học được rằng:chúng ta nên luôn cố gắng học hỏi, rèn luyện kỹ năng để đạt được thành công thực sự. Thay vì chỉ giả vờ và lừa dối người khác, chúng ta nên tập trung vào việc phát triển kiến thức và kỹ năng thực tế. 真实的能力和素质才是获得成功的基础。仅凭伪装和欺骗, 虽然可能短期内获得一些好处,但最终会因暴露真实情况而 导致失败和失信. 总的来说,成语“ 滥竽充数” 提醒我们,虚 假的表现和欺骗最终难以获得真正的成功和信任。只有真实 的能力和诚实的态度,才能在工作和生活中取得持久的成果。

  1. 刻舟求剑:

(Ngày xưa, có một người ngồi thuyền qua sông, lúc thuyền đi đến giữa sông, không cẩn thận làm rơi thanh kiếm trên người xuống sông. Hắn lập tức khắc một ký hiệu trên thuyền, còn lẩm bẩm nói: "Kiếm của ta chính là từ nơi này rơi xuống sông." Thuyền nơi này thuyền đi trên sông rất lâu, cuối cùng cũng tới bờ. Người đàn ông vội vã nhảy xuống nước từ nơi có dấu hiệu trên thuyền để tìm kiếm thanh kiếm của mình. Tuy nhiên, ông đã không tìm thấy nó. Lý do là vì thuyền đã di chuyển và vị trí của thanh kiếm đã thay đổi. Cho dù có dấu vết, hắn cũng không tìm thấy kiếm. Thành ngữ này nói về một người cố chấp, lòng dạ hẹp hòi, nhưng chỉ nói quan điểm của mình là đúng, không chịu suy nghĩ, tìm tòi nghiên cứu sự tình. Điều tôi học được ở đây là thế giới luôn thay đổi và chúng ta cần phải linh hoạt và thích nghi với những tình huống mới thay vì gắn bó với quá khứ. Đôi khi, gắn bó với quá khứ hoặc cố gắng giữ một cái gì đó không còn phù hợp có thể dẫn đến thất bại. Chúng ta cần nhìn về tương lai, thích nghi với sự thay đổi và đạt được thành công lớn hơn.) 10 ,Đời sống du học: 我在中国学习了两年,在这段时间里,我遇到了许多有趣 的人。首先,我有幸在北京一所著名的大学学习。在这里, 我遇到了来自世界各地的老师和朋友。他们不仅帮助我学习, 还分享了我在中国的文化和生活,帮助我更深入地了解这个 国家。第二,我有机会参观了成都古都、长城路等历史名胜, 同时品尝了四川火锅或藏包等当地特色美食。最后,我还参 加了许多课外活动和文化活动,以深入了解中国文化和生活。 这些交流不仅扩大了我的关系,还创造了终生难忘的回忆。

Tôi quyết định đi du học Trung Quốc vì tôi muốn mở rộng kiến thức và trải nghiệm cuộc sống văn hóa mới. Vào thời điểm đó, tôi quyết định không tiết lộ việc chuẩn bị giấy tờ du học của mình cho cha mẹ để họ không phải lo lắng nữa. Thay vào đó, tôi đã chuẩn bị mọi thứ và chỉ chia sẻ với gia đình khi tôi hoàn toàn sẵn sàng, và may mắn thay, tôi có sự hỗ trợ của cha mẹ. Trước khi rời đi, tôi đã tự học một chút tiếng Trung, tìm hiểu về văn hóa Trung Quốc và lên kế hoạch du học ở nước ngoài. Sau khi đến Trung Quốc, cuộc sống không hề dễ dàng. Tôi phải thích nghi với môi trường học tập mới và học mỗi ngày để hiểu rõ hơn về giáo dục và các môn học của mình. Đồng thời, giao tiếp với bạn bè và đồng nghiệp mới từ các quốc gia khác nhau cũng giúp tôi mở rộng tầm nhìn và phát triển các kỹ năng giao tiếp đa văn hóa. Du học không chỉ là quá trình trau dồi kỹ năng mà còn là cơ hội để tôi khám phá và khám phá tiềm năng của mình, từ đó đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp và cuộc sống tương lai của mình. Cuối cùng, lần đầu tiên rời khỏi gia đình để đi du học là một quyết định có ý nghĩa và sẽ luôn là một phần không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của tôi.) 12.Thời tiết em sống: 我家乡在胡志明市属热带季风气候,位于越南南方 ,一 年分成两季是雨季和旱季。在一年中 气温通常在 26°C 到 35°C 之间变化,似乎没有春夏秋冬的吧 。雨季比较热 不 过下一阵雨没有感觉热了,但地势较低 一下雨就被淹。如 果雨季来西贡旅游必须要带雨伞或者雨衣。我不喜欢雨季 因为上学不方便出门不安全 。旱季呢?从 11 月 到 2 月 , 天气凉爽也是去旅游的最合适时节。而 3 月到 4 月候十分干 燥一阵雨也没有,特别是中午天气特别热让人感到很难受 使咱们工作学习都会受到影响。总之,每个季节都有自己的 特点,都有自己的美丽。 (Quê tôi ở thành phố Hồ Chí Minh có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nằm ở miền Nam Việt Nam, một năm chia làm hai mùa là mùa mưa và mùa khô. Trong một năm nhiệt độ thường thay đổi từ 26 ° C đến 35 ° C, dường như không có xuân hạ thu đông. Mùa mưa tương đối nóng, nhưng một trận mưa không cảm thấy nóng, nhưng địa thế tương đối thấp, một khi trời mưa đã bị ngập. Nếu đến Sài Gòn du lịch vào mùa mưa nhất định phải mang theo ô hoặc áo mưa. Tôi không thích mùa mưa vì đi học không tiện ra ngoài không an toàn. Còn mùa khô thì sao? Từ tháng 11 đến tháng 2, thời tiết mát mẻ cũng là thời điểm thích hợp nhất để đi du lịch. Mà từ tháng 3 đến tháng 4 thời tiết rất khô ráo, một trận mưa cũng không có, đặc biệt là giữa trưa thời tiết đặc biệt nóng khiến người ta cảm thấy rất khó chịu khiến công tác học tập của chúng ta đều bị ảnh hưởng. Tóm lại, mỗi mùa đều có những nét đặc trưng riêng và đều mang vẻ đẹp của nó.)

  1. Hoài nghi:

(Tôi đã có một trải nghiệm khiến tôi nghi ngờ và hoài nghi về một người khác. Đó là khi những thứ nhỏ nhặt trong căn hộ của tôi bắt đầu biến mất một cách bí ẩn. Tôi không biết ai đã lấy nó, nhưng có một số dấu hiệu đáng ngờ. Tôi quyết định thiết lập một camera ẩn để theo dõi. Một ngày nọ, tôi thấy một người hàng xóm đang đi bộ trước cửa căn hộ của tôi. Anh ta không thể giải thích tại sao anh ta lại ở trong căn hộ của tôi. Tôi không muốn kết luận quá sớm, nhưng tôi nghi ngờ điều đó. Tôi quyết định nói chuyện trực tiếp và thân thiện với anh ấy. Anh ta thừa nhận đã mượn một số đồ đạc của tôi mà không hỏi ý kiến trước. Họ xin lỗi và trả lại. Từ đó, tôi đã học được một bài học không nên quá nghi ngờ, nhưng cũng đừng bỏ qua các dấu hiệu đáng ngờ. Giải quyết vấn đề một cách trung thực và công bằng là cách tốt nhất để duy trì mối quan hệ và sự tin tưởng.) 我不想过早下结论,但我对他相当怀疑。于是我决定直接问他。 起初他不承认,但过了一会儿他承认他没有先问就拿走了我的一些 东西。他向我道歉并归还了他从我那里拿走的东西

  1. Phong tục: 在我的家乡,有许多传统习俗不仅体现了文化、宗教和历 史价值观,而且在家庭和社区成员之间创造了团结和凝聚力 的精神。首先,在家庭用餐时,我们都有一个共同的习惯: 在开始用餐之前,我们会先邀请老年人吃饭。这是一种对老 人的尊重、孝顺的表现。可是在别的地方没有这个风俗习惯。 其次,我们在参观别人家时也有一些传统仪式。我们经常带 一些小礼物来表示友好和感激。这些礼物可以是一些水果、 蛋糕或者茶,总之都是用心挑选的。招待客人时,主人也热 情款待我们,让我们感受到家乡人民的温暖和好客。此外, 家乡的节日活动也是我们文化的重要组成部分。例如,在农 历新年、中秋节等重要节日,家家户户张灯结彩,亲朋好友 齐聚一堂。在这些时候,不仅有无数的菜肴,还有一系列传 统的活动和游戏,让人们享受团聚和幸福的时刻。总之,风

Điều quan trọng là không nản lòng, duy trì niềm tin vào bản thân và tiếp tục hành động theo các giá trị và lòng tốt của bạn, cho dù đó là đối mặt với sự nghi ngờ hay ngờ vực của người khác.) 有一次,在回家的路上,我看到一位老人艰难地坐在人行道上的轮椅上。 我决定去问他是否需要帮助。他非常感激,说他的轮椅坏了,不能自己修 理。然后我把轮椅推到附近的一家修理店

  1. Câu chuyện nhân sinh: 每个人都有自己的人生故事,我也是。在一个悲伤的日 子里,当我独自在公园散步时,我遇到了一位老人。他坐在 椅子上,眺望着远处,似乎在思考生活。我不知道从哪里敢 接近他,但也许是因为我感到孤独,想有人和我分享,我决 定走近他,坐在他旁边聊天。他很善良,愿意倾听我的意见。 我讲述了我生活中发生的事情,复杂的情感和无法解决的冲 突。他轻轻地笑了笑,然后分享了一些简单而深刻的建议。 他教给我的最重要的事情是耐心和冷静的重要性。他说,在 我们的一生中,我们都面临挑战和困难。然而,我们如何处 理和克服它们非常重要。他建议我冷静下来,慢慢思考和行 动,不要让情绪失控。在那一刻,他教我学会接受。老人强 调,在生活中,有些事情我们不能改变,也不应该试图改变。 相反,我们需要学会接受和适应变化。与你的相遇是我生命 中的一个重要转折点。他的建议不仅帮助我度过了艰难的学 习时期,还帮助我成长,更清晰地看待生活。我永远感激你 的宝贵教训。(Mỗi người đều có câu chuyện của riêng mình và tôi cũng vậy. Vào một ngày buồn, khi tôi đang đi dạo một mình trong công viên, tôi gặp một ông già. Anh ngồi trên ghế, nhìn ra xa, dường như đang suy nghĩ về cuộc sống. Tôi không biết phải tiếp cận anh ấy từ đâu, nhưng có lẽ vì tôi cảm thấy cô đơn và muốn ai đó chia sẻ điều đó với tôi, tôi quyết định tiếp cận anh ấy và ngồi bên cạnh anh ấy nói chuyện. Anh ấy rất tốt bụng và sẵn sàng lắng nghe tôi. Tôi kể về những gì đã xảy ra trong cuộc sống của tôi, những cảm xúc phức tạp và những xung đột không thể giải quyết. Anh mỉm cười nhẹ nhàng, sau đó chia sẻ một vài lời khuyên đơn giản nhưng sâu sắc. Điều quan trọng nhất anh ấy dạy tôi là tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và bình tĩnh. Ngài nói rằng trong suốt cuộc đời, tất cả chúng ta đều phải đối mặt với những thách thức và khó khăn. Tuy nhiên, cách chúng ta đối phó và vượt qua chúng là rất quan trọng. Anh ấy khuyên tôi nên bình tĩnh, suy nghĩ và hành động chậm rãi và không để cảm xúc mất kiểm soát.

Trong khoảnh khắc đó, ông dạy tôi học cách chấp nhận. Ông lão nhấn mạnh rằng trong cuộc sống, có những điều chúng ta không thể thay đổi và không nên cố gắng thay đổi. Thay vào đó, chúng ta cần học cách chấp nhận những điều này và tìm cách điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục sống hài hòa và hòa bình. Cuộc gặp gỡ với bạn là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời tôi. Lời khuyên của anh ấy không chỉ giúp tôi vượt qua thời gian học tập khó khăn mà còn giúp tôi trưởng thành và có cái nhìn rõ ràng hơn về cuộc sống. Tôi mãi mãi biết ơn những bài học quý giá của bạn.)

  1. Câu chuyện buồn: 遇到一件让我难过的事是在我还是个孩子的时候,我失去 了我的宠物狗。那只狗狗是我从小到大的伴侣,我们一起玩

(Một điều khiến tôi buồn là khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã mất con chó cưng của mình. Con chó đó là bạn đồng hành từ nhỏ đến lớn của tôi, chúng tôi chơi đùa, lớn lên cùng nhau, nó đối với tôi mà nói giống như một phần của gia đình. Một ngày nọ, nó đột nhiên bị bệnh, chúng tôi cố gắng đến bệnh viện điều trị, nhưng cuối cùng vẫn không cứu được mạng sống của nó. Khi tôi nghe tin này, cả thế giới dường như sụp đổ. Ta cảm thấy tim như dao cắt, khổ sở đến không thể tự kiềm chế, bởi vì mất đi đồng bọn thân mật như vậy, làm cho ta cảm thấy toàn bộ thế giới đều mất đi sắc thái. Trải nghiệm này đã giúp tôi học cách đối mặt với những mất mát và sự chia tay không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Tôi dần chấp nhận sự thật đã mất, nhưng cũng học được cách trân trọng từng khoảnh khắc trước mắt. Nó dạy tôi hiểu và cảm nhận sự mong manh và quý giá của cuộc sống, và làm thế nào để tìm thấy sức mạnh và phát triển trong nỗi buồn. Tuy rằng thời gian đã qua thật lâu, nhưng tôi vĩnh viễn cũng sẽ không quên con chó làm bạn với tôi lớn lên kia, nó dạy cho tôi chân lý yêu và được yêu, trở thành ký ức không thể xóa nhòa trong cuộc đời tôi.)

cho họ. Tôn trọng và chăm sóc người khác, đặc biệt là người cao tuổi, là sự lịch sự cơ bản và trách nhiệm xã hội của mỗi chúng ta.) *关于做一个好人难不难的问题,我认为做一个好人并不难,但在现实生活中不断做 到这一点并不容易。做一个好人需要毅力和努力工作,尤其是在面对生活中的许多诱 惑和挑战时。好人通常表现出善良和乐于帮助他人的品质,如为老人让座、参加志愿 者活动等。每个人都有机会选择成为好人,尽管他们有时会遇到困难和挑战。通过尊 重他人、关心家人、朋友和参与社区活动等日常小事,我们可以逐渐培养积极的个性 和价值观。所以做一个好人并不难,关键在于你的态度和选择。

20. 同学犯错时你应该怎么做? 你会 提出批评 , 帮助他 / 她改正吗? 你 觉得好人真难当 吗? 当同学犯错时,我的第一反应是尊重和理解,而不是急于批评或指责。关键在于 如何帮助他们认识到错误,并提供支持和指导,帮助他们改正行为。 首先,我会选择一个适当的时机和方式,私下与他们沟通。我会试着倾听他们的 想法和解释,了解他们的情况和背景,这样可以更好地理解问题的根源。 其次,我会尝试以建设性的方式提出批评和反馈,而不是简单地指责或责备。我 会尽量客观地描述问题,强调错误的后果和可能造成的影响。同时,我会分享一些具 体的建议和解决方案,帮助他们思考如何避免类似问题,并做出改进。 最重要的是,我会表达我的支持和信任,鼓励他们勇敢面对和解决问题。我相信每个 人都会犯错,关键在于是否能够从中吸取教训,并做出积极的改变和成长。 *关于好人是否难当的问题,我认为成为一个好人不是难事, 但是在实践中持之以恒并不容易。成为一个好人需要坚持和 努力,特别是在面对各种诱惑和挑战时。好人通常表现出善 良、宽容和乐于助人的品质,他们愿意帮助他人,并尽量遵 循道德和价值观。 尽管有时会遇到困难和挑战,但每个人都有机会选择成为一 个好人。通过日常的小行动,如尊重他人、关心社会和环境 问题、帮助需要的人等,我们可以逐步培养和践行积极的品 格和价值观。因此,做一个好人并不是难事,关键在于自己 的态度和选择。 (Khi bạn cùng lớp phạm sai lầm, phản ứng đầu tiên của tôi là tôn trọng và thấu hiểu, chứ không phải vội vàng chỉ trích hay đổ lỗi. Điều quan trọng là làm thế nào để giúp họ nhận ra sai lầm và cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn để giúp họ sửa chữa hành vi của họ. Đầu tiên, tôi sẽ chọn thời điểm và cách thích hợp để liên lạc với họ một cách riêng tư. Tôi sẽ cố gắng lắng nghe suy nghĩ và giải thích của họ và hiểu hoàn cảnh và bối cảnh của họ để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của vấn đề. Thứ hai, tôi sẽ cố gắng đưa ra những lời chỉ trích và phản hồi một cách xây dựng thay vì chỉ đổ lỗi hoặc đổ lỗi. Tôi sẽ cố gắng mô tả vấn đề một cách khách quan và nhấn mạnh hậu quả của những sai lầm và hậu quả có thể xảy ra. Đồng thời, tôi sẽ chia sẻ một số lời khuyên và giải pháp cụ thể để giúp họ suy nghĩ về cách tránh các vấn đề tương tự và cải thiện chúng. Trên hết, tôi sẽ bày tỏ sự ủng hộ và tin tưởng của mình, khuyến khích họ dũng cảm đối mặt và giải quyết vấn đề. Tôi tin rằng tất cả mọi người đều mắc sai lầm và điều quan trọng là có thể học hỏi từ nó và tạo ra những thay đổi và phát triển tích cực hay không.

Về vấn đề người tốt có khó làm hay không, tôi nghĩ trở thành một người tốt không phải là việc khó, nhưng kiên trì bền bỉ trong thực tiễn thì không dễ dàng. Trở thành một người tốt đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực, đặc biệt là khi đối mặt với mọi cám dỗ và thách thức. Những người tốt thường thể hiện những phẩm chất tốt bụng, khoan dung và hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ người khác và cố gắng tuân theo đạo đức và giá trị. Bất chấp những khó khăn và thách thức đôi khi, mọi người đều có cơ hội để lựa chọn trở thành một người tốt. Thông qua các hành động nhỏ hàng ngày, chẳng hạn như tôn trọng người khác, quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường, giúp đỡ những người có nhu cầu, v.v., chúng ta có thể dần dần phát triển và thực hành nhân cách và giá trị tích cực. Bởi vậy, làm một người tốt cũng không phải là việc khó, mấu chốt là thái độ và lựa chọn của mình.) 我认为做一个好人是有挑战性的。虽然 “ 做好人 听” 起来很简 单,但在现实生活中,保持善良和诚实常常需要面对各种困 难和诱惑。有时候,我们的善意可能被误解,或者我们做出 的努力不会得到应有的回报。然而,尽管这样,坚持做一个 好人不仅能让我们与他人建立深厚的关系,也能使我们的人 生更加充实和有意义。所以,尽管不易,但做一个好人值得 我们不断努力。

21. 中文好学吗? 你可以讲述自己 学习中文的故事吗? 对许多非母语者来说,学习中文确实具有一定的挑战性。首先,中文的语法结构和 词汇系统与许多西方语言有很大的不同,尤其是汉字的复杂性可能对学习者造成一定 的困难。此外,中文的语音和声调系统对于某些人来说也可能是一个挑战,因为它们 对语言的表达和理解有重要影响。总体来说,中文的学习难易程度因人而异。对于那 些对语言学习充满热情并愿意投入时间和精力的人来说,学习中文可能是一种有趣和 具有挑战性的体验。尽管如此,学习任何语言都需要坚持和耐心,逐步积累和提高, 这是实现语言流利的关键。 我学习汉语的过程是从基本词汇和语法开始,然后逐渐发展到更复杂的语言技能, 如听力理解、口头表达和写作。在这个过程中,我需要不断练习和积累,以提高我的 语言水平,我经常通过手机应用程序与母语人士交流。下课回来后,我会复习旧课并 准备新课。 (Đối với nhiều người không phải là người bản ngữ, học tiếng Trung Quốc thực sự có một số thách thức. Thứ nhất, cấu trúc ngữ pháp và hệ thống từ vựng của Trung Quốc rất khác so với nhiều ngôn ngữ phương Tây, đặc biệt là sự phức tạp của chữ Hán có thể gây ra một số khó khăn cho người học. Ngoài ra, hệ thống giọng nói và âm điệu của Trung Quốc cũng có thể là một thách thức đối với một số người vì chúng có ảnh hưởng quan trọng đến biểu hiện và hiểu ngôn ngữ. Tổng thể mà nói, mức độ học tập tiếng Trung khó khăn mỗi người một khác. Học tiếng Trung Quốc có thể là một trải nghiệm thú vị và đầy thử thách cho những người đam mê học ngôn ngữ và sẵn sàng đầu tư thời gian và công sức. Tuy nhiên, học bất kỳ ngôn ngữ nào đòi hỏi sự kiên trì và kiên nhẫn, tích lũy và cải thiện dần dần, đó là chìa khóa để đạt được sự lưu loát ngôn ngữ. Quá trình học tiếng Trung của tôi bắt đầu với từ vựng và ngữ pháp cơ bản, sau đó dần dần phát triển các kỹ năng ngôn ngữ phức tạp hơn như nghe hiểu, nói và viết. Trong quá trình này, tôi cần liên tục luyện tập và tích lũy để cải thiện ngôn ngữ của mình và tôi thường giao tiếp với người bản ngữ thông qua ứng dụng di động. Sau khi tan học trở về, tôi sẽ ôn lại bài học cũ và chuẩn bị bài học mới.)