



Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Mô tả quy trình chuỗi cung ứng a. Về nguồn cung cấp Nguyên liệu sản xuất nước mắm Nam Ngư ược lấy từ 2 nguồn: - Nguyên liệu nước mắm cốt do nhà máy tự sản xuất (Nhà thùng Masan) - nước mắm cốt thu mua của các cơ sở sản xuất nước mắm trong nước (Nhà thùng khác) Nguồn 1: Nhà thùng Masan ● Giai oạn thu mua cá cơm Masan ưu tiên sử dụng cá cơm ến từ Việt Nam làm nguyên liệu chính, cá cơm Việt ược ánh giá là ủ iều kiện tự nhiên và chất lượng ể sản xuất nước mắm tốt nhất. Masan có quy trình kiểm soát chất lượng cá cơm thông qua 5 chỉ tiêu tại cảng là: tỷ lệ cá tạp, ộ muối, loại cá, ộ khô và ộ tươi, ể sàng lọc ra nguồn cá cơm chất lượng, ít lẫn cá tạp, tỉ lệ giữa cá và muối hợp lý ể ảm bảo chất lượng và mùi vị của nước mắm. ● Giai oạn ủ chượp Cá cơm nguyên liệu sau khi ược thu mua sẽ ến giai oạn ủ chượp, Masan sẽ iều chỉnh tỷ lệ cá và muối ạt chuẩn và ủ yếm trong hàng trăm thùng gỗ từ 9
Typology: Exercises
1 / 6
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
1. Giới thiệu doanh nghiệp: Công ty cổ phần Nước mắm Nam Ngư (NAMPNG) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nước mắm. Doanh nghiệp được thành lập vào năm 1997 với trụ sở chính tại TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận. NAMPNG nổi tiếng với thương hiệu nước mắm Nam Ngư được người tiêu dùng tin tưởng và ưa chuộng trong nhiều năm qua. 2. Mô phỏng chuỗi giá trị sản phẩm nước mắm Nam Ngư 2.1 Hoạt động chính: 2.1.1. Khai thác nguyên liệu: Thu mua cá cơm tươi tại các vùng biển ven bờ Việt Nam, đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon. Có thể hợp tác với các ngư dân địa phương để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và bền vững. Áp dụng các biện pháp khai thác có trách nhiệm để bảo vệ môi trường biển. 2.1.2. Chế biến nước mắm: Sơ chế cá cơm: Rửa sạch, loại bỏ tạp chất và để ráo nước. Ủ cá với muối: Sử dụng muối biển tinh khiết để ủ cá trong thời gian quy định, đảm bảo độ đạm và hương vị đặc trưng. Chắt lọc: Sử dụng hệ thống chắt lọc hiện đại để thu lấy nước mắm nguyên chất. Cô đặc: Cô đặc nước mắm để tăng độ đạm và hương vị. Lọc và đóng chai: Lọc nước mắm để loại bỏ cặn bẩn và đóng chai theo dung tích yêu cầu. 2.1.3. Đóng gói: Thiết kế bao bì đẹp mắt, sang trọng và phù hợp với thương hiệu. Sử dụng chất liệu bao bì an toàn cho thực phẩm và thân thiện với môi trường. Cung cấp đầy đủ thông tin sản phẩm trên bao bì theo quy định. 2.1.4. Phân phối: Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp cả nước, bao gồm đại lý, cửa hàng và siêu thị. Hợp tác với các kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng tiềm năng. Tham gia các hội chợ, triển lãm để quảng bá sản phẩm và mở rộng thị trường. 2.2 Hoạt động hỗ trợ: 2.2.1. Nghiên cứu và phát triển: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm nước mắm mới với hương vị đa dạng đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ chế biến tiên tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường. Phát triển các quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. 2.2.2. Quản lý nhân sự: Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp. Đào tạo nhân viên về kiến thức chuyên môn, kỹ năng sản xuất và kỹ năng bán hàng. Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, an toàn và thân thiện. 2.2.3. Marketing: Quảng bá thương hiệu Nước mắm Nam Ngư qua các kênh truyền thông như truyền hình, báo chí, mạng xã hội. Tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi để thu hút khách hàng. Tham gia các hoạt động xã hội và cộng đồng để nâng cao hình ảnh thương hiệu. 2.2.4. Cơ sở hạ tầng: Xây dựng nhà máy sản xuất hiện đại, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Trang bị hệ thống máy móc, thiết bị tiên tiến để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Xây dựng hệ thống kho bãi rộng rãi để bảo quản nguyên liệu và thành phẩm.
3. Tác động của Internet đến chuỗi giá trị sản phẩm nước mắm Nam Ngư Internet đã và đang tác động mạnh mẽ đến chuỗi giá trị sản phẩm nước mắm Nam Ngư của Masan trên nhiều khía cạnh, mang lại cả lợi ích và thách thức cho doanh nghiệp. Dưới đây là một số tác động tiêu biểu: 3.1. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng tiềm năng: Kênh bán hàng trực tuyến: NAMPNG có thể bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng qua các trang web thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki,... hoặc website riêng của công ty. Điều này giúp NAMPNG tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn quốc và cả quốc tế, vượt qua rào cản địa lý và mở rộng thị trường tiêu thụ. Marketing trực tuyến: NAMPNG có thể quảng bá thương hiệu và sản phẩm qua các kênh mạng xã hội như Facebook, Instagram, Youtube,... hoặc các kênh quảng cáo trực tuyến như Google Ads. Việc tiếp cận khách hàng qua các kênh này giúp NAMPNG tiết kiệm chi phí marketing so với phương thức truyền thống và có thể nhắm mục tiêu cụ thể đến đối tượng khách hàng tiềm năng.
4. Năng lực lõi của Nước mắm Nam Ngư trên chuỗi giá trị Dựa trên mô hình chuỗi giá trị sản phẩm Nước mắm Nam Ngư được trình bày ở trên, có thể xác định một số năng lực lõi mà doanh nghiệp này sở hữu, bao gồm: 4.1. Nguồn nguyên liệu cá cơm tươi ngon: NAMPNG có nguồn cung nguyên liệu cá cơm dồi dào và ổn định từ các vùng biển ven bờ Việt Nam, đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon cho sản phẩm. Doanh nghiệp có mối liên kết chặt chẽ với ngư dân địa phương, giúp kiểm soát chất lượng nguyên liệu từ đầu vào. NAMPNG áp dụng các biện pháp khai thác có trách nhiệm để bảo vệ môi trường biển. 4.2. Công nghệ chế biến truyền thống kết hợp hiện đại: NAMPNG sở hữu công nghệ chế biến nước mắm truyền thống lâu đời, được lưu truyền qua nhiều thế hệ, tạo nên hương vị đặc trưng và thơm ngon cho sản phẩm. Doanh nghiệp kết hợp công nghệ chế biến hiện đại vào quy trình sản xuất, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và tăng năng suất. NAMPNG có đội ngũ kỹ sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất nước mắm, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được duy trì ổn định. 4.3. Thương hiệu uy tín và được tin tưởng: Nước mắm Nam Ngư là thương hiệu uy tín và được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng trong nhiều năm qua. Doanh nghiệp luôn chú trọng vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, tạo dựng niềm tin và lòng trung thành với khách hàng. NAMPNG có hệ thống phân phối rộng khắp cả nước, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng. 4.4. Hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ: NAMPNG áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm. Doanh nghiệp thường xuyên kiểm tra chất lượng sản phẩm trong suốt quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm.
NAMPNG có đội ngũ nhân viên kiểm tra chất lượng được đào tạo bài bản và có chuyên môn cao. 4.5. Mạng lưới phân phối rộng khắp: NAMPNG sở hữu hệ thống phân phối rộng khắp cả nước, bao gồm đại lý, cửa hàng và siêu thị. Doanh nghiệp hợp tác với các kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng tiềm năng. NAMPNG tham gia các hội chợ, triển lãm để quảng bá sản phẩm và mở rộng thị trường.
5. Nước mắm Nam Ngư sẽ làm gì với năng lực lõi trên? Dựa trên những năng lực lõi được xác định ở phần trước, Nước mắm Nam Ngư có thể thực hiện một số chiến lược sau để phát triển và củng cố vị thế dẫn đầu trong thị trường nước mắm Việt Nam: 5.1. Phát triển sản phẩm mới: Tận dụng nguồn nguyên liệu cá cơm dồi dào và tươi ngon để phát triển các sản phẩm nước mắm mới với hương vị đa dạng, đáp ứng nhu cầu của thị trường. Ví dụ: nước mắm chay, nước mắm cao cấp, nước mắm dành cho trẻ em,... Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm nước mắm kết hợp với các nguyên liệu khác như ớt, tỏi, tiêu,... để tạo ra hương vị độc đáo và thu hút khách hàng. Đa dạng hóa bao bì sản phẩm với các mẫu mã đẹp mắt, sang trọng để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. 5.2. Mở rộng thị trường: Tăng cường quảng bá thương hiệu và sản phẩm trên các kênh truyền thông truyền thống và trực tuyến để tiếp cận khách hàng tiềm năng. Tham gia các hội chợ, triển lãm trong và ngoài nước để giới thiệu sản phẩm và tìm kiếm đối tác kinh doanh. Xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường quốc tế có tiềm năng như châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ,... Hợp tác với các nhà phân phối uy tín để mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm. 5.3. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về vệ sinh an toàn thực phẩm trong quy trình sản xuất. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến công nghệ chế biến, nâng cao chất lượng sản phẩm.