
STT
Các y u tế ố Vinamilk
TS Đ
Y u t bên trong DNế ố
1Quy trình s n xu t khép kínả ấ 0.05 4 0.2
2Ch t l ng s n ph m đ t tiêu chu nấ ượ ả ẩ ạ ẩ 0.09 4 0.36
3Đ u t vào phát tri n nhà máyầ ư ể 0.05 3 0.15
4T o d ng th ng hi u trên th tr ngạ ự ươ ệ ị ườ 0.04 3 0.12
5S n ph m đa d ngả ẩ ạ 0.08 4 0.32
6Th c hi n khóa đào t o kĩ năngự ệ ạ 0.02 3 0.06
7Qu n lý r i ro và ki m soát cho nhân viênả ủ ể 0.06 3 0.18
8Phát tri n trang tr i bò s a Tây Ninhể ạ ữ 0.05 3 0.15
9H th ng phân ph i r ng kh pệ ố ố ộ ắ 0.08 4 0.32
10 Nguyên li u d i dàoệ ồ 0.03 2 0.06
11 L ng s a mua bên ngoài đ t chu n ượ ữ ạ ẩ 0.08 3 0.24
12 H p dòng mua bán s a bò v i nhi u h dânợ ữ ớ ề ộ 0.07 3 0.21
13 Ít đ i th c nh tranh trong n cố ủ ạ ướ 0.07 2 0.14
14 Áp l c t s n ph m thay thự ừ ả ẩ ế 0.03 1 0.03
15 Th tr ng nhi u bi n đ ngị ườ ề ế ộ 0.02 3 0.06
16 Marketing ch a phát tri nư ể 0.04 1 0.04
17 Giá thành ch a có tính c nh tranhư ạ 0.04 3 0.12
18 Ch a t o đ c v th d n đ uư ạ ượ ị ế ẫ ầ 0.02 2 0.04
19 S a b t v n dùng nguyên li u nh p kh uữ ộ ẫ ệ ậ ẩ 0.03 2 0.06
20 Nhi u đ i th c nh tranh n c ngoàiề ố ủ ạ ướ 0.05 3 0.15
1 3.01
STT Y u t bên ngoài DNế ố
1T c đ tăng tr ng kinh t caoố ộ ưở ế 0.06 2 0.12
2Gia nh p TPP, AECậ0.05 1 0.05
3Giá c c v n t i gi m m nhướ ậ ả ả ạ 0.055 2 0.11
4Ch s tiêu dùng caoỉ ố 0.06 3 0.18
5Tiêu th s a bình quân đ u ng i tăngụ ữ ầ ườ 0.04 3 0.12
6Ý th c b o v s c kho ngày càng caoứ ả ệ ứ ẻ 0.035 4 0.14
7T l dân s thành th cao h n nông thôn ỉ ệ ố ị ơ 0.06 1 0.06
8C n thi t cho tr em giai đo n thôi bú s a mầ ế ẻ ạ ữ ẹ 0.02 2 0.04
9Nhu c u làm đ p tăng cao ầ ẹ 0.04 1 0.04
10
Chính sách khuy n khích dùng s a trong tr ngế ữ ườ
0.048 4 0.192
11 Tình hình chính tr n đ nhị ổ ị 0.027 1 0.027
12
Thu dành cho các s n ph m s a nh p kh u thế ả ẩ ữ ậ ẩ ấ
0.05 3 0.15
13 Khoa h c công ngh tiên ti nọ ệ ế 0.08 2 0.16
14 Nhân dân t gi m nh h ng kinh tré th gi iệ ả ả ưở ế ớ 0.045 2 0.09
15 Nhu c u s d ng s a ngo i tăngầ ử ụ ữ ạ 0.025 3 0.075
16 T l gia tăng dân s t nhiên th p ỉ ệ ố ự ấ 0.06 4 0.24
17 Nhà n c không qu n lí đ c giá s aướ ả ượ ữ 0.03 4 0.12
18 Khí h u kh c nghi t nh h ng dòng s a bòậ ắ ệ ả ưở ữ 0.075 3 0.225
19
Nhi u d ch b nh phát tri n nh h ng đ n đàn bề ị ệ ể ả ưở ế
0.08 4 0.32