

Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Mô hình Hofstede Japan - Vietnam
Typology: Schemes and Mind Maps
1 / 3
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
On special offer
Dựa trên các điểm mô tả văn hóa của Hofstede cho Nhật Bản và Việt Nam, có thể thấy sự khác biệt đáng chú ý giữa hai quốc gia này:
1. Power Distance (Khoảng cách quyền lực): Nhật Bản: Được mô tả là một xã hội có khoảng cách quyền lực trung bình (54), thấp hơn so với Việt Nam. Hệ thống phân cấp được xem xét làm thể hiện của sự bất bình đẳng, nhưng quyết định thường phải được xác nhận bởi từng tầng lớp cấp bậc và cuối cùng là quản lý cao nhất tại Tokyo. Việt Nam: Được mô tả là một xã hội có khoảng cách quyền lực cao (70). Mọi người chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực và nhìn nhận việc tổ chức theo hệ thống phân cấp là hợp lý. 2. Individualism (Chủ nghĩa cá nhân): Nhật Bản: Xã hội Nhật Bản thể hiện đặc điểm của một xã hội theo chủ nghĩa cá nhân với số điểm (62). Người Nhật có xu hướng tập trung vào bản thân và không có hệ thống gia đình mở rộng lớn như một số nền văn hóa khác.
Việt Nam: Xã hội Việt Nam theo chủ nghĩa tập thể với sô điểm (30). Người Việt thường có xu hướng cảm thấy thuộc về một nhóm lớn hơn và coi trọng tình cảm gia đình và nhóm xã hội. Nhận xét : Trong khi Nhật Bản có sự bất bình đẳng về quyền lực nhưng hơi thấp hơn so với Việt Nam, họ lại có cái nhìn cá nhân hoá mạnh mẽ hơn. Trong khi đó, Việt Nam có mức độ bất bình đẳng và sự tập trung vào nhóm lớn hơn. Những khác biệt này thường ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp, làm việc và xã hội hóa trong từng quốc gia.
3. Motivation towards Achievement and Success (Động lực về thành công): Nhật Bản: Điểm số cao (95), thể hiện sự thúc đẩy bởi cạnh tranh, thành tựu và sự xuất sắc. Tuy nhiên, điều này không thể hiện ở hành vi cá nhân quyết đoán và cạnh tranh, mà thấy rõ ở cuộc cạnh tranh giữa các nhóm. Việt Nam: Điểm số thấp (40), cho thấy văn hóa không chú trọng vào cạnh tranh và thành tựu, thay vào đó ưu tiên vào việc chăm sóc người khác và chất lượng cuộc sống. 4. Uncertainty Avoidance (Mức độ e ngại rủi ro): Nhật Bản: Điểm số cao (92), thể hiện sự chấp nhận với sự không chắc chắn, không quá quan tâm đến việc duy trì truyền thống và chuẩn mực. Việt Nam: Điểm số thấp (30), phản ánh văn hóa không đặt quá nhiều trọng tâm vào việc tránh sự không chắc chắn, có thể chấp nhận sự thay đổi và linh hoạt hơn. 5. Long Term Orientation (Định hướng dài hạn): Nhật Bản: Điểm số cao (100), thể hiện việc đánh giá cuộc đời là một khoảnh khắc ngắn trong lịch sử loài người và tập trung vào sự bền vững của công ty và đầu tư dài hạn.