




































































Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
Various questions related to Wifi and mobile communications technologies, including IEEE 802.11 standards, CSMA/CA and CSMA/CD, Bluetooth, GPS, and Android SDK. The questions cover topics such as frequency bands, transmission ranges, and specific devices.
Typology: Exercises
1 / 76
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
Câu 1. Các m ng không dây Wi-Fi sạ ử d ụng chu n IEEE gì? ẩ
802. Không có đáp án đúng Câu 2. V ới chu n IEEE 802.11b, tuyên b ẩ ố nào d ưới đây là đúng: Có t c đố ộ truy n t i lề ả ớn nh t là 11 Mbps ấ T t cấ ả các đáp án đ u đúngề S ử d ng t n sụ ầ ố vô tuy n 2.4 GHzế Có ph m vi phạ ủ ớl n nh t là 100m ấ Câu 3. V ới chu n IEEE 802.11g chúng ta không th ẩ ể tuyên b ố: Nó có t c đố ộ truy n t i lề ả ớn nh t là 54 Mbps ấ Thông th ường các thi t b 802.11g đ u có kh ế ị ề ả năng t ương thích v ới 802.11b Nó làm vi c vệ ới cùng t i t n nh ả ầ ư chu n 802.11aẩ Có ph m vi lạ ớn nh t kho ng 50 đ n 100m ấ ả ế Câu 4. T ốc đ ộ truy n t i lề ả ớn nh t c ấ ủa chu n IEEE 802.11a là ẩ bao nhiêu? 11 Mbps 20 Mbps 54 Mbps 16 Mbps Câu 5. Thành ph n nào dầ ưới đây có trong các giao th ức mã hóa trên m ng 802.11:ạ WPA
T t cấ ả đáp án trên đ u đúngề WPA WEP Câu 6. K ỹ thu t truy n phát nào mà các m ng IEEE 802.11 sậ ề ạ ử d ụng? CSMA/CA CSMA/CD CSMA/CB CSMA/VW Câu 7. Chu n IEEE nào các m ng WiMax sẩ ạ ử d ụng?
Câu 8. V ới WiMax chúng ta có th ểnói: Nó có t c đố ộ truy n t i lên tề ả ới 70 Mbps Ph m vi vạ ươn đ n 50 Km ế T t cấ ả đáp án trên đ u đúngề Có th ể qu n lý hàng nghìn user b ng m t tr m g cả ằ ộ ạ ố Câu 9. B ộ thu phát l i (repeater) k t nạ ế ối v ới router chính qua Wi-Fi hay dây m ng tạ ốt h ơn? C ả hai đ u nhề ưnhau Qua Wi-Fi Không có đáp án đúng Qua k t n i có dâyế ố
IFA CBIT MWC Câu 15. Camera smartphone nào đ t đi m DxOMark caoạ ể nh t?ấ HTC U12 Plus Huawei P30 Pro OnePlus 6 Samsung Galaxy S9 Plus Câu 16. Ai đ ược xem là” cha đ ẻ c ủa Android”? Mark Zuckerberg Sergey Brin Andy Rubin Larry Page Câu 17. Phiên b n Android nào đả ược dùng nhi u nh t hi n ề ấ ệ nay? Oreo Lollipop Nougat Marshmallow Câu 18. Công ty nào tùy ch nh giao di n Android đ u tiên?ỉ ệ ầ Samsung HTC LG Sony
Câu 19. X p x bao nhiêu smartphone bán ra năm 2017 trênấ ỉ toàn c u?ầ 500 tri uệ 2 tỷ 900 tri uệ 1,5 tỷ Câu 20. N ước nào s ở h ữu nhà máy s n xu t đi n tho i l ả ấ ệ ạ ớn nh t thấ ế gi ới? Brazil Ấ n Đ ộ Trung Qu cố Mỹ Câu 21. Công ty nào s n xu t đi n tho i BlackBerry?ả ấ ệ ạ TCL Communications HMD Global ZTE BBK Electronics Câu 22. Nhà s n xu t smartphone lả ấ ớn th ứ ba th ế gi ới là? Sony ZTE LG Huawei Câu 23. Đi n tho i Android nào nh n di n gệ ạ ậ ệ ương m t 3D đ u ặ ầ tiên? Xiaomi Mi 8 Explorer Edition
Câu 28. Công c ụ Safety Check là s n ph m cả ẩ ủa doanh nghi p công nghệ ệ nào d ưới đây? Facebook Twitter Google Microsoft Câu 29. Đâu là ứng d ụng nghe nh c có đông ng ạ ười dùng nh t hi n nay trên toàn thấ ệ ế gi ới? Pandora Apple Music Spotify Google Play Music Câu 30. S n ph m smartphone iPhone 6s Plus có cameraả ẩ bao nhiêu? 12,5 megapixels 11 megapixels 12 megapixels 13 megapixels Câu 31. Ứng d ụng chia s ẻ ảnh Instagram đ ược ra m t l n ắ ầ đ u vào thầ ời đi m nào? ể 6/10/ 12/6/ 10/6/ 11/10/ Câu 32. CEO hi n t i cệ ạ ủa Microsoft là ai?
Tim Cook Bill Gates Randall Stephenson Satya Nadella Câu 33. Tr ước khi bán cho Google, nhà đ ồng sáng l p ậ Android, Andy Rubin đã t ừng c ố g ng bán hắ ệ đi u hành nàyề cho hãng nào? LG Siemens Samsung Nokia Câu 34. Kho n phí đả ể s ở h ữu Android c ủa Google là bao nhiêu? 50 tri u USDệ 1 tri u USDệ 40 nghìn USD 1 t ỷUSD Câu 35. Ngoài h ệ đi u hành Android, Andy Rubin còn dànhề m ối quan tâm đ n c ế ả phát tri n nhể ững lĩnh v ực khác. M ột trong s ốđó là? Công ngh ệ sinh h cọ Smartwatch (đ ng hồ ồthông minh) Google Glass Robo Câu 36. Phiên b n hoàn ch nh tả ỉ ương thích 64-bit đ u tiên c ầ ủa Android là? Android 4.0 Ice Cream Sandwich
Samsung Galaxy Tab Motorola Xoom LG Optimus Pad HTC Flyer Câu 42. Nhi u ngề ười nói r ng, Android có n n t ng đa nhi m ằ ề ả ệ "chu n" khác bi t so vẩ ệ ới các n n t ng h ề ả ệ đi u hành khác.ề Nh ưng, b n có bi t ạ ế ở phiên b n Android nào thì đa nhi mả ệ m ới th ực s ự đ ược kích ho t? ạ Android 2. Android 2. Android 4. Android 1. Câu 43. Chi c đi n tho i thông minh đ u tiên đế ệ ạ ầ ược s n xu t ả ấ b ởi? Motorola Nokia IBM Samsun Câu 44. Bao nhiêu ph n trăm đi n tho i di đầ ệ ạ ộng t i Nh t B n ạ ậ ả có kh ả năng ch ống n ước? 90 % 70 % 30 % 50 % Câu 45. Chi c đi n tho i đ t nh t hành tinh đế ệ ạ ắ ấ ược s n xu t ả ấ b ởi?
Mobiado Vertu Apple Câu 46. Hóa đ ơn ti n đi n tho i cao nh t trong l ch s ề ệ ạ ấ ị ửlà? 201 nghìn USD 600 nghìn USD 456 nghìn USD 301 nghìn USD Câu 47. T n sầ ố làm vi c cệ ủa h ệ th ống GSM là: 900 và 1900 Mhz 800, 900, 1800Mhz 800, 900, 1800 và 1900 Mhz 800 và 1800Mh Câu 48. M ột kênh sóng mang GSM có đ ộ r ộng bao nhiêu? 200 MHz 200 KHz 35 KHz 45 MHz Câu 49. K ỹ thu t truy nh p trong GSM?ậ ậ Không có đáp án đúng CDMA và TDMA TDMA và FDMA FDMA và CDMA Câu 50. S ố kênh trong băng t n GSM 1800 là?ầ
1700 – 1750 Mhz Câu 55. Băn t n sầ ử d ụng c ủa GSM 1800 đ ường lên là? 1710 – 1785 Mhz 1700 – 1750 Mhz 1805 – 1850 Mhz 1805 – 1880 Mhz Câu 56. Đi u chề ếtrong GSM là? QPSK PSK 64QAM GMSK Câu 57. Màn hình c mả ứng đ ược c u t o t ấ ạ ừ các thành ph nầ nào? Kính b o vả ệ T t cấ ả các thành ph nầ Màn hình hi n thể ị L ớp c m ả ứ ng Câu 58. V ới công ngh ệ đi n dung thì dùng bút chì thệ ường có đi u khi n đề ể ược tho i mái không? ả Đi u khi n đề ể ược nh ưng ch m ậ Có đi u khi n đề ể ược Lúc đi u khi n đề ể ược, lúc không đ ược Không đi u khi n đề ể ược Câu 59. V ới công ngh ệ đi n trệ ở thì dùng bút chì th ường có đi u khi n đề ể ược tho i mái không? ả
Lúc đi u khi n đề ể ược, lúc không Đi u khi n đề ể ược nh ưng r t ch m. ấ ậ Không đi u khi n đề ể ược Có đi u khi n đề ể ược Câu 60. L ớp c m ả ứng t ương t ác m m phề ía trên màn hình là lo i c mạ ả ứng nào? C mả ứ ng h ng ngo iồ ạ C mả ứ ng đi n dungệ Không lo i nạ ào C mả ứ ng đi n trệ ở Câu 61. C mả ứng đi n tr ệ ở là lo i c mạ ả ứng nào sau đây? Đa đi mể Đ ơn đi m ể C mả ứự ng l c T t cấ ả Câu 62. Ưu đi m c ể ủa công ngh ệ in-cell và on-cell so v ới 3 l ớp là gì? Sang tr ng họ ơn Ả nh đ p h ẹ ơn R ẻ h ơn Gi m đả ộdày màn hình Câu 63. Màn hình lo i nạ ào l ớp c m ả ứng đ ược t ích h ợp lên l ớp m àn hình hi n th ?ể ị Màn hình c mả ứ ng đi n dung in-cellệ Màn hình h ng ngo iồ ạ Màn hình c mả ứ ng on-cell Màn hình đi n trệ ở
Đi n dungệ Đ u nhề ưnhau Đi n trệ ở Câu 69. Ma tr nậ ánh sáng ngoài ph ổ c ủa c m ả ứng h ồng ngo i đạ ược đ t ặ ởđâu? L ớp d n đi n trên k ẫ ệ ính b o vả ệ Tích h ợp lên trên m àn hình hi n thể ị T t cấ ả Trên b ề m t, quanh biên mặ àn hình Câu 70. C mả ứng h ồng ngo i l ạ à lo i c mạ ả ứng nào sau đây? C mả ứ ng đi nệ C mả ứự ng l c Đa đi mể Đ ơn đi m ể Câu 71. Màn hình Retina là s n ph m đ c trả ẩ ặ ưng c ủa hãng nào? IPhone Apple Sony Samsung Câu 72. Màn hình Amoled là dòng s n ph m cả ẩ ủa hãng nào? Apple Samsung Huawei Sony Câu 73. Màn hình c mả ứng đ ược ứng d ụng v ào thi t b nế ị ào?
Máy tính b ngả Đi n tho i thông minhệ ạ Laptop T t cấ ả Câu 74. Lo i mạ àn hình c mả ứng n ào xác đ nh v trị ị í t ương tác chính xác nh t?ấ In-cell Đi n dungệ Đi n trệ ở H ng ngo iồ ạ Câu 75. Màn hình c mả ứng lo i n ạ ào có chi phí s n xu t th pả ấ ấ nh t?ấ Màn hình c mả ứ ng on-cell Màn hình c mả ứ ng in-cell Màn hình c mả ứ ng h ng ngo iồ ạ Màn hình c mả ứ ng đi n trệ ở Câu 76. Màn hình c mả ứng n ào giá đ t nh t?ắ ấ Màn hình c mả ứ ng đi n trệ ở Màn hình c mả ứ ng in-cell Màn hình c mả ứ ng đi n dungệ Màn hình c mả ứ ng h ng ngo iồ ạ Câu 77. C n tầ ối thi u m y v ể ấ ệ tinh đ ể xác đ nh v trí và theoị ị dõi đ ược chuy n đ ể ộng. 3 4
Không có đáp án đúng Câu 83. Ph ương pháp c i ti n đ ả ế ộ chính xác c ủa GPS? Không c i thi n đả ệ ược đ ộchính xác S ử d ng GPS vi saiụ GPS đã r t chính xác r iấ ồ Câu 84. Các ngu ồn l ỗ ải nh h ưởng đ n đ ế ộ chính xác c ủa GPS? C ả 3 đáp án đ u đúngề L i đ ng hỗ ồ ồmáy thu L i quỗ ỹ đ oạ Tr ng thái khí quy nạ ể Câu 85. Tu ổ i th ọ c ủa v ệtinh? Kho ng 10 nămả V ệ tinh dùng đ ược vĩnh vi n ễ Kho ng 70 nămả Kho ng 40 nămả Câu 86. V ệ tinh s ự d ụng n ng l ặ ượng gì? Năng l ượng m t tr ặ ời và pin d ự phòng Năng l ượng t ừ m t trặ ời Năng l ượng t ừpin Câu 87. Máy thu nhìn th y bao nhiêu vấ ệ tinh thì k t quế ảchính xác? Càng nhi u càng chính xác, t i thi u 4 về ố ể ệtinh Càng nhi u càng chính xác, t i thi u 3 về ố ể ệtinh Càng nhi u càng chính xácề
T i thi u 2 vố ể ệtinh Câu 88. Trên v ệ tinh có đ ồng h ồkhông? Có đ ng hồ ồ đ ng bồ ộ Có đ ng hồ ồ nguyên tử Không có đ ng hồ ồ Câu 89. C n tầ ối thi u m y v ể ấ ệ tinh đ ể máy thu tính đ ược v trí ị 3 chi u?ề 4 v ệtính 2 v ệtinh 5 v ệtinh 3 v ệtinh Câu 90. Máy thu GPS có xác đ nh đị ược t ốc đ ộ di chuy nể không? Đo đ ược nh ưng nh ưng không chính xác Có Không Câu 91. GPS có m y thành ph n?ấ ầ 2 3 4 5 Câu 92. Qu ốc gia nào có nhi u v ề ệ tinh nh t?ấ Trung Qu cố Nh t B nậ ả Nga