






Study with the several resources on Docsity
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Prepare for your exams
Study with the several resources on Docsity
Earn points to download
Earn points by helping other students or get them with a premium plan
Community
Ask the community for help and clear up your study doubts
Discover the best universities in your country according to Docsity users
Free resources
Download our free guides on studying techniques, anxiety management strategies, and thesis advice from Docsity tutors
1.860.000 chai bia, bán lẻ với giá bán chưa thuế GTGT là 9.920đ/chai. Thuế TTĐB doanh nghiệp phải nộp là: 9.920/(1 + 55%) x 95% x 1.860.000 x 55% = 6.219.840.000 (đ)
Typology: Exercises
1 / 12
This page cannot be seen from the preview
Don't miss anything!
On special offer
Họ tên SV: Ngày sinh 12/12/ Lớp : 10 Mã số SV : 12345
Stt Ngày Số Phiếu Số xe 1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/ 2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/ 3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/ 4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/ 5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/ 6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/ 7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/ 8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/ 9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/ 10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/ 11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/ 12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/ 13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/ 14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/ 15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/ Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng TL xe không TG cân xe không TL xe có hàng TG cân xe có hàng
Mã
Mã Kho Tên Kho K Kho Tân Bản V Kho Tân Vạn
Mã SP Tên SP Đvt Đơn giá 042 Đá 0x4 A Tấn 73, 04D Đá 0x4 Đ Tấn 65, D12 Đá 1x2 A Tấn 112, D121 Đá 1x2 Tấn 112, V12 Đá 1X2 Tấn 112, V46C Đá 4X6 CB Tấn 74, V57 Đá 5X7 Tấn 74, VMB Đá Mi.Bụi Tấn 72, VMS Đá Mi.Sàng Tấn 87,
Mã nhóm Tên nhóm Mã nhóm 12 Đá 1x2 1 46 Đá 4x6 2 04 Đá 0x4 3 57 Đá 5x7 4 M Đá mi VS Đá vệ sinh
Mã KH Tên KH Địa Chỉ Mã số thuế 23TD Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D 179 Phạm Ngũ Lão P4 Q 0303172720 3AD1 Công Ty TNHH TM DV và XD Anh 14/34 đường số 4, Tổ 11, 0305238085 4AK Công Ty TNHH TM DV XD VT Phú 714 Điện Biên Phủ, P.10, 0304113799 1AT1 Cty TNHH MTV Như An Thắng 25/10 ấp Trung Thắng, x 3701059705 1TTT3 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A Tân Bản, Bửu Hòa 3600664939 2TTT7 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A, Tân Bản, Bửu Hò 3600664939 3TVG1 DNTN Thủy Vân Giang 1150/10B ấp Đông Chiêu x 3700976804 4TVT1 Công Ty TNHH XD TM Thịnh Việt D41 Lê Hồng Phong, P.Trà 1800751367 1VBT DNTN Võ Bình Thanh K4/178 Tân Mỹ, Bửu Hòa 3600725010
Tỉ trọng Nhóm 1.90 04 1.90 04 1.63 12 1.63 12 1.63 12 1.65 46 1.65 57 1.75 M 1.50 M
Tên nhóm Tỉ lệ % giảm giá Bán lẻ (trả tiền ngay 0% Bán nợ trả trước 10% Bán nợ trả sau 5% KH khác 0%
Mã Kho Mã SP Số tấn Số khối K 042 V V V V K 042 V V V V V V46C K D V V K D K D K D K D46C V V K D K DMB K 042 K D K 042 K D K 04D K 04D họn tên cho tiện dụng) lệ % giảm giá. Đơn giá / tấn Tỉ lệ % giảm giá Tiền hàng (chưa thuế) Tiền thanh toán (có thuế)
Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH 1 11/1/2010 126698 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP 2 11/1/2010 126720 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT 3 11/1/2010 126730 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP 4 11/1/2010 126741 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT 5 11/1/2010 126753 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT 6 11/1/2010 126758 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN 7 11/1/2010 126765 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD 8 11/1/2010 126778 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT 9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH 910 11/24/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500 11/23/2010 3CTT 911 11/24/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790 11/23/2010 3CTT 912 11/24/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120 11/23/2010 1PT 913 11/24/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790 11/23/2010 3QL 914 11/24/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860 11/23/2010 3CTT 915 11/24/2010 135568 57H8946 13740 11/23/2010 43820 11/23/2010 4CTND 916 11/24/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570 11/23/2010 4DNHT 917 11/24/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120 11/23/2010 3LTP 918 11/24/2010 135577 60M9031 13710 11/23/2010 39240 11/23/2010 3CTT 919 11/24/2010 135580 60M9031 13650 11/23/2010 39640 11/23/2010 3CTT 920 11/24/2010 135594 60V2880 13510 11/23/2010 39960 11/23/2010 3CTT 921 11/24/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370 11/23/2010 1PT 922 11/24/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810 11/23/2010 1PT TL xe không TG cân xe không TL xe có hàng TG cân xe có hàng Sinh viên không làm phần tổng hợp vào sheet này
Tỉ lệ % giảm giá Tiền hàng (chưa thuế) Tiền thanh
Mỗi câu 1 điểm
5/ Lập bảng tổng hợp doanh số tháng 11/2010 phân tích theo ngày như mẫu sau Yêu cầu : Đặt bảng kết quả trong sheet PhieuCan, có thể dùng các hàm COUNTIF, SUMIF hoặc dùng lệnh CONSOLIDATE hay PIVOT TABLE Ngày Số chuyến Số tấn Số khối Tiền hàng 11/1/ … 11/30/ 6/ Lập bảng điều kiện (vùng tiêu chuẩn) và dùng lệnh Advanced Filter để trích lọc danh sách các phiếu cân thỏa đồng thời các điều kiện sau : Lấy hàng vào các ngày chủ nhật. Mỗi chuyến xe chở hơn 30 tấn sản phẩm Xe có biển số TpHCM (có số đầu là 5, thí dụ 57K1234) Dùng hàm DCOUNT với bảng điều kiện trên để kiểm chứng lại kết quả. 7/ Lập bảng tổng hợp số khối theo Kho như bảng sau : Mã kho Tên kho Số khối K?? V?? 8/ Vẽ biểu đồ kiểu Pie minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 7). 9/ Trình bày phương pháp và thực hiện các bước để liệt kê ra được thông tin của 3 khách hàng mà có doanh số (Tiền thanh toán) cao nhất trong tháng, cụ thể là lập được bảng sau : Mã KH Tên KH ??? ??? ??? 10/ Vẽ biểu đồ kiểu Column minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 9). Tiền thanh toán Tiền thanh toán cao nhất