Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

data lam bai tap KHDL thay H, Exercises of Science education

1.860.000 chai bia, bán lẻ với giá bán chưa thuế GTGT là 9.920đ/chai. Thuế TTĐB doanh nghiệp phải nộp là: 9.920/(1 + 55%) x 95% x 1.860.000 x 55% = 6.219.840.000 (đ)

Typology: Exercises

2021/2022
On special offer
30 Points
Discount

Limited-time offer


Uploaded on 09/11/2022

mai-huyen-4
mai-huyen-4 🇻🇳

4

(8)

9 documents

1 / 12

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
Họ tên SV:
Ngày sinh
12/12/1992
Lớp : 10
Mã sSV :
12345
Công ty Đá Hóa An khai thác, sản xuất đá y dng bán cho c khách hàng.
Khách hàng dùng xe tải để chuyên chở sản phẩm đá.và công ty dùng cân điện tử để cân tải trng xe.
Trước khi vào kho để lấy đá thành phẩm, các xe này phải lên cân điện tử để cân bì xe.
Sau khi lấy hàng xong, khi trở ra xe phải cân lần hai, trọng lượng xe có hàng hóa.
Hệ thống cân điện tử và phần mềm máy tính sẽ ghi lại các thông tin sau :
Ngày, Số phiếu.
Số xe.
Trọng lựong bì xe (kg), thời điểm cân bì (ngày, giờ).
Trọng lựong xe có hàng hóa (kg), thời điểm cân xe và hàng (ngày, giờ).
Mã KH, Mã SP, Mã Kho.
(Xem bảng dữ liệu minh họa sau).
Stt Ngày Số Phiếu Số xe
1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010
2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010
3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010
4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010
5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010
6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010
7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010
8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010
9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010
10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/2010
11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/2010
12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/2010
13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/2010
14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/2010
15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/2010
Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng
TL xe
không
TG cân xe
không
TL xe có
hàng
TG cân xe có
hàng
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
Discount

On special offer

Partial preview of the text

Download data lam bai tap KHDL thay H and more Exercises Science education in PDF only on Docsity!

Họ tên SV: Ngày sinh 12/12/ Lớp : 10 Mã số SV : 12345

Công ty Đá Hóa An khai thác, sản xuất đá xây dựng và bán cho các khách hàng.

Khách hàng dùng xe tải để chuyên chở sản phẩm đá.và công ty dùng cân điện tử để cân tải trọng xe.

Trước khi vào kho để lấy đá thành phẩm, các xe này phải lên cân điện tử để cân bì xe.

Sau khi lấy hàng xong, khi trở ra xe phải cân lần hai, trọng lượng xe có hàng hóa.

Hệ thống cân điện tử và phần mềm máy tính sẽ ghi lại các thông tin sau :

Ngày, Số phiếu.

Số xe.

Trọng lựong bì xe (kg), thời điểm cân bì (ngày, giờ).

Trọng lựong xe có hàng hóa (kg), thời điểm cân xe và hàng (ngày, giờ).

Mã KH, Mã SP, Mã Kho.

(Xem bảng dữ liệu minh họa sau).

Stt Ngày Số Phiếu Số xe 1 11/1/2010 126698 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/ 2 11/1/2010 126720 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/ 3 11/1/2010 126730 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/ 4 11/1/2010 126741 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/ 5 11/1/2010 126753 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/ 6 11/1/2010 126758 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/ 7 11/1/2010 126765 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/ 8 11/1/2010 126778 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/ 9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/ 10 11/1/2010 126792 60S1079 13530 10/31/2010 42810 10/31/ 11 11/1/2010 126811 57K2032 13190 10/31/2010 41120 10/31/ 12 11/1/2010 126821 60M9122 12840 10/31/2010 37720 10/31/ 13 11/1/2010 126844 60L9918 12930 10/31/2010 33330 10/31/ 14 11/1/2010 126852 57L4739 12180 10/31/2010 33430 10/31/ 15 11/1/2010 126858 60M4267 13600 10/31/2010 32980 10/31/ Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng TL xe không TG cân xe không TL xe có hàng TG cân xe có hàng

ử để cân tải trọng xe.

Các Bảng Danh Mục

Danh Mục Kho

Mã Kho Tên Kho K Kho Tân Bản V Kho Tân Vạn

Danh Mục Sãn Phẩm

Mã SP Tên SP Đvt Đơn giá 042 Đá 0x4 A Tấn 73, 04D Đá 0x4 Đ Tấn 65, D12 Đá 1x2 A Tấn 112, D121 Đá 1x2 Tấn 112, V12 Đá 1X2 Tấn 112, V46C Đá 4X6 CB Tấn 74, V57 Đá 5X7 Tấn 74, VMB Đá Mi.Bụi Tấn 72, VMS Đá Mi.Sàng Tấn 87,

Danh Mục Nhóm SP Danh Mục Nhóm KH

Mã nhóm Tên nhóm Mã nhóm 12 Đá 1x2 1 46 Đá 4x6 2 04 Đá 0x4 3 57 Đá 5x7 4 M Đá mi VS Đá vệ sinh

Danh Mục Khách Hàng

Mã KH Tên KH Địa Chỉ Mã số thuế 23TD Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D 179 Phạm Ngũ Lão P4 Q 0303172720 3AD1 Công Ty TNHH TM DV và XD Anh 14/34 đường số 4, Tổ 11, 0305238085 4AK Công Ty TNHH TM DV XD VT Phú 714 Điện Biên Phủ, P.10, 0304113799 1AT1 Cty TNHH MTV Như An Thắng 25/10 ấp Trung Thắng, x 3701059705 1TTT3 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A Tân Bản, Bửu Hòa 3600664939 2TTT7 Công Ty TNHH Thuận Thành Tài K1/62A, Tân Bản, Bửu Hò 3600664939 3TVG1 DNTN Thủy Vân Giang 1150/10B ấp Đông Chiêu x 3700976804 4TVT1 Công Ty TNHH XD TM Thịnh Việt D41 Lê Hồng Phong, P.Trà 1800751367 1VBT DNTN Võ Bình Thanh K4/178 Tân Mỹ, Bửu Hòa 3600725010

Tỉ trọng Nhóm 1.90 04 1.90 04 1.63 12 1.63 12 1.63 12 1.65 46 1.65 57 1.75 M 1.50 M

nh Mục Nhóm KH

Tên nhóm Tỉ lệ % giảm giá Bán lẻ (trả tiền ngay 0% Bán nợ trả trước 10% Bán nợ trả sau 5% KH khác 0%

Mã Kho Mã SP Số tấn Số khối K 042 V V V V K 042 V V V V V V46C K D V V K D K D K D K D46C V V K D K DMB K 042 K D K 042 K D K 04D K 04D họn tên cho tiện dụng) lệ % giảm giá. Đơn giá / tấn Tỉ lệ % giảm giá Tiền hàng (chưa thuế) Tiền thanh toán (có thuế)

Phiếu Cân tháng 11/

Stt Ngày Số Phiếu Số xe Mã KH 1 11/1/2010 126698 60L9466 13080 10/31/2010 35950 10/31/2010 3CTHP 2 11/1/2010 126720 60M9122 12730 10/31/2010 38020 10/31/2010 3CTT 3 11/1/2010 126730 60M9466 13200 10/31/2010 38570 10/31/2010 3CTHP 4 11/1/2010 126741 60S3987 13580 10/31/2010 34760 10/31/2010 1TTT 5 11/1/2010 126753 60S6916 13850 10/31/2010 43080 10/31/2010 3HMT 6 11/1/2010 126758 60V3097 12480 10/31/2010 33290 10/31/2010 3NDN 7 11/1/2010 126765 61N1492 13400 10/31/2010 31910 10/31/2010 2BD 8 11/1/2010 126778 72M8508 12770 10/31/2010 39710 10/31/2010 3HMT 9 11/1/2010 126785 61L8536 12000 10/31/2010 41030 10/31/2010 2GH 910 11/24/2010 135504 60S6953 12820 11/23/2010 38500 11/23/2010 3CTT 911 11/24/2010 135505 60S2348 13090 11/23/2010 39790 11/23/2010 3CTT 912 11/24/2010 135515 57H9293 12410 11/23/2010 39120 11/23/2010 1PT 913 11/24/2010 135562 57H9387 12890 11/23/2010 34790 11/23/2010 3QL 914 11/24/2010 135566 60S9732 14080 11/23/2010 41860 11/23/2010 3CTT 915 11/24/2010 135568 57H8946 13740 11/23/2010 43820 11/23/2010 4CTND 916 11/24/2010 135573 57K3178 12640 11/23/2010 34570 11/23/2010 4DNHT 917 11/24/2010 135575 57M0841 12840 11/23/2010 34120 11/23/2010 3LTP 918 11/24/2010 135577 60M9031 13710 11/23/2010 39240 11/23/2010 3CTT 919 11/24/2010 135580 60M9031 13650 11/23/2010 39640 11/23/2010 3CTT 920 11/24/2010 135594 60V2880 13510 11/23/2010 39960 11/23/2010 3CTT 921 11/24/2010 135601 61L9076 13430 11/23/2010 47370 11/23/2010 1PT 922 11/24/2010 135606 61N8276 12930 11/23/2010 44810 11/23/2010 1PT TL xe không TG cân xe không TL xe có hàng TG cân xe có hàng Sinh viên không làm phần tổng hợp vào sheet này

Tỉ lệ % giảm giá Tiền hàng (chưa thuế) Tiền thanh

  • Số máy :
  • 3CTHP Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13. Mã KH Tên KH Tên Kho Mã SP Tên SP Số tấn Số khối
  • 2BD HTX Vận Tải - Xây V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.
  • 3CTT1 Công ty TNHH Tấn TV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.
  • 3CTHP Công Ty TNHH VT TK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.
  • 3HMT Công Ty TNHH MTVV Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.
  • 1TTT3 Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.
  • 3NDN Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.
  • 3HMT Công Ty TNHH MTVK Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.
  • 2GH DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.
  • 1TT6 Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 29.28 17.
  • 1PT2 Công Ty TNHH SX KK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 27.93 14.
  • 3CTT1 Công ty TNHH Tấn TK Kho Tân Bản MS Đá Mi Sàng 24.88 16.
  • 1TTT3 Công Ty TNHH ThuậV Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 20.4 10.
  • 1TT6 Cty TNHH Trung TiếV Kho Tân Vạn V1022 Đá 10X22 21.25 13.
  • 3NDN Công Ty CP Kinh DoV Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 19.38 11.
  • 1/
    • Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 22.87 12.04 73,
    • Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 25.29 15.52 112,
    • Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 25.37 13.35 73,
    • Công Ty TNHH V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 21.18 11.15 73,
    • Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D57 Đá 5x7 29.23 17.72 74,
    • Công Ty CP Ki V Kho Tân Vạn V46C Đá 4X6 CB 20.81 12.61 74,
    • HTX Vận Tải - V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 18.51 11.36 112,
    • Công Ty TNHHV Kho Tân Vạn V57 Đá 5X7 26.94 16.33 74,
    • DNTN Gia Hòa V Kho Tân Vạn V042 Đá 0X4 A 29.03 15.28 73,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.68 15.75 112,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.7 16.38 112,
    • Công Ty TNHHK Kho Tân Bản D122 Đá 10x22 26.71 16.39 118,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản D46C Đá 4x6 CB 21.9 13.27 74,
    • Công ty TNHH V Kho Tân Vạn V12 Đá 1X2 27.78 17.04 112,
    • Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 30.08 15.83 73,
    • DNTN Thương MK Kho Tân Bản DMB Đá Mi Bụi 21.93 12.53 72,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản 042 Đá 0x4 A 21.28 11.2 73,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.53 15.66 112,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 25.99 15.94 112,
    • Công ty TNHH K Kho Tân Bản D121 Đá 1x2 26.45 16.23 112,
    • Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 33.94 17.86 65,
    • Công Ty TNHHK Kho Tân Bản 04D Đá 0x4 Đ 31.88 16.78 65,
    • 5% 1,603,416 1,763,
    • 5% 2,712,479 2,983,
    • 5% 1,778,691 1,956,
    • 0% 1,563,084 1,719,
    • 5% 2,071,530 2,278,
    • 5% 1,474,805 1,622,
  • 10% 1,880,801 2,068,
    • 5% 1,909,238 2,100,
  • 10% 1,928,173 2,120,
    • 5% 2,754,308 3,029,
    • 5% 2,863,709 3,150,
    • 0% 3,165,135 3,481,
    • 5% 1,552,053 1,707,
    • 5% 2,979,544 3,277,
    • 0% 2,219,904 2,441,
    • 0% 1,598,697 1,758,
    • 5% 1,491,941 1,641,
    • 5% 2,738,220 3,012,
    • 5% 2,787,557 3,066,
    • 5% 2,836,895 3,120,
    • 0% 2,216,282 2,437,
    • 0% 2,081,764 2,289,

Phần tổng hợp

Mỗi câu 1 điểm

SV dùng bảng dữ liệu hoàn chỉnh trong sheet SL Hoàn Chỉnh để làm các câu sau :

Lưu ý : Đặt tên cho các vùng dữ liệu, cột cần tính toán.

Bảng DMKH rất nhiều dòng, cần che giấu cho gọn

5/ Lập bảng tổng hợp doanh số tháng 11/2010 phân tích theo ngày như mẫu sau Yêu cầu : Đặt bảng kết quả trong sheet PhieuCan, có thể dùng các hàm COUNTIF, SUMIF hoặc dùng lệnh CONSOLIDATE hay PIVOT TABLE Ngày Số chuyến Số tấn Số khối Tiền hàng 11/1/ … 11/30/ 6/ Lập bảng điều kiện (vùng tiêu chuẩn) và dùng lệnh Advanced Filter để trích lọc danh sách các phiếu cân thỏa đồng thời các điều kiện sau : Lấy hàng vào các ngày chủ nhật. Mỗi chuyến xe chở hơn 30 tấn sản phẩm Xe có biển số TpHCM (có số đầu là 5, thí dụ 57K1234) Dùng hàm DCOUNT với bảng điều kiện trên để kiểm chứng lại kết quả. 7/ Lập bảng tổng hợp số khối theo Kho như bảng sau : Mã kho Tên kho Số khối K?? V?? 8/ Vẽ biểu đồ kiểu Pie minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 7). 9/ Trình bày phương pháp và thực hiện các bước để liệt kê ra được thông tin của 3 khách hàng mà có doanh số (Tiền thanh toán) cao nhất trong tháng, cụ thể là lập được bảng sau : Mã KH Tên KH ??? ??? ??? 10/ Vẽ biểu đồ kiểu Column minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 9). Tiền thanh toán Tiền thanh toán cao nhất