Docsity
Docsity

Prepare for your exams
Prepare for your exams

Study with the several resources on Docsity


Earn points to download
Earn points to download

Earn points by helping other students or get them with a premium plan


Guidelines and tips
Guidelines and tips

bộ câu hỏi trắc nghiệm toán cao cấp, Exams of Mathematics

bộ câu hỏi trắc nghiệm toán cao cấp

Typology: Exams

2020/2021

Uploaded on 11/24/2022

nhu-thanh-1
nhu-thanh-1 🇻🇳

2 documents

1 / 53

Toggle sidebar

This page cannot be seen from the preview

Don't miss anything!

bg1
BÀI TP
TOÁN CAO CP
pf3
pf4
pf5
pf8
pf9
pfa
pfd
pfe
pff
pf12
pf13
pf14
pf15
pf16
pf17
pf18
pf19
pf1a
pf1b
pf1c
pf1d
pf1e
pf1f
pf20
pf21
pf22
pf23
pf24
pf25
pf26
pf27
pf28
pf29
pf2a
pf2b
pf2c
pf2d
pf2e
pf2f
pf30
pf31
pf32
pf33
pf34
pf35

Partial preview of the text

Download bộ câu hỏi trắc nghiệm toán cao cấp and more Exams Mathematics in PDF only on Docsity!

BÀI TẬP

TOÁN CAO CẤP

Đạo hàm riêng và vi phân, Gradient

1/ Cho hàm

/ ( , ) 3

x y (^) f x y. Tính (^) d (1,1) f.

A.3ln 3( d x d ) y

B.3ln 3(2d x d ) y

C.3ln3( d x 2d ) y

D.3ln 3(d x d ) y

2/ Cho hàm ( , ) 2

x y f x y y

. Tính df (1,1).

A.

( d d ) 9

(^)  xy.

B.

(3d d ) 9

xy

C.

( 2d d ) 3

(^)  xy.

D.

(3d d ) 9

(^) xy.

3/ Hàm hai biến

y x

z  xy  xe có đạo hàm riêng thỏa:

A.

yzx xzy xy z  (^)   

B.

xzx yzy xy z  (^)   

C.

yzx xzy xy z  (^)   

D.

xzx yzy xy z  (^)   

4/ Vi phân toàn phần của hàm hai biến

2 2

z  sin x cos y là:

A. dz  sin 2 x dx  sin 2 y dy

B. dz^ ^ sin 2 x dx ^ sin 2 y dy

C. dz  cos 2 x dx  sin 2 y dy

D. dz  cos 2 x dx  sin 2 y dy

5/ Vi phân toàn phần cấp 1 của hàm số (^) ze y^  ex  1 là:

B.  f (1,0) = ( e , e ).

C.  f (1,0) = ( e , e^2 ).

D.  f (1,0) = ( e , 1).

11/ Cho hàm ( , , )

y z (^) f x y zxe. Tìmf ( x , y , z ).

A.

2

( , , ) , ,

y y y

f x y z e z^ x^ e z^ xyez z z

    (^)   

 

B. ( , , ) , ,

y y y z z z

x xy f x y z e e e z z

     

 

C. ( , , ) , ,

y y y

f x y z xe z^ xye z^ xzez

         

D. ( , , ) , ,

y y y

f x y z e z^ xe z^ xez

         

12/ Cho hàm

2 2

f ( , x y )  x  x cos y. Tìm  f ( x , y ).

A.  

2  f ( , x y )  2 x  cos y ,  x sin(2 ) y

B.  

2  f ( , x y )  2 x cos y x , sin(2 ) y

C.  

2  f ( , x y )  2 x  cos yx sin(2 ), yx sin(2 ) y.

D.  

2  f ( , x y )  2 x  cos y , 2 sin(2 ) x y.

13/ Cho hàm hai biến z  sin  xy . Tính z  xy.

A. z (^) xy   cos  xy   xy sin xy .

B. zxy   cos (^)  xy (^)   xy sin xy .

C. zxy   cos  xy   y sin xy .

D. z (^) xy   cos  xy   x sin xy .

14/ Cho hàm hai biến

2 x y z e

 . Kết quả nào sau đây sai?

A.

2 2

x y z (^) xy e

  .

B.

2 x y z (^) yy e

  .

C.

2 2

x y zxy e

   .

D.

2

x y

z xx e

15/ Cho hàm hai biến z  sin xy. Tính đạo hàm riêng

  3 3

6 x y

z?

A.

  3 3  

6 (^) zx y   sin xy.

B.

  3 3 ^ 

6 sin x y

zxy.

C.

  3 3 ^ 

6 cos x y

z   xy.

D.

  3 3 ^ 

6 (^) zx y  cos xy.

16/ Tìm vi phân cấp hai của hàm hai biến

3 2 3

z  3 x  4 xy  2 y.

A.  

2 2 2 d z  18 x x d  16 y x y d d  8 x  12 y d y

B.  

2 2 2 d z  18 x x d  8 y x y d d  8 x  12 y d y

C.  

2 2 2 d z  18 x x d  16 y x y d d  8 x  6 y d y

D.  

2 2 2 d z  9 x x d  16 y x y d d  8 x  12 y d y

17/ Tìm vi phân cấp hai của hàm hai biến

2 2 zxx sin y.

A.    

2 2 2 d z  2 d x  2sin 2 y d d x y  2 x cos 2 y d y

B.  

2 2 2 d z  2 d x  2 x cos 2 y d y

C.    

2 2 2 d z  2 d x  2sin 2 y d d x y 2 sin 2 x y d y

D.    

2 2 2 d z  2 d x  2sin 2 y d d x y  2 x cos 2 y d y

18/ Cho hàm

2 2 ( , )

y f x yx e. Tính

2 d f (1, 0).

A.

2 2 2d x  8 d d x y 4d y

B.

2 2 2d x  4 d d x y 4d y

C.

2 2 2 d x  10 d d x y 4d y

D.

2 2 2d x  5 d d x y 4d y

19/ Cho hàm (^) f ( , x y )  y ln x. Tính (^) d^2 f (1, 2).

A.  

2 2 d x d d x y

D.

2 2 2

d f (1, 2)  dx  2 dxdy  dy

24/ Cho hàm (^) f ( , x y )  2 x e^2 xyxy  2 x  1. Tính

f

y

A.

3 2

f (^) xy x e x y

   

B.

2 2

f (^) xy x ye x y

C. 4

f (^) xy xye x y

D. 4

f (^) xy xe x y

   

25/ Cho ( , )

xy

y

e f x y x y

Tính (1,1)

f

y

A. (1,1)

f e

y

B. (1,1)

f e y

C. (1,1)

f e

y

D. (1,1)

f e

y

26/ Cho hàm số

2 zx y  cos( xy )  y. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A. zy   2 xy  sin( xy )  1.

B. z   y 2 xy  y sin( xy )  1.

C.

2 z   y xx sin( xy )  1.

D.

2 z (^) y   xx sin( xy )  1.

27/ Cho (^) z x y ( , )  ln xx^2^  y^2 . Hãy tính z’x****.

A.

2 2

z 1

x (^) x y

B.

2 2

z 1

x (^) x y

C.

2 2

z 2 x

x (^) x y

D.

2 2

z x

x (^) x y

28/ Hãy tính

2 f

x y

với

2 (^) f ( , x y )  xy sin x.

A.

2 2 sin sin(2 )

f x x x x y

B.

2 2 sin sin(2 )

f x x x y

C.

2 sin (sin )

f x x x x y

D.

2 sin sin(2 )

f x x x x y

29/ Tìm đạo hàm riêng cấp hai

2

2

z

x

của hàm

2

sin

y

z  xe  y  y x.

A.

2

2 sin

z y x x

B.

2

2 sin

z y x x

C.

2

2 cos

z (^) y e y x x

D.

2

2 sin

z (^) y e y x x

30/ Cho hàm hai biến

x 2 y z e

 . Kết quả nào sau đây đúng?

2

2

z (^) x 2 y e x

2

2

2 4

z (^) x y e y

2 2 2

z (^) x y e x y

A. (1), (2) và (3) đúng.

B. (1) đúng, (2) và (3) sai.

C. (1) và (2) đúng, (3) sai.

D. (1) và (3) đúng, (2) sai.

31/ Tìm đạo hàm riêng zxy  của hàm

4 2 (^) z  ln( xy 1).

A. zxy   0.

B.

3

4 2 2

xy

x y z x y

C.

3

4 2 2

xy

x y z x y

Đạo hàm riêng đối với hàm hợp, hàm ẩn

1/ Cho hàm

v zue trong đó uu x y  ,  , vv x y  , . Đạo hàm riêng zxđược tính theo công

thức nào sau đây:

A.

v v

zx ^  e ux ^  ue vx 

B.

v v

zx ^  ue u x ^  e vx 

C.

v

zx   vx   e ux 

D.

v

zx   u e vx  x 

2/ Hàm hợp sin( )

y z x x

  với

2

y  x có đạo hàm riêng zx  và

dz

dx

lần lượt là:

A.   x^1 ^2 cos(^ ),^ ^1 cos

y y dz z x x x^ dx

B.   x^1 ^2 cos(^ ),^ ^1 cos

y y dz z x x x^ dx

C.   x 1  2 cos( ),  1 cos

y y dz z x x x^ dx

D.   x^1 ^2 cos(^ ),^ ^1 cos

y y dz z x x x^ dx

3/ Hàm hợp arctan( )

u z v

(^)  với (^) ux sin y v ,  x cos y có đạo hàm riêng:

A. zx  (^)  1, zy  0

B. zx  (^)  0, zy  1

C. zx  (^)  0, zy  0

D. zx  (^)  1, zy  1

4/ Hàm ẩn y  y x ( ) xác định từ phương trình    0

y x xy

xe ye e có:

A. ( )

xy x y

y x xy

xe xe e y x ye e ye

B. ( )

y x xy

xy x y

xe e xe y x ye ye e

   (^)   

C. ( )

xy x y

y x xy

ye ye e y x xe e xe

D. ( )

xy x y

y x xy

ye ye e y x ye e ye

5/ Hàm ẩn z  z x y ( , ) xác định từ phương trình^0

z

^ e^ ^ xyz  có các đạo hàm riêng:

A. ^ ^ 

x^ ,^ y. z z

yz xz z z e xy e xy

B.

  (^)    

x^ ,^ y. z z

yz xz z z e xy e xy

C. ^ ^ 

x^ ,^ y. z z

yz xz z z xy e xy e

D. ^  

x y

z z z z x z y z

6/ Tính vi phân toàn phần cấp 1 của hàm số:

3 3 zxy.

A.

2 2

3 3 3 3

2x 2 x+ 3 3

y dz d dy x y x y

B.

2 2

3 3 3 3

3x 3 x+ 2 2

y dz d dy x y x y

C.

2 2

3 3 2 3 3 2

3x 3 x+ 2( ) 2( )

y dz d dy x y x y

D.

2 2

3 3 3 3

3x 3 x - 2 2

y dz d dy x y x y

7/ Cho f^ ( , x y^ )^^  xy^ sin(2 ) y , với

x

y  e  x. Tính

df

dx

A. sin(2 ) (^)  sin(2 ) 2 cos(2 ) ( 1)

x

y y  x y  y y e .

B. y^ sin(2 ) y.

C. x (^)  sin(2 ) y  2 y cos(2 ) y .

D. y sin(2 ) yx (^)  sin(2 ) y  2 y cos(2 ) y .

8/ Tìm

f

x

biết

2 2 2 ( , ) sin , ,

y f u v u v u x y v x

^ ^ ^ ^ .

A.

2

2

4 sin cos.

f yu xu v v x (^) x

   

B.

2

2

2 sin cos.

f yu xu v v x x

   

C.

2

2

4 sin cos.

f yu xu v v x (^) x

    

D.

2

2

4 sin cos.

f yu xu v v x (^) x

   

9/ Cho các hàm:

2 2 urs , ryx cos , z sxy sin. z Giá trị của đạo hàm riêng

u

x

tại x=1, y=2, z= 0 là:

Cực trị tự do

1/ Cho hàm hai biến

2 2 z   x  4 x  4 y  4 y 4. Khẳng định nào sau đây đúng:

A. z đạt cực đại tại

M

B. z đạt cực tiểu tại

M

C. z không có điểm dừng.

D. z không có cực trị.

2/ Cho hàm hai biến

2 2 (^) zx  4 x  4 y  8 y 3. Khẳng định nào sau đây đúng:

A. (^) z đạt cực tiểu tại M  2;1.

B. (^) z đạt cực đại tại M  2;1.

C. (^) z có một điểm dừng là M  1;2 .

D. z không có cực trị.

3/ Cho hàm số

3 2 zxy  3 x  6 y. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại M(1,3).

B. Hàm số đạt cực tiểu tại N ( 1,3)

C. Hàm số có hai điểm dừng.

D. Hàm số không có điểm dừng.

4/ Với hàm số 5

y zxe, khẳng định nào sau đây đúng?

A. M(0,1) là điểm dừng.

B. M(1,0) là điểm dừng.

C. M(0,0) là điểm dừng.

D. Không có điểm dừng.

5/ Cho hàm số (^) zxe y^  yex  2 và điểm M(-1,-1). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. M là điểm cực đại.

B. M không là điểm dừng.

C. M là điểm cực tiểu.

D. M là điểm dừng nhưng không là điểm cực trị.

6/ Cho hàm số (^) z  4( xy ) x^2^  y^2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt giá trị cực đại là ZCD=8.

B. Hàm số đạt giá trị cực tiểu là ZCT=8.

C. Hàm số không có giá trị cực đại hay cực tiểu.

D. Hàm số đạt giá trị cực đại là ZCD=9.

7/ Cho hàm số

3 2 2 2 z  2 xxy  5 xy  2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại O(0,0).

B. Hàm số đạt cực tiểu tại O(0,0).

C. Hàm số đạt cực tiểu tại N(1,0).

D. Hàm số không có cực trị.

8/ Cho hàm số 5

y z   xyxe. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại M(1,0).

B. Hàm số đạt cực tiểu tại M(1,0).

C. Hàm số không có cực trị.

D. Hàm số đạt cực đại tại M(1,1).

9/ Hàm hai biến

3 3 zx  2 xy  8 y :

A. Đạt cực đại tại

M  và

z M  .

B. Đạt cực tiểu tại M (0,0)và z M ( )  0.

C. Đạt cực tiểu tại

(^) M  và

(^) z M  .

D. Không có cực trị.

10/ Tìm cực trị của hàm số:

2 2 f ( , x y )  xxyy  3 x  6 y.

A. f đạt cực tiểu tại (0,3).

B. f đạt cực đại tại (0,3).

C. f không có cực trị.

D. f có điểm dừng là (0,3) nhưng điểm này không là cực trị.

11/ Cho hàm z = x^4 - 8 x^2 +y^2 + 5. Và các điểm I(0,0), J(2,0), K(-2,0), L(1,1). Khẳng định nào sau

đây đúng?

A. z đạt cực tiểu tại J, K_._

B. z đạt cực đại tại I, L_._

C. z đạt cực tiểu tại J, K và đạt cực đại tại I, L_._

B. x = 2

k

, y = 0 ,  k Z

C. x = 3

k

, y = 0  k Z

D. x= 4

k

,y = 0,  k Z

18/ Tìm giá trị cực đại M của hàm (^) f ( , x y )  4( xy )  x^2  y^2.

A. M= 8.

B. M= 9.

C. M = 10.

D. M= 7.

19/ Tìm giá trị cực trị M của hàm

2 2 (^) f ( , x y )  xxyy  3 x  6 y.

A. M= - 9.

B. M = - 10.

C. M= - 8.

D. M = - 11.

20/ Cho hàm

2 4 zxy  2 x  32 y. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.z đạt cực tiểu tại M(1,2).

B. z đạt cực đại tại M(2,1).

C. z không có điểm dừng.

D. z không có cực trị.

21/ Cho hàm

2 2 zx - 2 yy. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. z đạt cực đại tại (0,1).

B. z đạt cực tiểu tại (0,1).

C. z có một cực đại và một cực tiểu.

D. z không có cực trị.

22/ Cho hàm

2 3 2 z  3 x -12 x  2 y  3 y -12 y. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. z có một cực đại và một cực tiểu.

B. z chỉ có một cực đại.

C. z không có điểm dừng.

D. z chỉ có một cực tiểu.

23/ Tìm cực trị của hàm

2 2 zx - 4 x  4 y -8 y  3.

A. z đạt cực tiểu tại (2,1).

B. z đạt cực đại tại (2,1).

C. z có một điểm dừng là (1,2).

D. z không có cực trị.

24/ Tìm cực trị của hàm

2 2 z  - x  4 xy -10 y - 2 x  16 y.

A. z đạt cực tiểu tại (1,1).

B. z đạt cực đại tại (1,1).

C. z đạt cực tiểu tại (-1,-1).

D. z đạt cực đại tại (-1,-1).

25/ Cho hàm (^) zx^2^ - y - ln y - 2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. z đạt cực tiểu tại (0,-1).

B. z đạt cực đại tại (0,-1).

C. z luôn có các đạo hàm riêng trên

2 .

D. z có điểm dừng nhưng không có cực trị.

6/ Tìm cực trị của hàm

2 2

z  2 x  y - 2 y - 2 thỏa điều kiện - x  y  1  0.

A. z đạt cực tiểu tại

B. z đạt cực đại tại

C. z đạt cực đại tại (1,0) và

D. z đạt cực tiểu tại (1,0) và

7/ Tìm cực trị của hàm

3

  • 3 3

x z^ x^ y thỏa điều kiện

2

  • xy  1.

A. z đạt cực đại tại (-3,10) và (1,2).

B. z đạt cực tiểu tại (-3,10) và (1,2).

C. z đạt cực đại tại (-3,10) và đạt cực tiểu tại (1,2).

D. z đạt cực tiểu tại (-3,10) và đạt cực đại tại (1,2).

8/ Tìm cực trị của hàm

2 2

z  x  y thỏa điều kiện x  y  1.

A. z đạt cực đại tại

B. z đạt cực tiểu tại

1 1 , 2 2

     

C. z không có cực trị.

D. z đạt cực tiểu tại

 ^  

Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất

1/ Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm z   x  2 y  3 trên tập D  (^)  0;1  0;1.

A. Giá trị lớn nhất của z là 5 và nhỏ nhất là 2.

B. Giá trị lớn nhất của z là 5 và nhỏ nhất là 3.

C. Giá trị lớn nhất của z là 4 và nhỏ nhất là 3.

D. Giá trị lớn nhất của z là 4 và nhỏ nhất là 2.

2/ Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm (^) zx  2 xy  3 y  6 trên tập D  (^)  0;1  0; 2.

A. Giá trị lớn nhất của z là 5 và nhỏ nhất là - 6.

B. Giá trị lớn nhất của z là 5 và nhỏ nhất là - 5.

C. Giá trị lớn nhất của z là 0 và nhỏ nhất là - 6.

D. Giá trị lớn nhất của z là 0 và nhỏ nhất là - 5.

3/ Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm z = ln x - 2 y trong miền D = [½,1][0,1].

A. m = ln ( ½ ) – 2.

B. m = ln ( ½ ).

C. m= 0.

D. m = - ln ( ½ ) – 2.

4/ Xét hàm z = x + 2xy +3 y - 6 trong miền D = [0,1][1,2] và những phát biểu sau:

(1) z đạt giá trị lớn nhất bằng 5 tại M(1,2).

(2) z đạt giá trị nhỏ nhất bằng - 3 tại N(0,1).

(3) z có điểm dừng P(-3/2, - 1/2).

Các phát biểu nào ở trên là đúng?

A. (1) và (2).

B. (1) và (3).

C. (2) và (3).

D. (1), (2) và (3).

5/ Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm

2 zx  2 xy  4 trên tập D  (^)  0;1  0;1.

A. Giá trị lớn nhất của z là 4 và nhỏ nhất là 2.

B. Giá trị lớn nhất của z là 4 và nhỏ nhất là 3.

C. Giá trị lớn nhất của z là 3 và nhỏ nhất là 2.

D. Giá trị lớn nhất của z là 5 và nhỏ nhất là 2.